Đề thi học kì 2

Chia sẻ bởi Lý Huỳnh | Ngày 26/04/2019 | 37

Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 2 thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG TH-TÀI VĂN 2 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II
Lớp 5: .... Môn: Toán
Họvàtên:..........................................Ngày KT....../ …./………
Thờigianlàmbài: 40 phút
Điểm
Lờinhậnxétcủagiáoviên





………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………...
………………………………………………………………………..


Câu 1.Khoanh vàochữđặttrướccâutrảlờiđúng: (1 điểm)
Chữsố 3 trongsố 28,034 thuộchàngnào?
A. Hàngchục B. Hàngtrăm
C. Hàngphầntrăm D. Hàngphầnmười
Câu 2. (1 điểm)
a/ Viếtsốdướidạngphânsốthậpphânsau :
Támđơnvị, sáuphầnmười, chínphầntrăm . . . . . . . .
b/ Đọcsốthậpphânsau: 3,106
. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. .
. .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . .. . . . . . .
Câu 3.Khoanh vàochữđặttrướccâutrảlờiđúng: (1 điểm)
Phânsốđượcviếtdướidạngsốthậpphânlà:
A. 0,825 B.8,75 C. 0,785D. 0,875
Câu 4.Khoanh vàochữđặttrướccâutrảlờiđúng: (1 điểm)
Mộthìnhlậpphươngcócạnhdài 6 cm. Vậythểtíchcủahìnhlậpphươnglà:
A. 216 (cm3) B. 126 (cm3)
C. 36 (cm3) D. 216 (cm3)
Câu 5.Khoanh vàochữđặttrướccâutrảlờiđúng:(1 điểm)
Diệntíchxungquanhcủamộthìnhhộpchữnhậtcóchiềudài là 7cm, chiềurộng là 5 cm, chiềucao là 4cm là:
A. 69 cm2B.140 cm2C. 96 cm2D. 63 cm2
Câu 6.Đặttínhrồitính: (2điểm)
a)78,69 -19,18 b)36,48 + 19,18
...…………………………………………………………………..……………………………………………………………………….……………………………….........................……………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
c) 86,3 x 2,6 d)197,2 : 5,8
……………………………… ………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
………………………………...…………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
………………………………...……………………………………………………………
Câu 7.Tìm X: (1điểm)
a) X x =  b) X +  = 
...…………………………………………………………………….…………….………………………………………………………….………………………………....…………………………………….……………………………………………………………………… Câu 8.Một con ngựachạy 60 Km hết 80 phút. Tínhvậntốccủa con ngựađó vớiđơn vị là m/phút(2điểm)
Bài làm
...…………………………………………………………………….…………….………………………………………………………….………………………………....…………………………………….……………………………………………………………………… …………………………………….……………………………….........................................................................…………………………………………………..……………….……………………………………………………………………………………………….
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN

Câu 1: D (1 điểm)
Câu 2: (1 điểm)
a (0,5 điểm) b/ Ba phẩy một trăm linh sáu (0,5 điểm)
Câu 3: A (1 điểm) Câu 4: A(1 điểm)Câu 5: 96 (1 điểm)
Câu 6:(2 điểm)
a)78,69 - 19,18 = 59,51 (0,5 điểm) b)36,48 + 19,18 = 55,66 (0,5 điểm)

c) 86,3 x 2,6 = 224,38 (0,5 điểm) d)197,2 : 5,8 = 34 (0,5 điểm)

Câu 7: (1 điểm)
a) X x  =  (0,5 điểm) b) X +  = 0,5 điểm)
X =  X =  = 

Câu 8: (2 điểm)
Tóm tắt (0,5 điểm) Giải (1,5 điểm)
Quảng đường: 60 Km 60 km = 60 000 m
Thời gian: 80 phút Vận tốc của con ngựa là:
Vận tốc: . . ? . m/phút 60 000 : 80 = 7 50 (m/phút)
Đáp số: 750 m/phút







MA TRẬN ĐỀ THI MÔN TOÁN CUỐI HỌC KÌ II

Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức1
(20%)
Mức 2 (30%)
Mức 3
(30%)
Mức 4
(20%)
Tổng



TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL

Sốhọc: Viết, tínhtoánvớisốthậpphân.
Sốcâu

Câusố
2

1,2


1

7
1


1

6







Sốđiểm

2



1



2





Đạilượngvàđođạilượng
Sốcâu

Câusố


1

3










Sốđiểm


1









* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lý Huỳnh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)