Đề thi HK1_Anh Văn 6_23 đề-rar
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Minh Hằng |
Ngày 10/10/2018 |
51
Chia sẻ tài liệu: Đề thi HK1_Anh Văn 6_23 đề-rar thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Phòng GD&ĐT Đại Lộc
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Môn :
ANH VĂN
Lớp :
6
Năm học 2013 − 2014
Người ra đề :
PHAM THI THIÊN
Đơn vị :
Trường THCS NGUYỄN DU
A. LANGUAGE FORCUS. (3,5ms)
I.Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác các từ còn lại. (0,5pt)
1.a. house b. home c. hotel d. hour
2.a. truck b. bus c. ruler d. lunch
II. Chon đáp án đúng nhất(3m)
3.She………….. her teeth every evening.
A. brush B. to brush C. brushing D. brushes
4.He has breakfast……………. six o’clock.
A. in B. at C. on D.for
5.My school is……………. to a hospital.
A. near B. next C. beside D. between
6………….. do you spell your name?
A . What B. How C. When D. Who
7. Lan ………………………… to school at half past six.
A. to go B. go C. goes D. going
8.I go to school …….foot.
A. by B. in C. with D. on
III/Đọc đoạn văn sau rồi chọn A,B,C or D: ( 2,5m)
My sister and I (7)……………. to school in the morning and come home in the
afternoon. Our mother (8)… to the market at half past seven. She buys some food for the family .Our father comes home at six everyday. He (9)…..television in the evening. Today is Sunday. We are at home, my sister( 10)…….the housework.
I play games.My mother cooks dinner.. We …(11)…….. very happy.
7. A is B. goes C. .go D.are
8. A go B goes C. go to D.is
9 . A. watches B. watch C.watching D. 0
10. A is B. does C. doing D. .do
11. A. am B. is C. are D. do
IV.Sắp xếp những từ sau thành câu đúng:( 2m)
12.to/ the/ next/house/my/ is/ post office/.
...…………….……...…………….…….....…
13.listens / Nam / after / to / school / music .
..…………...…………….……...…………….
14.school / city / is / my / the / in
…….……...…………….……...……………...
15. Nam/what/ after/ do/ school/ does ?
…………………………………………………
V.Chia hình thức đúng của các động từ trong ngoặc (2m)
16.They (be) ................... engineers.
17.She ( live ) ................... on Tran Phu street
18.Phong ( not/ listen).............................. to the music every day.
19.Look! Minh ( play ) ................... soccer.
.
A/ MA TRẬN
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng số
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. Phonetics
1
0,25
1 0,25
2
0,5
II. Vocabulary and
Grammar
2
1,0
2
1,0
2
1,0
6
3,0
III.Reading
5
2,5
5
2,5
IV.Writing
4 2,0
4
2,0
8
4,0
Tổng số:
18
10,0
Đáp án:
I/ Chọn từ không cùng loại với các từ khác trong nhóm (0,5m)
Câu
Đáp án
Điểm
1
D
0,25
2
C
0,25
II.Chọn đáp án đúng nhất(3ms)
Câu
Đáp án
Điểm
3
D
0,5
4
B
0,5
4
B
0,5
6
B
0,5
7
C
0,5
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Môn :
ANH VĂN
Lớp :
6
Năm học 2013 − 2014
Người ra đề :
PHAM THI THIÊN
Đơn vị :
Trường THCS NGUYỄN DU
A. LANGUAGE FORCUS. (3,5ms)
I.Chọn từ có phần gạch dưới phát âm khác các từ còn lại. (0,5pt)
1.a. house b. home c. hotel d. hour
2.a. truck b. bus c. ruler d. lunch
II. Chon đáp án đúng nhất(3m)
3.She………….. her teeth every evening.
A. brush B. to brush C. brushing D. brushes
4.He has breakfast……………. six o’clock.
A. in B. at C. on D.for
5.My school is……………. to a hospital.
A. near B. next C. beside D. between
6………….. do you spell your name?
A . What B. How C. When D. Who
7. Lan ………………………… to school at half past six.
A. to go B. go C. goes D. going
8.I go to school …….foot.
A. by B. in C. with D. on
III/Đọc đoạn văn sau rồi chọn A,B,C or D: ( 2,5m)
My sister and I (7)……………. to school in the morning and come home in the
afternoon. Our mother (8)… to the market at half past seven. She buys some food for the family .Our father comes home at six everyday. He (9)…..television in the evening. Today is Sunday. We are at home, my sister( 10)…….the housework.
I play games.My mother cooks dinner.. We …(11)…….. very happy.
7. A is B. goes C. .go D.are
8. A go B goes C. go to D.is
9 . A. watches B. watch C.watching D. 0
10. A is B. does C. doing D. .do
11. A. am B. is C. are D. do
IV.Sắp xếp những từ sau thành câu đúng:( 2m)
12.to/ the/ next/house/my/ is/ post office/.
...…………….……...…………….…….....…
13.listens / Nam / after / to / school / music .
..…………...…………….……...…………….
14.school / city / is / my / the / in
…….……...…………….……...……………...
15. Nam/what/ after/ do/ school/ does ?
…………………………………………………
V.Chia hình thức đúng của các động từ trong ngoặc (2m)
16.They (be) ................... engineers.
17.She ( live ) ................... on Tran Phu street
18.Phong ( not/ listen).............................. to the music every day.
19.Look! Minh ( play ) ................... soccer.
.
A/ MA TRẬN
Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng số
TN
TL
TN
TL
TN
TL
I. Phonetics
1
0,25
1 0,25
2
0,5
II. Vocabulary and
Grammar
2
1,0
2
1,0
2
1,0
6
3,0
III.Reading
5
2,5
5
2,5
IV.Writing
4 2,0
4
2,0
8
4,0
Tổng số:
18
10,0
Đáp án:
I/ Chọn từ không cùng loại với các từ khác trong nhóm (0,5m)
Câu
Đáp án
Điểm
1
D
0,25
2
C
0,25
II.Chọn đáp án đúng nhất(3ms)
Câu
Đáp án
Điểm
3
D
0,5
4
B
0,5
4
B
0,5
6
B
0,5
7
C
0,5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Minh Hằng
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)