Đề thi học kì 1
Chia sẻ bởi Trần Thị Phượng |
Ngày 17/10/2018 |
239
Chia sẻ tài liệu: Đề thi học kì 1 thuộc Địa lí 8
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Tiên Tân
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN ĐỊA LÝ 8
( 45’)
I. Mục đích của đề kiểm tra
II. Hình thức đề kiểm tra
Kết hợp trắc nghiệm và tự luận
III. Ma trận đề kiểm tra
Cấp độ
Tên
chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
TỔNG
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Chủ đề 1
Địa hình
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:5
Số điểm:1,25
Tỉ lệ:10,25%
Số câu:4
Số điểm:1,0
Tỉ lệ:4/20
Số câu:1
Số điểm: 0,25:
Tỉ lệ:1/20
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Chủ đề 2
Sông ngòi
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:4
Số điểm:1,0
Tỉ lệ:10%
Số câu:3
Số điểm:
0,75
Tỉ lệ:
Số câu:1
Số điểm:
0,25
Tỉ lệ:
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Chủ đề 3
Đặc điểm đất
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:3
Số điểm:3,0
Tỉ lệ:30%
Số câu:2
Số điểm:0,5
Tỉ lệ:1/20
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:1
Số điểm:2,5
Tỉ lệ:1/20
Chủ đề 4
Đặc điểm khí hậu
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:2
Sốđiểm:0,5
Tỉ lệ:5%
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:2
Số điểm:0,5
Tỉ lệ:
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Chủ đề 5
Sinh vật
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:2
Số điểm:2,75
Tỉ lệ :
20,75%
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:1
Số điểm:0,25
Tỉ lệ:
Số câu:1
Số điểm:2,5
Tỉ lệ:
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Chủ đề 6
Địa lý các vùng , miền
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:6
Số điểm:1,5
Tỉ lệ:15%
Số câu:3
Số điểm:
0,75
Tỉ lệ:
Số câu:2
Số điểm:
0,5
Tỉ lệ:
Số câu:1
Số điểm:0,25
Tỉ lệ:
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Định hướng phát triển năng lực:
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu:11
Số điểm:
3,0
Tỉ lệ:30%
Số câu:7
Số điểm:
1,75
Tỉ lệ:10,75%
Số câu:3
Số điểm:5,25
Tỉ lệ:50,25%
Số câu:22
Số điểm:
10,0
Tỉlệ:100%
IV. Đề kiểm tra
Phần I: Trắc nghiệm
Chọn đáp án đúng trong các phương án trả lời và khoanh vào đầu chữ
cái đầu câu trả lời đúng nhất .
Câu
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM MÔN ĐỊA LÝ 8
( 45’)
I. Mục đích của đề kiểm tra
II. Hình thức đề kiểm tra
Kết hợp trắc nghiệm và tự luận
III. Ma trận đề kiểm tra
Cấp độ
Tên
chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
TỔNG
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Chủ đề 1
Địa hình
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:5
Số điểm:1,25
Tỉ lệ:10,25%
Số câu:4
Số điểm:1,0
Tỉ lệ:4/20
Số câu:1
Số điểm: 0,25:
Tỉ lệ:1/20
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Chủ đề 2
Sông ngòi
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:4
Số điểm:1,0
Tỉ lệ:10%
Số câu:3
Số điểm:
0,75
Tỉ lệ:
Số câu:1
Số điểm:
0,25
Tỉ lệ:
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Chủ đề 3
Đặc điểm đất
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:3
Số điểm:3,0
Tỉ lệ:30%
Số câu:2
Số điểm:0,5
Tỉ lệ:1/20
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:1
Số điểm:2,5
Tỉ lệ:1/20
Chủ đề 4
Đặc điểm khí hậu
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:2
Sốđiểm:0,5
Tỉ lệ:5%
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:2
Số điểm:0,5
Tỉ lệ:
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Chủ đề 5
Sinh vật
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:2
Số điểm:2,75
Tỉ lệ :
20,75%
Số câu:0
Số điểm:
Tỉ lệ:
Số câu:1
Số điểm:0,25
Tỉ lệ:
Số câu:1
Số điểm:2,5
Tỉ lệ:
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Chủ đề 6
Địa lý các vùng , miền
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Chuẩn KT, KN cần kiểm tra
Số câu:6
Số điểm:1,5
Tỉ lệ:15%
Số câu:3
Số điểm:
0,75
Tỉ lệ:
Số câu:2
Số điểm:
0,5
Tỉ lệ:
Số câu:1
Số điểm:0,25
Tỉ lệ:
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
Định hướng phát triển năng lực:
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu:11
Số điểm:
3,0
Tỉ lệ:30%
Số câu:7
Số điểm:
1,75
Tỉ lệ:10,75%
Số câu:3
Số điểm:5,25
Tỉ lệ:50,25%
Số câu:22
Số điểm:
10,0
Tỉlệ:100%
IV. Đề kiểm tra
Phần I: Trắc nghiệm
Chọn đáp án đúng trong các phương án trả lời và khoanh vào đầu chữ
cái đầu câu trả lời đúng nhất .
Câu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Phượng
Dung lượng: 95,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)