ĐỀ ÔN LUYỆN SỐ 6-TOÁN 5-NĂM HỌC 2010-2011

Chia sẻ bởi Nguyễn Trung Triệu | Ngày 10/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: ĐỀ ÔN LUYỆN SỐ 6-TOÁN 5-NĂM HỌC 2010-2011 thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

Trường TH Kim Tân bài kiểm tra TOáN
GV: Nguyễn Trung Triệu ( Dành cho học sinh tự làm ở nhà )
Đề Số 6: ÔN TậP Về Số thập phân
Thời gian làm bài 90 phút
Họ và tên: ngô khánh phương Điểm…………………….
Bài 1: Đặt tính rồi tính:
35,56 + 4,897 b. 12,678 + 34 c. 123 + 4,786 d. 4,579 + 128
………………
………………
………………
Bài 2: Đặt tính rồi tính:
a. 245,65 + 456,8 + 23,978 b. 378,6 + 47 + 35,958 c. 78 + 6,988 + 32
……………………………
…………………………… …………………………
……………………………
……………………………
Bài 3: Sử dụng tính chất giao hoán và kết hợp để tính theo mẫu:
23,82 + 56,45 + 76,18 = ( 23,82 + 76,18 ) + 56,45

b. 45,37 + 23,76 + 54,63
…………………………………………………………………
c. 0,75 + 1,19 + 2,25 + 0,81

Bài 4: Đặt tính rồi tính:
a. 23,4 – 12,567 b. 123,567 – 2,34 c. 56 – 4,32 d. 93,23 – 26 e. 88 – 4,37
………………… …………… ………………. ……………….
………………. ………………… ……………. ………………. ……………….
………………. ………………… …………… ……………… ………………
Bài 5: Tính bằng cách thuận tiện nhất:
a. 12,45 + 6,98 + 7,55 b. 42,37 – 28,37 – 11,27 c.66,79 – 18,89 – 12,11



Bài 6: Tính bằng 2 cách:
a. 8,3 – 1,4 – 3,6 b. 18,64 – ( 6,24 + 10,5 ) c. 24,57 – ( 11,37 + 10,3 )
Cách 1: Cách 1: Cách 1:
…………………… …………………………………
…………………… …………………………………
……………………
Cách 2: Cách 2: Cách 2:
……………………………
…………………………… …………………………………
………………………
…………………………………

Bài 7: Đặt tính rồi tính:
a. 12,23 x 13 b. 27,234 x 76 c. 8,54 x 126 d. 7,9 x 352 e. 92,7 x 16
…………… ………………
……………… ……………… …………… ………………
……………… …………… ………………
……………… ……………… ………………
……………… ……………… …………… ………………
…………….. …………….. ……………… ……………. ………………
Bài 8: Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ chấm:
a. 5,89 + 2,341,76 + 6,48 b. 8,36 + 4,978,97 + 4,36
…………………………………
c. 14,7 + 5,6………9,8 + 9,75 d. 12,31 + 3,459, 25 + 6,32

e. 23,189 + 4,845,4 – 18,62 h. 5,3 x 23………4,6 x 25
…………………………………
Bài 9: Tìm x:
a. x – 5,2 = 1,9 + 4,6 b. x + 2,7 = 34,6 – 12 c. 341,6 – x = 3,34 x 2
……………………… …………………………
……………………… …………………………
………………………
Bài 9: Viết số thích hợp vào ô trống
Thừa số

23,456
12,5
45,8
3,6
45,2
3,234

Thừa số

9
65
28
65
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Trung Triệu
Dung lượng: 6,11KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)