Đề thi hay số tiếp theo

Chia sẻ bởi Bùi Đức Nguyên | Ngày 09/10/2018 | 49

Chia sẻ tài liệu: Đề thi hay số tiếp theo thuộc Tập đọc 3

Nội dung tài liệu:

trường tiểu học
hiệp hoà
đề kiểm tra cuối học kỳ I năm học 2008 – 2009
Môn: Tiếng Anh 3


I. Chọn đáp án đúng rồi gạch chân ( 3 điểm)
1, This is my girl friend. (His/Her/Its) name is LiLi.
2, (Who/Where/What) is that ? It’s Bob.
3, What is ( you/your/my) name ?
4, This is my cat. ( His/ Her /Its) name is Miu.
5, four and five is ( nine / ten/eight).
6, ( Mr/Mrs/Miss) Long is my friend.
II. Điền từ thích hợp vào chỗ chấm để hoàn thành đoạn hội thoại ( 2,5đ)
A: Hello. Nam. A: Her name is Hoa.
B: Hi . Nga (1)........ is that ? B: (4) ......... Who’s that
A: (2)......... is my friend . A: It’s my Music teacher (5).....name is Thanh
B: What is her (3).............. ? B: Oh! She’s pretty.
III. Khoanh tròn 1 từ khác loại ( 2,5đ).
1, good morning good night good afternoon.
2, my he her
3, what who that
4, am is nice
5, Hello Hi Mai
IV. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh ( 2đ).
1, my / he / is / friend
2, is / name/ what / her ?
3, that/ who / is ?
4, old / how/ you / are ?





trường tiểu học
hiệp hoà
Đáp án đề kiểm tra cuối học kỳ I năm học 2008 – 2009
Môn: Tiếng Anh 3



I. ( 6 x 0,5 = 3đ)
1, Her
2, Who
3, your
4, Its
5, nine
6, Mr
II. ( 5 x 0,5 = 2,5đ)
1, Who
2, It
3, name
4, and
5, her
III. ( 5 x 0,5 = 2,5đ)
1. good night.
2.he
3. that
4. nice
5. Mai
IV. ( 4 x 0,5 = 2 đ).
1, He is my friend
2, What is her name ?
3, Who is that ?
4, How old are you ?



trường tiểu học
hiệp hoà
đề kiểm tra cuối học kỳ I năm học 2008 – 2009
Môn: Tiếng Anh 4


I . Khoanh tròn vào từ khác loại ( 2,5đ).
1, can write draw speak
2, what why we where
3, thursday friday may sunday
4, book bag library pecil
5, our their she her
II.Gạch chân từ được chọn để hoàn thành câu ( 2,5đ)
1, ( How/How old/ How many) are you ? I’m fine.
2, Would you like ( a/ some/an) milk , Nam ? Yes, please.
3, Lan can dance ( and/but/because) she can’t swim.
4, Minh and I ( is/ are/am) students.
5, My birthday is (on/in/at) Saturday.
III.Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau ( 3đ).
1, ................................................. ? 4, ......................................................?
I am from Vieet Nam I like English.
2, ................................................ ? 5, ..................................................... ?
She is reading a book ? It’s my pen
3,.................................................. ? 6, ......................................................?
My birthday is in September . I have Maths on Tuesday.
IV. Điền từ thích hợp vào ô trống ( 2đ) .
1, ............ do you have English ? on Friday.
2, This gift is ................... you .
3, What do you ................ English lesson ?
4, This is Hoa ........ this is Phong.





trường
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Đức Nguyên
Dung lượng: 48,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)