De thi hki 1 tieng anh lop 3

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Chúc | Ngày 10/10/2018 | 42

Chia sẻ tài liệu: de thi hki 1 tieng anh lop 3 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

School: Huong My 2 Primary THE FIRST TERM EXAMINATION(2011- 2012)
Class: 3 SUBJECT:ENGLISH
Name: TIME: 40 MINUTES
GRADE: 3

Mark
Teacher’s commend





( Code : 1

I . Reorder the word to make sentences ( sắp xếp thành câu đúng ) ( 2đ ).
Hello / am / I / Nam .
_____________________________________________

name / is / My / Linda .
_____________________________________________

I / go / May / out ?
_____________________________________________

This / my/ school library / is .

_____________________________________________

II . Answer the questions ( trả lời câu hỏi ) ( 1đ ).
What’s your name ?
__________________________________
A : This is my school.
B : What’s its name?
A : ___________________________________ .
III. Circle the best answer with A , B, or C ( khoanh tròn câu trả lời đúng nhất với A, B, hoặc C ) ( 2đ ).
Goodbye
A : Hi. I’m Lili.
B : Bye. See you later.
C : Nice to meet you too.
2. How are you ?
A : Fine , thanks.
B : My name’s Peter.
C : Bye. See you later.
3. Is your book big ?
A : It’s Thang Long School .
B : My name’s Alan.
C. Yes, it is.
4. Nice to meet you.
A : See you later.
B : Nice to meet you too.
C : I am Linda.
IV. Complete the dialogue ( hoàn thành bài đối thoại với từ cho sẵn ) ( 2đ ).




A : Hello. I’m ( 1) ________________.
What’s your ( 2 ) ______________ ?
B : ( 3 ) _____________ name’s Nga .
A : Nice to ( 4 ) ___________ you, Nga .
B : Nice to meet you , Phong .
V. Complete the sentences ( hoàn thành câu với từ thích hợp ) (1đ ).


1. G _ _ d morn _ ng, Mi _ _ Chi.
2. S _ t d _ wn , pl _ _ se .
VI . Circle the odd one out ( khoanh tròn từ khác với 2 từ còn lại ) ( 2đ ).
1. school classroom Peter
2. hello goodbye hi
3. teacher book pen
4. big small friend






End –






School: Huong My 2 Primary THE FIRST TERM EXAMINATION(2011- 2012)
Class: 3 SUBJECT:ENGLISH
Name: TIME: 40 MINUTES
GRADE: 3

Mark
Teacher’s commend





( Code : 2

I. Answer the questions ( trả lời câu hỏi ) ( 1đ ).
What’s your name ?
__________________________________
2. How are you ?
___________________________________ .
II. Complete the sentences ( hoàn thành câu với từ thích hợp ) (1đ ).


1. M _ name _s Pet _ _ .
2. St _ nd _ p , pl _ _ se .
III . Circle the odd one out ( khoanh tròn từ khác với 2 từ còn lại ) ( 2đ ).
1. pen book teacher
2. school Peter classroom
3. big small friend
4. goodbye hi hello
IV. Reorder the word to make sentences ( sắp xếp thành câu đúng ) ( 2đ ).
Hi / am / I / Lan .
_____________________________________________

friend / is / my / This .
_____________________________________________

I / May / come / in ?
_____________________________________________

This / my/ school / is .

_____________________________________________

V .Circle the best answer with A , B, or C ( khoanh tròn câu trả lời đúng nhất với A, B, hoặc C ) ( 2đ ).
1. Nice to meet you.
A : See you later.
B : Nice to meet you too.
C : I am Linda.
2. Goodbye
A : Hi. I’m Lili.
B : Bye. See you later.
C : Nice to meet you too.
3. Is your book big ?
A : It’s Thang Long School .
B : My name’s Alan.
C. Yes, it is.
4. How are you ?
A : Fine , thanks.
B : My name’s Peter.
C : Bye. See you later . IV. Complete the dialogue ( hoàn thành bài đối thoại với từ cho sẵn ) ( 2đ ).




A : Hello. I’m ( 1) ________________.
( 2) ________ your name ?
B :
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Chúc
Dung lượng: 52,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)