Đề thi Anh 6 HKII 10-11

Chia sẻ bởi Lê Thị Ngọc Hạnh | Ngày 10/10/2018 | 26

Chia sẻ tài liệu: Đề thi Anh 6 HKII 10-11 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

MATRIX

Type of Examination: Progress Test Name of Examination: The 2nd term Exam for Grade 6
Type of Questions: MCQ (4 options) Time allowed: 60 minutes


Part/ Section/
Q. no.
Q. levels

Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Q. Types


Kno
Com
LowApp
Hi
App




Part 1: VOC.
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4

(
(
(
(




Vocabulary

- a tube of
- hungry
- drinks
- short
Gap - filling

No. of items: 4
Mark allocated: 2.0
4
2.0







Part 2: GRAMMAR
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6

(
(
(
(
(
(





- Present simple “to do”
- Be going to
- Present simple “to wash”
- Adverbs of frequency
- Present simple “to like”
- Present progressive


- S + V(-s/-es)…. (does)
- is/am/are+going to+V
- washes
- often, sometimes / twice…
- never likes
- S + is/am/are + V-ing

Multiple choice

No. of items: 6
Mark allocated: 3.0
6
3.0







Part 3: READING
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.1
Q.2



(
(
(
(



- Describe parts of the head
- Describe the body
- favorite food
- Describe parts of the head
- oval face, thin lips and small white teeth.
- short and thin
- noodles and fried rice
- brown eyes
True or False Statements



(
(



- Wh – questions
- Yes/No- question
- What
- Does…..?
Answer the questions

No. of items: 6
Mark allocated: 3.0

6
3.0






Part 4: WRITING
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4



(
(



(
(

- Introduce one’s name
- Adjectives
- Favorite
- comparative of adjectives

- My name is….
- weak
- one’s favorite….is…
- S1+be+sh. adj–er +than+S2
Transformation

No. of items: 4
Mark allocated: 2.0


2
1.0

2
1.0





Total items: 20

Total marks: 10.00


10

5.0

6

3.0

2

1.0

2

1.0







PHÒNG GD & ĐT AN MINH
ĐỀ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II
Năm học: 2010 - 2011
MÔN THI: TIẾNG ANH 6
Thời gian làm bài: 60 phút
Trường: ……………………………
Họ và tên thí sinh: ……………………………
Lớp: …………
Giám thị 1
Giám thị 2
Số phách
Đề lẻ








Điểm
(Bằng số)
Điểm
(Bằng chữ)
Giám khảo 1
Giám khảo 2
Số phách
Đề lẻ










I. Fill in the blanks with suitable words or phrase (2.0 ms)
(Điền vào chỗ trống với những từ hoặc cụm từ thích hợp).
1. His father needs …………… toothpaste. ( a bar of / a can of / a tube of)
2. I’m ……...…...I’d like some rice and beef. ( thirsty / hungry / full)
3. Tea, coffee, soda and orange juice are ………….. (foods / fruits / drinks)
4. Nam isn’t tall. He’s …................... (fat / short / thin)

II. Choose the best correct answer by circling A, B, C or D (3.0 ms)
(Hãy chọn câu trả lời đúng nhất bằng cách khoanh tròn A, B, C hoặc D)
She likes sports. She always ………….aerobics every day.
A. do B. does C. have D.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Ngọc Hạnh
Dung lượng: 34,93KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)