Đề thi học kì 1

Chia sẻ bởi Trần Thị Tuyết Vân | Ngày 26/04/2019 | 79

Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 1 thuộc Vật lí 7

Nội dung tài liệu:

I. MỤC TIÊU:
1. Mụctiêucủađềthi
Kiếnthứctừchương 1 Quanghọcđếnchương 2 Âmhọc
Kỹnăng: Họcsinhvận dung cáckiếnthứcvàogiảithíchmộtsốhiệntượngthựctế, làmbàitập
2. Tháiđộ: Nghiêmtúclàmbàithi
II. THIẾT LẬP MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
TN: 30%, TL: 70%
III. Ma trận:
Cấpđộ

Tênchủ
đề, nội dung
Nhậnbiết
Thônghiểu

Cộng


TNKQ
TL
TNKQ
TL
Vậndụng
Vậndụngcao







TNKQ
TL
TNKQ
TL






Số câu:1
Số điểm:0,25
25%

Chủđề 1: Nhậnbiếtánhsáng, nguồnsángvàvậtsáng

1.Nhận biếtđượcánhsáng









Sốcâu:
Sốđiẻm
1, C1
0,25









Chủđề2: -Ảnhmộtvậttạobởigươngphẳng-gươngcầulồi
-Địnhluậttruyềnthẳngánhsángvà địnhluậtphảnxạánhsang
2.Biết đượctínhchấtảnhtạobởigươngcầulồi

3.Hiểu đượcvùngnhìnthấycủagươngcầulồi

4.vd ảnhtạobỡigươngphẳng, tínhgóci,i’


5.vd tínhchấtảnhtạobỡigươngphẳngvà xđvùngnhìnthấyảnh










Số câu:8
Số điểm:2,75
27,5%

Sốcâu

Sốđiểm
2,C2,C4

0,5

1,C6

0,25

4,C9,C10,C11,C12
1


1.C16

1


Chủđề3: Nguồnâm, tầnsố, biênđộ daođộnng
-Môitrườngtruyềnâm

6.Biết đượcâmtruyền qua nhữngmôitrườngnàovàkhinàovậtphátraâm


7.Hiểu đượctầnsố và biênđộ daođộng













Số câu:4
Số điểm:1
10%

Sốcâu
Sốđiểm
1, C3
0,25

3,C5,C7,C8
0,75







Chủđề4: Phảnxạâm- tiếngvang

8.Biết dượcâmphảnxạ-tiếngvang

9.Hiểu đượcvậtphảnxạâmtốt, vậtphảnxạâmkém, lấyvídụ

10.Vận dụngphảnxạâmđểtínhđộsâucủađáybiển










Số câu:3
Số điểm:6
60%

Sốcâu
Sốđiểm

1,C13
2


1,C14
2

1,C15
2




Cộng:
Sốcâu
Sốđiểm
Tỷ lệ


Số câu:5
Số điểm:3
30%

Số câu:5
Số điểm:3
30%


Số câu:5
Số điểm:3
30%


Số câu:1
Số điểm:1
10%

Số câu:16
Số điểm:10
100%

Ngày ……..tháng ……năm 2018
PGD-ĐT ThịXãBuônHồĐỀ KIỂMTRA HỌC KỲ I
Trường THCS NguyễnTrườngTộMônVậtlý 7 nămhọc 2018-2019
Lớp 7A….. (thờigian 45 phút- khôngkểthờigiangiaođề)
HọvàTên:………………………………………


I.TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (3 đ)
Khoanhtrònvàochữcáicủacâuđúng.
Câu 1:(0,25đ) Ta nhìnthấymộtvậtvì:
A. Vậtđónhậnđượcánhsángtừnguồnsángvàphảnxạánhsángđóvàomắt ta
B. Vậtđótựphátraánhsángvànhữngánhsángđóchiếuđếnmắt ta
C. Vậtđóđượcchiếusángvàhắtlạinhữngánhsángđóvàomắt ta
D. Vậtđó cóánhsángvà truyềnánhsángvàomắt ta
Câu 2:(0,25đ) Ảnhcủamộtvậttạobỡigươngcầulồicóđặcđiểm.
A.Làảnhảo, to bằngvật C. Làảnhảo, lớnhơnvật
B.Làảnhthật to bằngvật D. Làảnhảo, nhỏhơnvật
Câu 3:(0,25đ)Vậntốctruyềnâmtrongchấtnàotốtnhất
A.VậntốctruyềnâmtrongchấtlỏngtốtnhấtC.Vậntốctruyềnâmtrongchấtrắntốtnhất
B. VậntốctruyềnâmtrongchấtkhítốtnhấtD. Vậntốctruyềnâmtrongchânkhôngtốtnhất
Câu4:(0,25đ) Trongmôitrườngtrongsuốtvà đồngtính, ánhsángtruyềntheođườngnào?
A. Đườngthẳng C. Đườnggấpkhúc
B. Đườngcong D. Khôngcố địnhtheođườngnào
Câu5: (0,25đ) Trongcáctrườnghợpdướiđây, khinàovậtphátraâm
A.Khikéocăngvật C. Khinénvật
B.Khiuốncongvật D. Khilàmvậtdaođộng
Câu 6: (0,25đ) Vùngnhìnthấycủagươngcầulồinhưthế nào so vớigươngphẳng có cùngkíchthước?
A.Bằngnhau C. Rộnghơn
B. Hẹphơn D. Khôngxácđịnh
Câu 7:(0,25đ) Hãychọncâuđúng
A.Biênđộ daođộngcàngnhỏ, âmphátracàng to
B.Biênđộ daođộngcànglớn, âmphátracàng to
C.Biênđộ daođộngcànglớn, âmphátracàngnhỏ
D.Tầnsố daođộngcànglớn, âmphátracàngnhỏ
Câu 8:(0,25đ) Hãychọncâuđúng
A.Độ to củaâmphụ thuộcvàonguồnâm
B.Độ to củaâmphụ thuộcvàotầnsố củaâm
C.Độ to củaâmphụ thuộcvàomôitrườngtruyềnâm
D.Độ to củaâmphụ thuộcvàobiênđộ củaâm
Câu 9: (0,25đ) Chiếumộttiasánglêngươngphẳng ta thuđượcmộttiaphảnxạ tạovớitiatớimộtgóc 1200, gócphảnxạ bằngbaonhiêu?
A.400 B.600 C. 800 D. 1200
Câu 10: (0,25đ) Khoảngcáchtừ điểmsáng Sđếngươngphẳng là 0,5m. Hỏikhoảngcáchtừ ảnh S’ đếnđiểmsáng S bằngbaonhiêu?
A.1m B.2m C. 3m D.4m
Câu 11: (0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Tuyết Vân
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)