ĐỀ THI GIỮA HKI-ANH6

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Ngày 10/10/2018 | 54

Chia sẻ tài liệu: ĐỀ THI GIỮA HKI-ANH6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD&ĐT CHÂU THÀNH
TRƯỜNG THCS HÒA THẠNH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc



ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 – 2017
Môn thi: Tiếng Anh - LỚP: 6
Thời gian: 45 phút (không kể thời gian phát đề)

A. MA TRẬN:
Cấp độ
Tên chủ đề


Năng lực cần đánh giá

Nhận biết


Thông hiểu

Vận dụng

Cộng






Cấp độ thấp
Cấp độ cao




TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL


I. Listening
- Năng lực nghe hiểu
Choose the short answer
Listen to the passage and fill in the information about Ba
Choose the short answer
Listen to the passage and fill in the information about Ba






Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%

Số câu:2
Số điểm:0,5
Số câu:2
Số điểm:0,5
Số câu:2
Số điểm:0,5
Số câu:2
Số điểm:0,5




Số câu:6
2 điểm =20%




II.(TN) Vocabulary- Grammar & Structure
- Năng lực
nhận biết chọn từ vựng đúng
- Năng lực vận dụng đúng ngữ pháp, mẫu câu.


-Vocabulary,
-Present simple tense,
-Question words,
-Yes/No questions,
-Wh- questions,
-Possessive pronouns.


- Wh- questions







Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%

Số câu:8
Số điểm 2

Số câu:4
Số điểm:1





Số câu:12
3 điểm =30%

IV. Reading

- Năng lực tư duy đọc hiểu đoạn văn.


Answer True (T) or False (F)
Read the paragraph and answer the questions







Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%



Số câu:4
Số điểm:1
Số câu:4
Số điểm:1




Số câu8
2 điểm =20%




V & VI. Writing

- Phát triển kĩ năng viết vận dụng ngữ pháp, mẫu câu .





-To be
- There is/ There are

- Wh- Qs
-Present simple tense


Số câu:
Số điểm
Tỉ lệ%






Số câu:4
Số điểm:2

Số câu:2
Số điểm1
Số câu6
3 điểm =30%

Tổng số câu:
Tổng số điểm:
Tỉ lệ: %

Số câu: 12
Số điểm: 3
Tỉ lệ : 30%
Số câu: 16
Số điểm: 4
Tỉ lệ %: 40%
Số câu: 6
Số điểm: 3
Tỉ lệ %: 30%
Số câu:34
Số điểm:10
Tỉ lệ: 100%



B. CONTENTS OF THE TEST:
I. Listen to the passage and fill in the infprmation about Ba: ( 2ms)
Hi. I’m Ba. I’m (1)....……………years old. I`m a/an (2)........................This is my father. (3).................... name is Ha. He’s a teacher. This is my mother. Her name is Nga. She is a teacher, too. This is my (4)....................., Lan. She`s fifteen. She`s a student. I`m her brother.
* Choose the short answer:
5. How old is Ba?
A. twelve B.eleven C.doctor D. engineer
6. What does his father do?
A. teacher B. student C. nurse D. doctor
7. What`s his sister name?
A. Nga B.Ha C. Lan D. Thao
8. Is Ba a student?
A. Yes, she is. B.Yes, he is. C. Yes, it is. D. No, he isn`t.

II. Matching the questions in column A with the answer in column B (1m):
A
B

9.What’s your name ?
10.How do you spell your name ?
11.Where do you live ?
12.What do you do ?

I’m a doctor.
My name’s Lan.
N-H-U-N-G, Nhung.
I
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Dung lượng: 74,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)