DE THI HKI 01
Chia sẻ bởi Phạm Hoàng Cường |
Ngày 10/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: DE THI HKI 01 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Họ và tên: ………………...………
Lớp: ………….............................…
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2010-2011
Trường: ……………………………
MÔN: TIẾNG ANH 6
SBD: ……… Phòng thi: …………
Thời gian: 45 phút
……………………………………………………………………………………….
I. Khoanh tròn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) (5 điểm)
(1-12) Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu dưới đây (3,0)
1. I __________ a teacher.
A. am B. is C. are D. be
2. There is __________ eraser on the table.
A. many B. a C. an D. the
3. How __________ is your brother? – He’s thirteen.
A. many B. old C. big D. small
4. __________ is that? – That’s my sister.
A. What B. Where C. Who D. Which
5. Sit __________, please.
A. down B. on C. up D. in
6. He is a doctor. __________ name is Hung.
A. Her B. His C. My D. Their
7. Is her school big? – Yes, __________ .
A. she is B. it does C. I am D. it is
8. It’s __________ .
A. a house small B. a small house C. small house D. house small
9. The toystore is __________ the restaurant and the bakery.
A. in front B. between C. to the right D. next
10. __________ do you spell your name? – N-g-a.
A. What B. Where C. When D. How
11. Which __________ is your sister in? – 6/4.
A. grade B. city C. class D. time
12. How many members __________ in the English Speaking Club?
A. are there B. is there C. there is D. there are
(13,14) Chọn cách sắp xếp các câu đối thoại thành đoạn hội thoại đúng nhất (0,5)
13. 1. Hello, Nga. 14. 1. No, we don’t.
2. I’m fine, thanks. 2. What do we have?
3. Hi, Minh. How are you? 3. Do we have history today?
4. Fine, thank you. And you? 4. We have math.
A. 3-4-2-1 B. 1-3-4-2 A. 3-1-2-4 B. 3-4-2-1
C. 1-3-2-4 D. 3-4-1-2 C. 2-4-1-3 D. 2-1-3-4
(15,16) Tìm một lỗi sai ở một trong bốn phần gạch chân trong mỗi dòng sau (0,5)
15. How is you today?
A B C D
16. How many benchs are there in your classroom?
A B C D
(17,18) Chọn cách viết đúng nhất từ các từ, cụm từ gợi ý (0,5)
17. Phong’s/ small/ Is/ school/ ?
A. Is Phong’s school small? B. Is Phong’s small school?
C. Is school Phong’s small? D. Is small Phong’s school?
18. you/ get up/ What time/ do/ ?
A. What time do you get up? B. What time you do get up?
C. What time you get up do? D. What time do get up you?
(19,20) Chọn cách trả lời đúng nhất cho các câu hỏi sau (0,5)
19. How do you go to school? - __________
A. On Sundays. B. In grade 6. C. At half past six. D. By bike.
20. What’s your father’s phone number at work? - __________ 3 862
Lớp: ………….............................…
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2010-2011
Trường: ……………………………
MÔN: TIẾNG ANH 6
SBD: ……… Phòng thi: …………
Thời gian: 45 phút
……………………………………………………………………………………….
I. Khoanh tròn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) (5 điểm)
(1-12) Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu dưới đây (3,0)
1. I __________ a teacher.
A. am B. is C. are D. be
2. There is __________ eraser on the table.
A. many B. a C. an D. the
3. How __________ is your brother? – He’s thirteen.
A. many B. old C. big D. small
4. __________ is that? – That’s my sister.
A. What B. Where C. Who D. Which
5. Sit __________, please.
A. down B. on C. up D. in
6. He is a doctor. __________ name is Hung.
A. Her B. His C. My D. Their
7. Is her school big? – Yes, __________ .
A. she is B. it does C. I am D. it is
8. It’s __________ .
A. a house small B. a small house C. small house D. house small
9. The toystore is __________ the restaurant and the bakery.
A. in front B. between C. to the right D. next
10. __________ do you spell your name? – N-g-a.
A. What B. Where C. When D. How
11. Which __________ is your sister in? – 6/4.
A. grade B. city C. class D. time
12. How many members __________ in the English Speaking Club?
A. are there B. is there C. there is D. there are
(13,14) Chọn cách sắp xếp các câu đối thoại thành đoạn hội thoại đúng nhất (0,5)
13. 1. Hello, Nga. 14. 1. No, we don’t.
2. I’m fine, thanks. 2. What do we have?
3. Hi, Minh. How are you? 3. Do we have history today?
4. Fine, thank you. And you? 4. We have math.
A. 3-4-2-1 B. 1-3-4-2 A. 3-1-2-4 B. 3-4-2-1
C. 1-3-2-4 D. 3-4-1-2 C. 2-4-1-3 D. 2-1-3-4
(15,16) Tìm một lỗi sai ở một trong bốn phần gạch chân trong mỗi dòng sau (0,5)
15. How is you today?
A B C D
16. How many benchs are there in your classroom?
A B C D
(17,18) Chọn cách viết đúng nhất từ các từ, cụm từ gợi ý (0,5)
17. Phong’s/ small/ Is/ school/ ?
A. Is Phong’s school small? B. Is Phong’s small school?
C. Is school Phong’s small? D. Is small Phong’s school?
18. you/ get up/ What time/ do/ ?
A. What time do you get up? B. What time you do get up?
C. What time you get up do? D. What time do get up you?
(19,20) Chọn cách trả lời đúng nhất cho các câu hỏi sau (0,5)
19. How do you go to school? - __________
A. On Sundays. B. In grade 6. C. At half past six. D. By bike.
20. What’s your father’s phone number at work? - __________ 3 862
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Hoàng Cường
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)