De thi anh 6hsg

Chia sẻ bởi Đinh Thị Huệ | Ngày 10/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: de thi anh 6hsg thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Các con vật Metro: xe điện ngầm Playing card: quân bài Helicopter: máy bay trực thăng
Cat: con mèo Calculate: máy tính bỏ túi Dining chair: ghế ăn Parachute: cái dù
Mouse: con chuột Computer: máy vi tính Newspaper: tờ báo Van: xe tải nhỏ
Horse: con ngựa Gloves: đôi găng tay Picture: bức ảnh Tram: xe điện
Tiger: con hổ Shoes: đôi giày Shelve: cái giá Bus: xe buýt
Lion: con sư tử Torch: cái đèn pin Marble: hòn bi Ship: tàu thủy
Buffalo: con trâu Fork: cái nĩa ăn Drum: cái trống Waterfall: thác nước
Pig: con lợn Ring: cái nhẫn Spinning top: con quay Cơ thể tôi
Chicken: con gà Plate: cái đĩa Skipping rope: dây nhảy Head: cái đầu
Goat: con dê Plane: máy bay Mask: cái mặt nạ Hair: tóc. Heart: trái tim
Dog: con chó Basketball: bóng rổ Puzzle: trò chơi xếp hình Forehead: cái trán
Monkey: con khỉ Kite: cái diều Lorry: xe tải Eyes: đôi mắt
Dragon: con rồng Box: cái hộp Train: xe lửa Eyebrow: lông mày
Snake: con rắn Socks: đôi tất Guitar: cái đàn ghi-ta Eyelashes: lông mi
Fish: con cá Cup: cái chén Plag: cái chậu Ear: tai
Rabbit: con thỏ Umbrella: cái ô Toothbrushe: bàn chải răng Cheek: cái má
Cow, Bull, Beef: con bò Vacuum cleaner: máy hút bụi Toothpaste: kem đáng răng Nose: cái mũi
Bear: con gấu Rug: cái thảm Potty: cái bô Mouth: cái miệng
Elephant: con voi Camera: máy ảnh Talcum powder: phấn rôm Teeth: cái răng
Zebra: con ngựa vằn Iron: cái bàn là Shampoo: dầu gội đầu Chin: cái cằm
Parrot: con vẹt Telephone: điện thoại Face cloth: cái khăn mặt Neck: cái cổ
Bird: con chim Saucepan: cái nồi Soap: xà phòng Shoulder: cái vai
Penguin: chim cánh cụt Fridge: tủ lạnh Tap: vòi nước Arm: cánh tay
Quail: chim cút Knife: cái dao Bubble bath: sữa tắm Elbow: khuỷu tay
Swallow: chim én Kettle: ấm đun nước Bath: bồn tắm Chest: cái ngực
Eagle: chim đại bàng Cooker: cái bếp Wash basin: chậu rửa Hand: bàn tay
Hippopotamus: con hà mã Scissors: cái kéo Beaker: cái cốc Finger: ngón tay
Crocodile: con cá sấu Flag: lá cờ Dressing gown: áo khoác ngoài Tummy: cái bụng
Python: con trăn Comb: cái lược Bed: cái giường Knee: đầu gối
Duck: con vịt Candle: cây nến Pillow: cái gối Leg: cái chân
Fox: con cáo Purse: ví tiền Easel: giá vẽ Ankle: mắt cá chân
Các đồ vật Mag: cái ca Paper: giấy Foot: bàn chân
Fan: cái quạt Ball: quả bóng Glue: keo, hồ dán Heel: gót chân
Washing machine: máy giặt Present: món quà Chalk: viên phấn Toe: ngón chân
Radio cassette: ra-đi-ô-cát-xét Car: xe ô tô Fountain: vòi phun nước Thức ăn và đồ uống
Dryer : máy sấy Crayon: bút chì màu Tricycle: xe đạp ba bán Sandwich: bánh săng-uých
Television : ti vi Raincoat: áo mưa Statue: bức tượng Pasta: mì ống
Table, Desk: cái bàn Sleep suit: bộ quần áo ngủ Swing: cái đu Cereal: ngũ cốc
Board: Cái bảng Bib: cái yếm Seesaw: ván bập bênh Milkshake: sữa đánh trứng
Pen: cái bút mực Dungarees: áo liền quần Park: công viên Sausage: xúc xích
Ruler: thước kẻ Vest: áo lót Slide: cầu trượt Baked beans: đậu nướng
Bag: cặp sách học sinh Jeans: quần bò Rollerblades: đôi giày trượt Popcorn: ngô rang
Eraser: cục tẩy Coat: áo khoác Puddle: vũng nước Yogurt: sữa chua
Book: quyển sách Tie: cà vạt Shop: cửa hàng Pizza: bánh pi-da
Note Book: quyển vở Jacket: áo vét Supermarket: siêu thị Fruit salad: rau trộn hoa quả
Printer: máy in Trousers: cái quần âu Flower: bông hoa Baked potato: khoai tây nướng
Armchair: ghế bành Dress: áo dài nữ Sweet: viên kẹo ngọt Hamburger: hăm-bơ-gơ
Chair: cái ghế Skirt: cái váy Baker: cái bánh Apple: quả táo
Bowl: cái tô T-shirt: áo phông Clothe: trang phục, quần áo Boiled egg: quả trứng luộc
Chopstick: đôi đũa Boots: giày cao cổ Airship: tàu bay Cheese:pho mát
Lamp, Light: cái đèn Shirt: áo sơ mi Hang glider: tàu lượn Salad: món rau trộn
Clock, Watch: đồng hồ Belt: thắt lưng Transporter: xe tải lớn Bread: bánh mỳ
Glass: cái kính mắt Scarf: khăn quàng cổ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Thị Huệ
Dung lượng: 330,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)