ĐỀ KTRA C4 ĐSỐ 8- MA TRẬN ĐÁP ÁN
Chia sẻ bởi Võ Ẩn |
Ngày 12/10/2018 |
63
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KTRA C4 ĐSỐ 8- MA TRẬN ĐÁP ÁN thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
MA ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 – ĐẠI SỐ 8
(67 – 34 –2010-2011)
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủ đề 1
Liên hệ giữa thứ tự và Phép cộng
-Phép nhân
Nhận biết
Bất đẳng thức
Biết áp dụng tính chất cơ bản của BPT để so sánh 2 số
Biết áp dụng tính chất cơ bản của BPT để chứng minh một BĐT (đơn giản )
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5
2
1
1
0,5
1
1,0
6 câu
3,0
30%
Chủ đề 2
BPT bậc nhất một ẩn
BPT tương đương
được các quy tắc : Biến đổi BPT để được BPT tương đương
Vận dụng được các quy tắc : Biến đổi BPT để được BPT tương đương
Tìm ĐK tham số m để được BPT tương đương với BPT đã cho
(có tập nghiệm
x > a )
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5
2
0,5
1
1,0
4 câu
2,0
20%
Chủ đề 3
Giải BPT bậc nhất một ẩn
Giải thành thạo BPT bậc nhất 1 ẩn
Biểu diễn tập hợp nghiệm của một BPT trên trục số
Sử dụng các phép biến đổi tương đương để đưa BPT đã cho về dạng ax + b < 0 ;
hoặc ax+b > 0 ; …
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5đ
1
0,5đ
1
1,0
3 câu
2,0
20%
Chủ đề 4
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
Định nghĩa giá trị tuyệt đối
Giải phương trình
Biết cách giải phương trình
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5
1
0,5
1
2,0
3 câu
3,0
30%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
3 câu
1,0 điểm
10%
5 câu
2,5điểm
25%
8 câu
6,5 điểm
65%
16 câu
10,0 điểm
100%
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 – ĐẠI SỐ 8
(Tiết 67 – Tuần 34 –Năm học 2010-2011)
I-NGHIỆM (5,0 đ) :
Câu 1 : chữ“” đúng “S” sai , thích hợp vào bảng sau
Câu
Khẳng định
A
Trong tam giác ABC , ta có : BC + AC > AB > BC – AC
B
Với mọi giá trị của x , ta có x2 + 1 > 1
C
Nếu a – 3 < b – 3 thì – a < – b
D
Bất phương trình , có tập nghiệm
Chon và ghi chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời đúng nhất vào bảng sau
Câu 2 : Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn :
A. x + y > 2 B. 0.x – 1 0 C. x2 + 2x –5 > x2 + 1 D. (x – 1)2 2x
Câu 3 :Nghiệm của phương trình : là:
A. x = 1 B. x = 1 và x = – 1 C. x = – 1 D. Tất cả đều sai
Câu 4 Cho a < b . Trong các khẳng định sau khẳng định nào Sai :
A. a – 2 < b – 2 B. 4 – 2a > 4 – 2b C. 2010 a < 2010 b D.
Câu 5 Cho thì :
A. a = 3 B. a = - 3 C. a = 3 D.đáp án khác
Câu 6 Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình 3 – x < 7
A. 6 – x < 10 B. x – 3 < 7 C. 6 – 2x < 14
(67 – 34 –2010-2011)
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủ đề 1
Liên hệ giữa thứ tự và Phép cộng
-Phép nhân
Nhận biết
Bất đẳng thức
Biết áp dụng tính chất cơ bản của BPT để so sánh 2 số
Biết áp dụng tính chất cơ bản của BPT để chứng minh một BĐT (đơn giản )
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5
2
1
1
0,5
1
1,0
6 câu
3,0
30%
Chủ đề 2
BPT bậc nhất một ẩn
BPT tương đương
được các quy tắc : Biến đổi BPT để được BPT tương đương
Vận dụng được các quy tắc : Biến đổi BPT để được BPT tương đương
Tìm ĐK tham số m để được BPT tương đương với BPT đã cho
(có tập nghiệm
x > a )
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5
2
0,5
1
1,0
4 câu
2,0
20%
Chủ đề 3
Giải BPT bậc nhất một ẩn
Giải thành thạo BPT bậc nhất 1 ẩn
Biểu diễn tập hợp nghiệm của một BPT trên trục số
Sử dụng các phép biến đổi tương đương để đưa BPT đã cho về dạng ax + b < 0 ;
hoặc ax+b > 0 ; …
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5đ
1
0,5đ
1
1,0
3 câu
2,0
20%
Chủ đề 4
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
Định nghĩa giá trị tuyệt đối
Giải phương trình
Biết cách giải phương trình
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,5
1
0,5
1
2,0
3 câu
3,0
30%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
3 câu
1,0 điểm
10%
5 câu
2,5điểm
25%
8 câu
6,5 điểm
65%
16 câu
10,0 điểm
100%
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 – ĐẠI SỐ 8
(Tiết 67 – Tuần 34 –Năm học 2010-2011)
I-NGHIỆM (5,0 đ) :
Câu 1 : chữ“” đúng “S” sai , thích hợp vào bảng sau
Câu
Khẳng định
A
Trong tam giác ABC , ta có : BC + AC > AB > BC – AC
B
Với mọi giá trị của x , ta có x2 + 1 > 1
C
Nếu a – 3 < b – 3 thì – a < – b
D
Bất phương trình , có tập nghiệm
Chon và ghi chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời đúng nhất vào bảng sau
Câu 2 : Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn :
A. x + y > 2 B. 0.x – 1 0 C. x2 + 2x –5 > x2 + 1 D. (x – 1)2 2x
Câu 3 :Nghiệm của phương trình : là:
A. x = 1 B. x = 1 và x = – 1 C. x = – 1 D. Tất cả đều sai
Câu 4 Cho a < b . Trong các khẳng định sau khẳng định nào Sai :
A. a – 2 < b – 2 B. 4 – 2a > 4 – 2b C. 2010 a < 2010 b D.
Câu 5 Cho thì :
A. a = 3 B. a = - 3 C. a = 3 D.đáp án khác
Câu 6 Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình 3 – x < 7
A. 6 – x < 10 B. x – 3 < 7 C. 6 – 2x < 14
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Ẩn
Dung lượng: 30,90KB|
Lượt tài: 3
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)