Đe thi cuoi hoc ki 2 môn toan lop 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Lý |
Ngày 09/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: Đe thi cuoi hoc ki 2 môn toan lop 1 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN MÔN TOÁN
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu, số điểm.
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Số học
- Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100
Số câu
2
1
2
1
Câu số
1- 2
3
Số điểm
- Cộng, trừ trong phạm vi 100 (không nhớ) xem đồng hồ, đơn vị đo.
Số câu
2
1
2
1
4
2
Câu số
3- 4
1
5- 8
2
Số điểm
- Giải bài toán có lời văn.
Số câu
1
1
1
1
Câu số
6
4
Số điểm
2. Hình học
- Đơn vị cm
- Nhận dạng các hình đã học.
Số câu
1
1
Câu số
7
Số điểm
Tổng
4
1
2
1
2
1
1
8
4
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN
Phần I: Trắc nghiệm
Mỗi câu trả lời đúng được: 0,5 điểm
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
D
D
A
C
B
C
C
Câu 8:1 điểm ( M2) Viết câu trả lời vào chỗ chấm cho các câu hỏi sau
Đồng hồ chỉ mấy giờ?
Đồng hồ chỉ 8 giờ
b) Mỗi tuần em đi học vào các ngày: Thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu.
Phần II: Tự luận
Câu 1: Đặt tính rồi tính( 1đ)M1
36 + 13 5 + 14 96 – 66 88 – 8
36 5 96 88
+ + - -
13 14 66 8
49 19 30 80
Câu 2 : <, >, = ( 1đ)M2
23 < 10 +14 5 + 24 > 25 - 5
40 = 46 - 6 12 + 4 =14 + 2
Câu 3: (1đ) (M3): Viết các số sau: 54, 27, 65, 91, 83
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 27, 54, 65, 83, 91
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 91, 83, 65, 54, 27
Câu 4: (1đ) (M4)
Bài giải:
Đổi: 2 chục = 20
Quyển vở còn lại số trang chưa viết là:
48 – 20 = 28 ( trang )
Đáp số: 28 trang
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRÀ CỔ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ II
Lớp: ………………………. LỚP 1 - NĂM HỌC 2016-2017
Họ và tên:................................................... Môn: Toán
Điểm bài kiểm tra
Lời phê của cô giáo
Phần I: Trắc nghiệm
Câu 1: 0.5 điểm ( M1) Số lớn nhất trong các số 56, 87, 45, 92 là:
A. 45 B. 56 C. 87 D. 92
Câu 2: (0,5 điểm ) ( M1) Trong các số dưới đây số liền sau số 99 là :
A. 97 B. 98 C. 99 D.100
Câu 3: 0,5 điểm ( M2) Kết quả tính 34cm + 3cm là:
A. 37cm B. 64 C. 37 D. 64cm
Câu 4: 0,5 điểm ( M2) Kết quả của phép tính 98 – 80 là:
A. 20 B. 19 C. 18 D. 88
Câu 5: 1 điểm ( M2) Số thích hợp điền vào chỗ chấm trong phép tính sau:
19
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu, số điểm.
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Số học
- Đọc, viết, so sánh các số trong phạm vi 100
Số câu
2
1
2
1
Câu số
1- 2
3
Số điểm
- Cộng, trừ trong phạm vi 100 (không nhớ) xem đồng hồ, đơn vị đo.
Số câu
2
1
2
1
4
2
Câu số
3- 4
1
5- 8
2
Số điểm
- Giải bài toán có lời văn.
Số câu
1
1
1
1
Câu số
6
4
Số điểm
2. Hình học
- Đơn vị cm
- Nhận dạng các hình đã học.
Số câu
1
1
Câu số
7
Số điểm
Tổng
4
1
2
1
2
1
1
8
4
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN
Phần I: Trắc nghiệm
Mỗi câu trả lời đúng được: 0,5 điểm
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
D
D
A
C
B
C
C
Câu 8:1 điểm ( M2) Viết câu trả lời vào chỗ chấm cho các câu hỏi sau
Đồng hồ chỉ mấy giờ?
Đồng hồ chỉ 8 giờ
b) Mỗi tuần em đi học vào các ngày: Thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm, thứ sáu.
Phần II: Tự luận
Câu 1: Đặt tính rồi tính( 1đ)M1
36 + 13 5 + 14 96 – 66 88 – 8
36 5 96 88
+ + - -
13 14 66 8
49 19 30 80
Câu 2 : <, >, = ( 1đ)M2
23 < 10 +14 5 + 24 > 25 - 5
40 = 46 - 6 12 + 4 =14 + 2
Câu 3: (1đ) (M3): Viết các số sau: 54, 27, 65, 91, 83
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 27, 54, 65, 83, 91
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 91, 83, 65, 54, 27
Câu 4: (1đ) (M4)
Bài giải:
Đổi: 2 chục = 20
Quyển vở còn lại số trang chưa viết là:
48 – 20 = 28 ( trang )
Đáp số: 28 trang
TRƯỜNG TIỂU HỌC TRÀ CỔ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ II
Lớp: ………………………. LỚP 1 - NĂM HỌC 2016-2017
Họ và tên:................................................... Môn: Toán
Điểm bài kiểm tra
Lời phê của cô giáo
Phần I: Trắc nghiệm
Câu 1: 0.5 điểm ( M1) Số lớn nhất trong các số 56, 87, 45, 92 là:
A. 45 B. 56 C. 87 D. 92
Câu 2: (0,5 điểm ) ( M1) Trong các số dưới đây số liền sau số 99 là :
A. 97 B. 98 C. 99 D.100
Câu 3: 0,5 điểm ( M2) Kết quả tính 34cm + 3cm là:
A. 37cm B. 64 C. 37 D. 64cm
Câu 4: 0,5 điểm ( M2) Kết quả của phép tính 98 – 80 là:
A. 20 B. 19 C. 18 D. 88
Câu 5: 1 điểm ( M2) Số thích hợp điền vào chỗ chấm trong phép tính sau:
19
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Lý
Dung lượng: 103,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)