De thi cuoi ki 2
Chia sẻ bởi Đinh Hữu Rần |
Ngày 09/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: de thi cuoi ki 2 thuộc Tập đọc 3
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT HÒN ĐẤT KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CKII
TRƯỜNG TIỂU HỌC MỸ HIỆP SƠN NĂM HỌC: 2011-2012
LỚP : 2…….. MÔN: TOÁN
HỌ VÀ TÊN: ………………………................ NGÀY THI: ....25.../7 /2012
ĐIỂM
CHỮ KÝ GIÁM THỊ
CHỮ KÝ GIÁM KHẢO
1.Giám thị 1:
2.Giám thị 2:
1.Giám khảo 1:
2.Giám khảo 2:
Nhận xét:............................................................................................................
............................................................................................................................
PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Khoang vào ý trả lời đúng:
Bài 1: ( 1 điểm)
a) Đồng hồ chỉ mấy giờ?
1 giờ 30 phút
2 giờ 30 phút
C. 6 giờ 2 phút
b) 1 km = ………..m
1 m = …………dm
Bài 2: ( 1 điểm)
a/ Chu vi hình tam giác ABC là:
(với độ dài các cạnh như hình vẽ)
5cm
A. 13 cm 4cm
B. 14 cm
C. 15 cm
6 cm
b/ Tính chu vi hình tứ giác có độ dài các cạnh: 3dm, 4dm, 5dm, 6dm.
A. 16 dm
B. 18 dm
C. 17 dm
Bài 3: (1 điểm)
a/ Đọc số (theo mẫu):
524: Năm trăm hai mươi tư
320:……………………………….. 196: ………………………………...
b/ Viết số:
529;……..;531;…….;………;………;.535; ………; 537;
Bài 4: (2 điểm)
a/ Đặt tính rồi tính:
543 + 136 921 – 310
…………. ………….
…………. ………….
…………. ………….
b/ Tính:
60 – 45 : 5 = …………………… 4 x 9 + 48 = ……………………..
= ………………….. = ……………………..
Bài 5: (1 điểm)
a/Viết (theo mẫu):
357 gồm 3 trăm 5 chục 7 đơn vị.
405 gồm …. trăm …. chục …. đơn vị
643 gồm …. trăm …. chục …. đơn vị
b/ Điền dấu > , < , =
327 ….. 329 987 ….. 897
Bài 6: ( 2 điểm) Tìm x :
a) x – 245 = 302 b) x + 452 = 666
………………................ ………………...........…
………………................. ………………..........….
c) x x 5 = 35 d) x : 6 = 4
……………… ............ ……………….........
……………… ........... ………………..........
Bài 7: ( 2 điểm):
a/ Anh cao 165 cm, em thấp hơn anh 33 cm. Hỏi em cao bao nhiêu xăng-ti-mét?
Bài làm
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
b/ Có 27 bút chì màu chia đều cho 3 nhóm. Hỏi mỗi nhóm có mấy bút chì màu?
Bài làm
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………
………………………………………………………………. ………….
PHÒNG GD&ĐT BẮC BÌNH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CKII
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH AN NĂM HỌC: 2011-2012
MÔN: TOÁN LỚP 2
Đề chính
PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Khoang vào ý trả lời đúng:
Bài 1: ( 1 điểm)
a) Đồng hồ chỉ mấy giờ?
1 giờ 30 phút
2 giờ 30 phút
C. 6 giờ 2 phút
b) 1 km = ………..m
1 m = …………dm
Bài 2: ( 1 điểm)
a/ Chu vi hình tam giác ABC là:
(với độ dài các cạnh như hình vẽ)
5cm
A. 13 cm 4cm
B. 14 cm
C. 15 cm
6 cm
b/ Tính chu vi hình tứ giác có độ dài các cạnh: 3dm, 4dm, 5dm, 6dm.
A. 16 dm
B. 18 dm
C. 17 dm
PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 3: (1 điểm)
a/ Đọc số (theo mẫu):
524: Năm trăm hai mươi tư
320:……………………………….. 196: ………………………………...
b/ Viết số:
529;……..;531;…….;………;………;.535; ………; 537;
Bài 4: (2 điểm)
a/ Đặt tính rồi tính:
543 + 136 921 – 310
b/ Tính:
60 – 45 : 5 = ; 4 x 9 + 48 =
Bài 5: (1 điểm)
a/Viết (theo mẫu):
357 gồm 3 trăm 5 chục 7 đơn vị.
405 gồm …. trăm …. chục …. đơn vị
643 gồm …. trăm …. chục …. đơn vị
b/ Điền dấu > , < , =
327 ….. 329 987 ….. 897
Bài 6: ( 2 điểm) Tìm x :
a) x – 245 = 302 b) x + 452 = 666
c) x
TRƯỜNG TIỂU HỌC MỸ HIỆP SƠN NĂM HỌC: 2011-2012
LỚP : 2…….. MÔN: TOÁN
HỌ VÀ TÊN: ………………………................ NGÀY THI: ....25.../7 /2012
ĐIỂM
CHỮ KÝ GIÁM THỊ
CHỮ KÝ GIÁM KHẢO
1.Giám thị 1:
2.Giám thị 2:
1.Giám khảo 1:
2.Giám khảo 2:
Nhận xét:............................................................................................................
............................................................................................................................
PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Khoang vào ý trả lời đúng:
Bài 1: ( 1 điểm)
a) Đồng hồ chỉ mấy giờ?
1 giờ 30 phút
2 giờ 30 phút
C. 6 giờ 2 phút
b) 1 km = ………..m
1 m = …………dm
Bài 2: ( 1 điểm)
a/ Chu vi hình tam giác ABC là:
(với độ dài các cạnh như hình vẽ)
5cm
A. 13 cm 4cm
B. 14 cm
C. 15 cm
6 cm
b/ Tính chu vi hình tứ giác có độ dài các cạnh: 3dm, 4dm, 5dm, 6dm.
A. 16 dm
B. 18 dm
C. 17 dm
Bài 3: (1 điểm)
a/ Đọc số (theo mẫu):
524: Năm trăm hai mươi tư
320:……………………………….. 196: ………………………………...
b/ Viết số:
529;……..;531;…….;………;………;.535; ………; 537;
Bài 4: (2 điểm)
a/ Đặt tính rồi tính:
543 + 136 921 – 310
…………. ………….
…………. ………….
…………. ………….
b/ Tính:
60 – 45 : 5 = …………………… 4 x 9 + 48 = ……………………..
= ………………….. = ……………………..
Bài 5: (1 điểm)
a/Viết (theo mẫu):
357 gồm 3 trăm 5 chục 7 đơn vị.
405 gồm …. trăm …. chục …. đơn vị
643 gồm …. trăm …. chục …. đơn vị
b/ Điền dấu > , < , =
327 ….. 329 987 ….. 897
Bài 6: ( 2 điểm) Tìm x :
a) x – 245 = 302 b) x + 452 = 666
………………................ ………………...........…
………………................. ………………..........….
c) x x 5 = 35 d) x : 6 = 4
……………… ............ ……………….........
……………… ........... ………………..........
Bài 7: ( 2 điểm):
a/ Anh cao 165 cm, em thấp hơn anh 33 cm. Hỏi em cao bao nhiêu xăng-ti-mét?
Bài làm
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
b/ Có 27 bút chì màu chia đều cho 3 nhóm. Hỏi mỗi nhóm có mấy bút chì màu?
Bài làm
…………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………
………………………………………………………………. ………….
PHÒNG GD&ĐT BẮC BÌNH KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CKII
TRƯỜNG TIỂU HỌC BÌNH AN NĂM HỌC: 2011-2012
MÔN: TOÁN LỚP 2
Đề chính
PHẦN TRẮC NGHIỆM:
Khoang vào ý trả lời đúng:
Bài 1: ( 1 điểm)
a) Đồng hồ chỉ mấy giờ?
1 giờ 30 phút
2 giờ 30 phút
C. 6 giờ 2 phút
b) 1 km = ………..m
1 m = …………dm
Bài 2: ( 1 điểm)
a/ Chu vi hình tam giác ABC là:
(với độ dài các cạnh như hình vẽ)
5cm
A. 13 cm 4cm
B. 14 cm
C. 15 cm
6 cm
b/ Tính chu vi hình tứ giác có độ dài các cạnh: 3dm, 4dm, 5dm, 6dm.
A. 16 dm
B. 18 dm
C. 17 dm
PHẦN TỰ LUẬN:
Bài 3: (1 điểm)
a/ Đọc số (theo mẫu):
524: Năm trăm hai mươi tư
320:……………………………….. 196: ………………………………...
b/ Viết số:
529;……..;531;…….;………;………;.535; ………; 537;
Bài 4: (2 điểm)
a/ Đặt tính rồi tính:
543 + 136 921 – 310
b/ Tính:
60 – 45 : 5 = ; 4 x 9 + 48 =
Bài 5: (1 điểm)
a/Viết (theo mẫu):
357 gồm 3 trăm 5 chục 7 đơn vị.
405 gồm …. trăm …. chục …. đơn vị
643 gồm …. trăm …. chục …. đơn vị
b/ Điền dấu > , < , =
327 ….. 329 987 ….. 897
Bài 6: ( 2 điểm) Tìm x :
a) x – 245 = 302 b) x + 452 = 666
c) x
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hữu Rần
Dung lượng: 91,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)