đề thi hkI Ngoại Ngữ 6

Chia sẻ bởi Cao Văn Mên | Ngày 11/10/2018 | 42

Chia sẻ tài liệu: đề thi hkI Ngoại Ngữ 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Phòng GD&ĐT An Phú CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường THCS Phước Hưng Độc lập -Tự do -Hanïh phúc

KIỂM TRA HKI
Môn: Anh. 6
Năm học: 2008-2009.
Thời gian: 45 Phút (Không kể thời gian phát ).

I/-Listen to the tape, then answer these questions. {2 marks}
(nghe và trả lời những câu hỏi phía dưới)
Where does Minh live?
……………………………………………………………….
Is his house next to a store.
…………………………………………………………………………………
Does Minh’s father work in the hospital?
………………………………………………………………………………..
Where does Minh’s mother work?
……………………………………………………………………………
II.Read the passage carefully and answer these questions :(2ms)
(đọc và trả lời những câu hỏi phía dưới)
This is Miss Trang. She is a teacher. She lives in the city. There is a post office near her house. Everyday, she gets up at half past six. She has breakfast at a quarter to seven and she goes to school at seven o’clock..
Answer the questions (trả lời những câu hỏi phía dưới)
1.Where does Miss Trang live ? (__________________________
2.Does she go to school at half past six ? ( __________________________
3.What does she do? ( __________________________
4. What time does she have breakfast? ( __________________________
III) use present simple tense and use present progressive tense. (sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn để hoàn thành những câu sau) {4 marks}
1) Every morning,He …………..( work) in the factory.
2)Every afternoon,Ba and Lan ………..( be ) in class 6.
3)Every eveningThey ………….( watch ) television.
4)Every Sunday,She …………..( go) to school at six forty.
5) Now, he ……………….( ride) a bike.
6) At the moment, I …………………( walk) to school.
7) Right now, they…………………(travel) to work.
8) Today, she ………………… ( wait) for a train.
IV) complete the sentences. (Hoàn thành những câu phía dưới {2 marks}
0) I / class 6A.
I am in class 6A
1) Lan / get / six .
……………………………………………..
2) She / brush / her / teeth .
………………………………………………..
3) There / be / tree / my house .
……………………………………………….
4) What time / you / play / games ? I play games at eleven.
………………………………………………………….
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Cao Văn Mên
Dung lượng: 28,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: DOC
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)