đề thi học kì 1 môn toán lớp 2
Chia sẻ bởi Trần Đức Hoàng Tùng |
Ngày 09/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: đề thi học kì 1 môn toán lớp 2 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Môn: TOÁN-LỚP 2
HọvàTên: .................................................
ĐỀ 1
Bài 1: Viếtsốthíchhợpvàochỗchấm: (1 điểm)
87; 88; 89; ……….; ……….; ………..; …………; 94; 95
82; 84; 86;………..;………..;…………;…………;97; 98
Bài 2: Viếtsốhoặcchữthíchhợpvàochỗchấm: (1 điểm)
Đọc số
Viếtsố
Chínmươisáu.
………….................................
.....................................................
84
Bài 3: Tínhnhẩm: (1điểm)
a. 9 + 8 = ….. c. 2 + 9 =……
b. 14 – 6 = …. d. 17 – 8 =……
Bài 4: Đúngghi Đ, saighi S vào ô trống: (1điểm)
a. 8 + 9 =16 /
b. 5 + 7 = 12 /
Bài 5: Đặttínhrồitính: (2 điểm)
a. 57 + 26 b. 39 + 6 c. 81 – 35 d. 90 - 58
………… ……….. ……….. …………
………... ………. ……….. ………….
………... ………. ……….. ………….
Bài 6:Khoanhvàochữđặt trước câutrảlờiđúng: (1điểm)
a. 8 dm + 10 dm = …….. dm
A. 18dm B. 28 dm C. 38 dm
b. Tìm x biết: X + 10=10
A. x = 10 B. x = 0 C. x = 20///
Bài 7: (2 điểm)
a. Nhàbạn Mai nuôi 44 con gà. Nhàbạn Hànuôiíthơnnhàbạn Mai 13 con gà. HỏinhàbạnHànuôibaonhiêu con gà? (1 điểm)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
b. Em háiđược 20 bônghoa ,chị háiđược nhiềuhơnem 5 bônghoa .Hỏichịháiđượcmấybônghoa ? (1 điểm)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Môn: TOÁN-LỚP 2
HọvàTên: .................................................
ĐỀ 2:
Bài 1: Số ?
10, 20, 30,…….,……,60, …….,80,…….,100.
Bài 2:Đúngghi Đ, saighi S vàochỗ ….. củatừngphéptính
a, 12 - 8 = 5 ……. c, 17 - 8 = 9 ………
b, 24 -6 = 18 ……. d, 36 + 24 = 50……...
Bài 3:Đặttínhrồitính: 32 - 25 94 - 57 53 + 19 100 -59
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 4:Tìm x: a, x + 30 = 80 b, x -22 = 38
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 5:
a, Tổemtrồngđược 17 cây. Tổbạntrồngđược 21 cây.Hỏicảhaitổtrồngđượcbaonhiêucây ?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
b, Quyểntruyệncó 85 trang. Tâmđãđọc 79 trang.HỏiTâmcònphảiđọcmấytrangnữathìhếtquyểntruyện ?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 6:Viếttiếpvàochỗchấm
17 giờ hay…….giờchiều 24 giờ hay ……..giờđêm
Bài 7:Xemtờlịchtháng 5 dướiđâyrồitrảlờicâuhỏi:
Thứhai
Thứba
Thứtư
Thứnăm
Thứsáu
Thứbảy
Chủnhật
Tháng
5
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
- Ngày 19 - 5 làthứ......... -Trongtháng 5 có…. ngàychủnhật. Đólànhữngngày ……………..
- Tuầnnày, thứnămlàngày 17. Tuầntrước, thứnămlàmgày… .Tuầnsau, thứnămlàngày….
-Emđượcnghỉhọcthứbảyvàchủnhật. Vậyemđihọctấtcả ……. ngày.
Bài 8:Viếtphéptrừcósốbịtrừ, sốtrừvàhiệubằngnhau
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 9:Vẽmộtđườngthẳngvàđặttênchođườngthẳngđó.
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Môn: TOÁN-LỚP 2
HọvàTên: .................................................
ĐỀ 3:
Bài 1. (2 điểm) Hãykhoanhtrònvàochữđặttrướccâutrảlờiđúng:
a/ 39 + 6 = ?
A. 44 B. 45 C. 46 D. 99
b/ 17 – 9 = ?
A. 8 B. 9 C. 10 D. 12
c/ 98 – 7 = ?
A. 28 B. 91 C. 95 D. 97
d/ 8 + 6 = ?
A. 14 B. 15 C. 86 D. 68
Bài 2:Đặttínhrồitính: (2 điểm)
27 + 69 14 + 56 77 – 48 63 – 45
……… ……… ………. ………
……… ……… ………. ………
……… ……… ………. ………
……… ……… ………. ………
Bài 3:Tìm x: (1 điểm)
x + 20 = 48 x – 22 = 49
……………….. ............................. ……………… ......................
……………….............................. ……………….......................
Bài 4:Điềndấu>; <; = (1 điểm)
13 + 29 …… 28 + 14 97 – 58 …….32 + 5
Bài 5: (1 điểm)
a/ Xemlịchrồichobiết:
11
Thứhai
Thứba
Thứtư
Thứnăm
Thứsáu
Thứbảy
Chủnhật
7 14 21 28
1 8 15 22 29
2 9 16 23 30
3 10 17 24
4 11 18 25
5 12 19 26
6 13 20 27
- Tháng 11 có ……
Môn: TOÁN-LỚP 2
HọvàTên: .................................................
ĐỀ 1
Bài 1: Viếtsốthíchhợpvàochỗchấm: (1 điểm)
87; 88; 89; ……….; ……….; ………..; …………; 94; 95
82; 84; 86;………..;………..;…………;…………;97; 98
Bài 2: Viếtsốhoặcchữthíchhợpvàochỗchấm: (1 điểm)
Đọc số
Viếtsố
Chínmươisáu.
………….................................
.....................................................
84
Bài 3: Tínhnhẩm: (1điểm)
a. 9 + 8 = ….. c. 2 + 9 =……
b. 14 – 6 = …. d. 17 – 8 =……
Bài 4: Đúngghi Đ, saighi S vào ô trống: (1điểm)
a. 8 + 9 =16 /
b. 5 + 7 = 12 /
Bài 5: Đặttínhrồitính: (2 điểm)
a. 57 + 26 b. 39 + 6 c. 81 – 35 d. 90 - 58
………… ……….. ……….. …………
………... ………. ……….. ………….
………... ………. ……….. ………….
Bài 6:Khoanhvàochữđặt trước câutrảlờiđúng: (1điểm)
a. 8 dm + 10 dm = …….. dm
A. 18dm B. 28 dm C. 38 dm
b. Tìm x biết: X + 10=10
A. x = 10 B. x = 0 C. x = 20///
Bài 7: (2 điểm)
a. Nhàbạn Mai nuôi 44 con gà. Nhàbạn Hànuôiíthơnnhàbạn Mai 13 con gà. HỏinhàbạnHànuôibaonhiêu con gà? (1 điểm)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
b. Em háiđược 20 bônghoa ,chị háiđược nhiềuhơnem 5 bônghoa .Hỏichịháiđượcmấybônghoa ? (1 điểm)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Môn: TOÁN-LỚP 2
HọvàTên: .................................................
ĐỀ 2:
Bài 1: Số ?
10, 20, 30,…….,……,60, …….,80,…….,100.
Bài 2:Đúngghi Đ, saighi S vàochỗ ….. củatừngphéptính
a, 12 - 8 = 5 ……. c, 17 - 8 = 9 ………
b, 24 -6 = 18 ……. d, 36 + 24 = 50……...
Bài 3:Đặttínhrồitính: 32 - 25 94 - 57 53 + 19 100 -59
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 4:Tìm x: a, x + 30 = 80 b, x -22 = 38
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 5:
a, Tổemtrồngđược 17 cây. Tổbạntrồngđược 21 cây.Hỏicảhaitổtrồngđượcbaonhiêucây ?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
b, Quyểntruyệncó 85 trang. Tâmđãđọc 79 trang.HỏiTâmcònphảiđọcmấytrangnữathìhếtquyểntruyện ?
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 6:Viếttiếpvàochỗchấm
17 giờ hay…….giờchiều 24 giờ hay ……..giờđêm
Bài 7:Xemtờlịchtháng 5 dướiđâyrồitrảlờicâuhỏi:
Thứhai
Thứba
Thứtư
Thứnăm
Thứsáu
Thứbảy
Chủnhật
Tháng
5
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
- Ngày 19 - 5 làthứ......... -Trongtháng 5 có…. ngàychủnhật. Đólànhữngngày ……………..
- Tuầnnày, thứnămlàngày 17. Tuầntrước, thứnămlàmgày… .Tuầnsau, thứnămlàngày….
-Emđượcnghỉhọcthứbảyvàchủnhật. Vậyemđihọctấtcả ……. ngày.
Bài 8:Viếtphéptrừcósốbịtrừ, sốtrừvàhiệubằngnhau
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 9:Vẽmộtđườngthẳngvàđặttênchođườngthẳngđó.
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Môn: TOÁN-LỚP 2
HọvàTên: .................................................
ĐỀ 3:
Bài 1. (2 điểm) Hãykhoanhtrònvàochữđặttrướccâutrảlờiđúng:
a/ 39 + 6 = ?
A. 44 B. 45 C. 46 D. 99
b/ 17 – 9 = ?
A. 8 B. 9 C. 10 D. 12
c/ 98 – 7 = ?
A. 28 B. 91 C. 95 D. 97
d/ 8 + 6 = ?
A. 14 B. 15 C. 86 D. 68
Bài 2:Đặttínhrồitính: (2 điểm)
27 + 69 14 + 56 77 – 48 63 – 45
……… ……… ………. ………
……… ……… ………. ………
……… ……… ………. ………
……… ……… ………. ………
Bài 3:Tìm x: (1 điểm)
x + 20 = 48 x – 22 = 49
……………….. ............................. ……………… ......................
……………….............................. ……………….......................
Bài 4:Điềndấu>; <; = (1 điểm)
13 + 29 …… 28 + 14 97 – 58 …….32 + 5
Bài 5: (1 điểm)
a/ Xemlịchrồichobiết:
11
Thứhai
Thứba
Thứtư
Thứnăm
Thứsáu
Thứbảy
Chủnhật
7 14 21 28
1 8 15 22 29
2 9 16 23 30
3 10 17 24
4 11 18 25
5 12 19 26
6 13 20 27
- Tháng 11 có ……
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Đức Hoàng Tùng
Dung lượng: 48,73KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)