Đề thi anh văn 6 Hki dânhf cho học sinh giỏi , khá

Chia sẻ bởi Trần Thị Thảo Hân | Ngày 10/10/2018 | 59

Chia sẻ tài liệu: Đề thi anh văn 6 Hki dânhf cho học sinh giỏi , khá thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG THCS CẢNH HÓA
MA TRẬN ĐỀ KIỂM HỌC KỲ II NĂM HỌC: 2015 -2016
MÔN: Tiếng anh LỚP: 6
Thời gian 45 phút (Không kể thời gian giao đề)

Cấp độ
Chủ đề

Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng




Cấp độ thấp
Cấp độ cao


PHONIC

Số câu
Số điểm
Tỉ lệ: %
Read and find out the sounds: /ea/; /a/;
Số câu : 2
Số điểm: 0,5
Tỉ lệ:5%
Read and find out the sounds: /es/; /o/;

Số câu : 2
Số điểm: 0,5
Tỉ lệ: 5%



Số câu: 4
Số điểm 1,0
Tỉ lệ:10 %



NGUAGE FOCUS

Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
The simple present, the present progressive, Wh- question,
Số câu : 7
Số điểm: 2,25
Tỉ lệ: 22,5%
Prepositions, Be going to + infnitive,
How many,

Số câu : 5
Số điểm: 1,75
Tỉ lệ: 17,5%







Số câu : 12
Số điểm: 4,0
Tỉ lệ: 40 %

READING


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %

Read the passage and then answer the questions.
Số câu: 5
Số điểm: 2,5
Tỉ lệ: 25 %






Số câu: 5
Số điểm: 2,5
Tỉ lệ: 25 %




C. WRITING
Reorder the words to complete the sentences question.


Số câu: 1
Số điểm: 0,5
Tỉ lệ: 5 %
 Write the second sentence so that it has a similar meaning to the first one.
Số câu: 2
Số điểm: 1,0
Tỉ lệ: 10 %
Make sentences with the words underline.



Số câu: 1
điểm:0,5 Tỉ lệ: 5%
Make sentences with the words underline. “ how much”

Số câu: 1
điểm:0,5 Tỉ lệ: 5%







Số câu: 5
Số điểm: 2,5
Tỉ lệ: 25 %

Tổng số câu:
Tổng số điểm:
Tỉ lệ: %
Tổng số câu: 10
Tổng số điểm:
3,25
Tỉ lệ: 32,5 %
Tổng số câu: 14
Tổng số điểm:
5,75
Tỉ lệ:57,5 %


Tổng số câu: 2
Tổng số điểm: 1,0
Tỉ lệ:10 %
Tổng số câu: 26
Tổng số điểm:10
Tỉ lệ:100 %



Chuyên môn trường Tổ duyệt Giáo viên




Nguyễn Tân Thành Lê Thị Mai Trang Ngô Thị Thùy Linh









































TRƯỜNG THCS CẢNH HÓA

Họ tên: …………………………….…..……………………………..……..
SBD: ………………………………….
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II
NĂM HỌC: 2015 -2016
MÔN: TIẾNG ANH LỚP: 6
Thời gian 45 phút (Không kể thời gian giao đề)


MÃ ĐỀ 01
A. PHONIC AND LANGUAGE FOCUS.
Câu 1:Chọn từ có cách phát âm khác. (1,0 điểm)

1.
A. watches
B. brushes
C. classes
D. lives

2.
A. has
B. name
C. family
D. lamp

3.
A. teacher
B. eat
C. ahead
D. read

4.
A. slow
B. go
C. nobody
D. do

Câu 2: Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chọn câu trả lời đúng. (2,0 điểm)

1. What would you like ___________dinner?
A. with
B. at
C. for
D. of

2. ___________do you do when it’s hot? - I go swimming.
A. Who
B. What
C. When
D. Where

3. Why don’t we go to the zoo this Sunday morning?
A. You are well
B. Because I don’t like animals

C. That’s a good idea
D. Thanks a lot

4. How many___________do you want?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Thảo Hân
Dung lượng: 148,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)