ĐỀ THI CUỐI KÌ 2. TOÁN
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Ngày 09/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ THI CUỐI KÌ 2. TOÁN thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học:………………
Họ và tên:………………………
Lớp :……………………………
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Năm học : 2012 – 2013
Môn : Toán – Lớp : Hai
Thời gian : 40 phút
Chữ ký giám thị
MẬT MÃ
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm ( bằng số)
Điểm ( bằng chữ)
Chữ ký giám thị
MẬT MÃ
Câu 1: Viết số
a/ Viết các số
Sáu trăm chín mươi lăm:…………………………………
Ba trăm bảy mươi mốt:…………………………………..
Năm trăm hai mươi tư:…………………………………..
Một trăm linh một:………………………………………
b/ Viết các số : 285 ; 257 ; 279 ; 297, theo thứ tự.
Từ lớn đến bé :…………………………………………..
Từ bé đến lớn :………………………………………….
Câu 2 : Điền dấu >; <; = vào chỗ chấm thích hợp
875……..785 732………700 + 32
697……..699 900 + 90 + 8 ……….1000
Câu 3 : Đặt tính rồi tính
345 + 422 65 + 29 968 – 503 72 – 36
………… ………. ………….. ………..
………… ………. ………….. ……….
………… ………. ………….. ……….
Câu 4: Số ?
x 4 : 4
x 7 : 2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 5 : Viết
a/ Số liền trước của 89 là :……………..
b/ Số liền sau của 999 là :……………...
Câu 6 : Giải toán
a/ Bình cân nặng 27 kg, Hải nặng hơn Bình 5 kg. Hỏi Hải cân nặng bao
nhiêu kí – lô – gam ?
Bài giải
...............................................
...............................................
..............................................
b/ Tính chu vi hình tam giác ABC, biết độ dài các cạnh là :
AB = 30 cm ; BC = 15 cm ; AC = 35 cm
Bài giải
...............................................
...............................................
..............................................
Câu 7 : Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng.
Số hình tứ giác trong hình vẽ là
1 hình
2 hình
3 hình
4 hình
------------------Hết-----------------
Họ và tên:………………………
Lớp :……………………………
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Năm học : 2012 – 2013
Môn : Toán – Lớp : Hai
Thời gian : 40 phút
Chữ ký giám thị
MẬT MÃ
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm ( bằng số)
Điểm ( bằng chữ)
Chữ ký giám thị
MẬT MÃ
Câu 1: Viết số
a/ Viết các số
Sáu trăm chín mươi lăm:…………………………………
Ba trăm bảy mươi mốt:…………………………………..
Năm trăm hai mươi tư:…………………………………..
Một trăm linh một:………………………………………
b/ Viết các số : 285 ; 257 ; 279 ; 297, theo thứ tự.
Từ lớn đến bé :…………………………………………..
Từ bé đến lớn :………………………………………….
Câu 2 : Điền dấu >; <; = vào chỗ chấm thích hợp
875……..785 732………700 + 32
697……..699 900 + 90 + 8 ……….1000
Câu 3 : Đặt tính rồi tính
345 + 422 65 + 29 968 – 503 72 – 36
………… ………. ………….. ………..
………… ………. ………….. ……….
………… ………. ………….. ……….
Câu 4: Số ?
x 4 : 4
x 7 : 2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 5 : Viết
a/ Số liền trước của 89 là :……………..
b/ Số liền sau của 999 là :……………...
Câu 6 : Giải toán
a/ Bình cân nặng 27 kg, Hải nặng hơn Bình 5 kg. Hỏi Hải cân nặng bao
nhiêu kí – lô – gam ?
Bài giải
...............................................
...............................................
..............................................
b/ Tính chu vi hình tam giác ABC, biết độ dài các cạnh là :
AB = 30 cm ; BC = 15 cm ; AC = 35 cm
Bài giải
...............................................
...............................................
..............................................
Câu 7 : Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng.
Số hình tứ giác trong hình vẽ là
1 hình
2 hình
3 hình
4 hình
------------------Hết-----------------
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Dung lượng: 39,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)