đề thi
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Ngày 09/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: đề thi thuộc Tập đọc 3
Nội dung tài liệu:
November 2011
thuộc các từ sau
Tiếng anh
Tiếng việt
Tiếng anh
Tiếng việt
Hello
Xin chào
We
Chúng tôi
Good morning
Xin chào (buổi sáng)
Friend
Bạn
Hi
Xin chào
Which
Cái nào
You
Bạn
Chat
Trò chuyện
I
Tôi
Chair
Ghế
What
Gì, cái gì
Boy
Cậu bé
Your
Của bạn
Girl
Cô bé
Name
Tên
New
Mới
Spell
Đánh vần
He
Anh ấy
My
Của tôi
She
Chị ấy
Rubber
Tẩy
Primary
Tiều học
Pencil
Bút chì
Small
Nhỏ bé
Pen
Bút
Smoke
Khói, hút thuốc
Pencil sharpener
Gọt bút chì
Music
Nhạc
Computer
Máy tính
Music room
Phòng nhạc
Room
Phòng
Kitchen
Bếp
Library
Thư viện
Garden
Vườn
Classroom
Lớp học
tool
Dụng cụ
Sit
Ngồi
backpack
Ba lô
Stand
Đứng
These
Đây(sốnhiều)
Close
Đóng
Those
Kia(Sốnhiều)
Open
Mở
Table
Bàn
Please
Xin mời
Notebook
Vở
Sit down
Ngồi xuống
Miss Hien
Cô Hiền
Stand up
Đứng lên
Old
Cũ
Go
Đi
Big
To
School
Trường học
Short
Ngắn
Come in
Đi vào
Board
Bảng
Go out
Đi ra
Chair
Ghế
Thank you
Cảm ơn
Car
Ô tô
Thanks
Cảm ơn
Cow
Bò
This
Đây, này
Cat
Mèo
That
Đó, kia
Scarf
Khăn quàng cổ
They
Họ
Large
Rộng, lớn
Yes
Vâng
Ruler
Thước kẻ
No
Không
School bag
Cặp sách
Fine
Khoẻ
Draw
Vẽ
Is
Là, thì
Read
Đọc
not
không
aloud
to
November 2011
Dich các từ sau sang Tiếng Việt và học thuộc.
Tiếng anh
Tiếng việt
Tiếng anh
Tiếng việt
Song Festival
Exercise
School Game
Tell a story
School festival
Blouse
Teacher’s day
Get up
Favourite
Brush teeth
Sport
Wash face
Game
Go to school
Sometimes
Have breakfast
Always
Have lunch
Usually
Have dinner
Never
Have a break
Everyday
Have a bath
Everyone
Watch TV
Last
Do exercise
Weekend
Go to bed
Month
Sleep
Day
Engineer
Year
Farmer
Week
Nurse
Celebrate
Study
Hold
Musician
Yesterday
Postman
Enjoy
Footballer
Know
Schoolyard
Once
Interesting
Twice
Dress
Three time
Shirt
Skipping rope
Vegetables
Hide and seek
Rice
Badminton
Market
Chess
Afternoon
Table tennis
Morning
Volleyball
everning
thuộc các từ sau
Tiếng anh
Tiếng việt
Tiếng anh
Tiếng việt
Hello
Xin chào
We
Chúng tôi
Good morning
Xin chào (buổi sáng)
Friend
Bạn
Hi
Xin chào
Which
Cái nào
You
Bạn
Chat
Trò chuyện
I
Tôi
Chair
Ghế
What
Gì, cái gì
Boy
Cậu bé
Your
Của bạn
Girl
Cô bé
Name
Tên
New
Mới
Spell
Đánh vần
He
Anh ấy
My
Của tôi
She
Chị ấy
Rubber
Tẩy
Primary
Tiều học
Pencil
Bút chì
Small
Nhỏ bé
Pen
Bút
Smoke
Khói, hút thuốc
Pencil sharpener
Gọt bút chì
Music
Nhạc
Computer
Máy tính
Music room
Phòng nhạc
Room
Phòng
Kitchen
Bếp
Library
Thư viện
Garden
Vườn
Classroom
Lớp học
tool
Dụng cụ
Sit
Ngồi
backpack
Ba lô
Stand
Đứng
These
Đây(sốnhiều)
Close
Đóng
Those
Kia(Sốnhiều)
Open
Mở
Table
Bàn
Please
Xin mời
Notebook
Vở
Sit down
Ngồi xuống
Miss Hien
Cô Hiền
Stand up
Đứng lên
Old
Cũ
Go
Đi
Big
To
School
Trường học
Short
Ngắn
Come in
Đi vào
Board
Bảng
Go out
Đi ra
Chair
Ghế
Thank you
Cảm ơn
Car
Ô tô
Thanks
Cảm ơn
Cow
Bò
This
Đây, này
Cat
Mèo
That
Đó, kia
Scarf
Khăn quàng cổ
They
Họ
Large
Rộng, lớn
Yes
Vâng
Ruler
Thước kẻ
No
Không
School bag
Cặp sách
Fine
Khoẻ
Draw
Vẽ
Is
Là, thì
Read
Đọc
not
không
aloud
to
November 2011
Dich các từ sau sang Tiếng Việt và học thuộc.
Tiếng anh
Tiếng việt
Tiếng anh
Tiếng việt
Song Festival
Exercise
School Game
Tell a story
School festival
Blouse
Teacher’s day
Get up
Favourite
Brush teeth
Sport
Wash face
Game
Go to school
Sometimes
Have breakfast
Always
Have lunch
Usually
Have dinner
Never
Have a break
Everyday
Have a bath
Everyone
Watch TV
Last
Do exercise
Weekend
Go to bed
Month
Sleep
Day
Engineer
Year
Farmer
Week
Nurse
Celebrate
Study
Hold
Musician
Yesterday
Postman
Enjoy
Footballer
Know
Schoolyard
Once
Interesting
Twice
Dress
Three time
Shirt
Skipping rope
Vegetables
Hide and seek
Rice
Badminton
Market
Chess
Afternoon
Table tennis
Morning
Volleyball
everning
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Dung lượng: 88,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)