ĐỀ THI HK I TOÁN 7 2016 ĐỀ 18

Chia sẻ bởi Đại Học Chữ To | Ngày 12/10/2018 | 48

Chia sẻ tài liệu: ĐỀ THI HK I TOÁN 7 2016 ĐỀ 18 thuộc Đại số 8

Nội dung tài liệu:

Đề 18 KIỂM TRA HỌC KÌ I – 2016
Toán 8- Thời gian 90 phút
A.TRẮC NGHIỆM(3điểm) Hãy chọn chữ cái A, B, C, D đứng trước câu trả lời đúng và ghi vào tờ giấy thi (có thể có nhiều đáp án đúng)
Câu 1: x2 - 4 bằng:
(x-2) (x+2) B.(x+2)(x-2) C.(x-2)(2+x) D.-(2-x)(2+x)
Câu 2: Trong các hình sau, hình nào có trục đối xứng?
Hình vuông B. Hình chữ nhật C. Hình thang cân D. Hình thoi
Câu 3: Kết quả của phép tính (x + y)2– (x – y)2 là :
A. 2y2 B. 2x2 C. 4xy D. 0
Câu 4: Cho hình vẽ:
/. Diện tích tích tam giác ABC bằng:
 B. C. D.
Câu 5: Trong các hình sau, hình nào có tâm đối xứng?
Hình vuông B. Hình chữ nhật C. Hình thang cân D. Hình thoi
Câu 6: Phân thức đối của phân thức  là:
A.  B. C. D.
B.TỰ LUẬN
Bài 1: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 2x + 4y b) 
c) x2 + 2xy + y2( 1 d)
Bài 2:Tìm x biết
a)  b) 
Bài 3:Cho biểu thức:  và x # 3
a)Rút gọn biểu thức A b)giá trị của A khi x = c)Tìm x để A = 
Bài 4:Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 4cm, AC = 8cm. Gọi E là trung điểm của AC và M là trung điểm của BC.
a)Tính EM .
b)Vẽ tia Bx song song với AC sao cho Bx cắt EM tại D. Chứng minh rằng tứ giác ABDE là hình vuông.
c) Gọi I là giao điểm của BE và AD. Gọi K là giao điểm của BE với AM.
Chứng minh rằng: Tứ giác BDCE là hình bình hành và DC=6.IK.










Câu 3

(1,5 điểm)

1
(1 điểm)
 Ta có:

0,25



0,25



0,25


 Vậy  với  và .
0,25

2
(0,5 điểm)
Khi , ta có: 
0,25


Vậy giá trị của biểu thức  khi .
0,25


Bài 4 (3,0đ)
Hình vẽ phục vụ câu a, b,c





0,50


a)c/m : ME là đường trung bình của ( ABC 
Tính 
0,25

0,25


b) c/m: AB // DE, AC // BD ( ABDE là hình bình hành
 = 900 (gt) ( ABDE là Hình chữ nhật
AB = AE = 4
( ABDE là hình vuông
0,25

0,25

0,25
0,25


c)Chứng minh EBDC là hình bình hành
c/m K là trọng tâm của tam giác ADE
IE =3IK=> DE=6IK
=> DC=6IK
0,25
0,25
0,25
0,25


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đại Học Chữ To
Dung lượng: 67,56KB| Lượt tài: 3
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)