De thi HK II Lop 6 & Keys-0910

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thành | Ngày 10/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: De thi HK II Lop 6 & Keys-0910 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Họ và tên: …………………. KIỂM TRA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2009-2010
Lớp: 6….….SBD….... Môn: Tiếng Anh Lớp: 6
Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian giao đề)
Điểm
Chữ ký giám thị 1


Chữ ký giám khảo 1



Đề A







Chữ ký giám thị 2
Chữ ký giám khảo 2





I/ PHONETICS (1 điểm)
-Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. a. aunt b. black c. garden d. half
2. a. red b. leg c. head d. bean
3. a. fine b. live c. night d. kite
4. a. yellow b. egg c. tea d. bread
II/ LEXICO-GRAMMAR (3,5 điểm)
-Chọn từ hoặc cụm từ đúng nhất để hoàn thành câu
1. I…………….visit Ha Noi next week. a. go to b. are going to c. is going to d. am going to 2. She always plays ............. in the fall. a. badminton b. swimming c. jogging d. fishing
3.Many people .................. to eat fish for lunch. a. like b. likes c.liking d.doesn’t like 4. I .................. like tea, I like orange juice. a. isn’t b. aren’t c.doesn’t d. don’t 5. There aren’t ................. oranges on the table. a. a b.an c.some d.any 6. ....................... are these pens ? - 10,000 dong a. How many b. How much c. How old d. Where 7. .......................... any trees in your garen ? a. How many b. How much c. Is there d. Are there 8. How much ................. does she want ? a.beef b. bananas c. eggs d. cans of peas
9. We never go fishing…………………. a.when it is warm. b. when it is hot. c. when it is cool d. when it is cold 10. Tìm lỗi sai trong câu sau: They often go camp with their friends in March
A B C D 11. Her lips are…….and……. a. long…..black b. tall…..white c. full…..red d. tall……..thin
12. How does Lan feel ? a. She is tired. b. She wants a drink. c. She feels hungry. d. a và c đúng. 13. He speaks English. Which . . . . . …………………………………? a. language are he speak c. language is he speak
b. language does he speak d. language do he speak 14.I usually watch TV. How often . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ?. a. does you watch TV b. are you watch c. do you watch TV d. is you watch TV
III/ READING (2 điểm)
-Chọn từ đúng để hoàn thành bài đối thoại sau:
Tam: Are (1) .......................... going to visit your hometown this weekend? Nam: No, (2) ....................... Tam: What …….. (3) you ……. to do next Sunday? Nam: I’m going (4) ................................ Mr Trung. Tam: Who’s Mr Trung? Nam: (5) .................... my old teacher. Let’s (6) ................. him with me. Tam: All right. (7) ................does he live? Nam: He (8) ......................... on Tran Hung Dao street.
1. a. you b. he c. she d. they
2. a. he isn’t. b. she isn’t c. I am not. d.they aren’t
3. a. do…..do b. are…..going c. do….go d. are…..go
4. a. visit b. visits c. to visit d. visiting
5. a. He’s b. She’s c. His d. Her
6. a. visit b. visits c. to visit d. visiting
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thành
Dung lượng: 49,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)