Đề KTĐK Lần 2.Môn ToánLớp 4

Chia sẻ bởi Vương Thị Nguyệt | Ngày 09/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: Đề KTĐK Lần 2.Môn ToánLớp 4 thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

Họ và tên:…………………........................................................................... Lớp:……


Bài kiểm tra định kỳ lần II . Lớp 4
Năm học: 2010 – 2011
Môn: Toán
( Thời gian làm bài: 40 phút)

Điểm
Người coi thi thứ nhất :……………………………………
Người coi thi thứ hai :……………………………………
Người chấm thi thứ nhất :…………………………………
Người chấm thi thứ hai:…………………………………..

Bài 1( 1 điểm): Viết vào chỗ chấm:
a.Số gồm: 3 triệu, 7 nghìn, 2 trăm, 4 chục, 6 đơn vị. Viết là:……………………………
b. 8 109 375 . Đọc là:……………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
Bài 2( 1 điểm): Điền dấu ( > ; < ; = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a.25 400 … 254 x 100 b. 23 x 11 … 250
c. 125 … 125 x 0 d. 1800 : 10 … 18 000
Bài 3( 2 điểm): Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng cho mỗi câu sau:
a. Trong các số: 4120; 1205; 5198; 9052. Số nào vừa chia hết cho 5 vừa chia hết cho 2 ?
A. 4120 B. 1205 C. 5198 D. 9052
b. Tính kết quả theo cách thuận tiện nhất: 49 x 135 – 39 x 135 = ?
A. 49 B. 35 C. 135 D. 1350
c. Số thích hợp viết vào chỗ chấm để : 1 ngày 5 giờ = … giờ là:
A. 15 B. 29 C. 65 D. 24
d. Chu vi của một hình vuông có cạnh dài 16 m là:
A. 64 m2 B. 128 m2 C. 64 m D. 256 m
Bài 4 ( 1 điểm ) : Điền vào ô trống: Đ - S :
a. 800 kg = 80 tạ b. 78 x ( 15 + 10) = 78 x 15 + 78 x 10

c. 36 dm2 9 cm2 = 3609 cm2 d. ( 27 x 9 ) : 3 = 27 : 3 x 9 : 3

Bài 5( 2 điểm ): Đặt tính rồi tính:
a. 83 467 + 9 436 b. 78 931 – 19 654
............................... ..............................
................................ ..............................
................................ ..............................
c. 3 496 x 203 d. 8 058 : 34
………………….. ………………………..
………………….. ……………………….
………………….. ………………………..
………………….. ………………………..
………………….. ……………………...
Bài 6 ( 2 điểm): Một trường có 1025 học sinh, trong đó số học sinh nữ ít hơn số học sinh nam là 117 em. Tính số học sinh nam, số học sinh nữ của trường đó ?
Bài giải
.................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
Bài 7( 1 điểm ): Viết kết quả thích hợp vào chỗ chấm:
Tìm hai số có tổng bằng 374, biết rằng nếu viết thêm một chữ số 0 vào bên phải số bé thì được số lớn ?
Trả lời:
Số bé là:……………………………
Số lớn là:………………………….

Hướng dẫn chấm bài kiểm tra định kỳ lần I. Lớp 4
Năm học: 2010 - 2011
Môn: Toán
Bài 1: ( 1 điểm ) Điền đúng mỗi phần cho 0,5 điểm.
a. 3 007 246
b. Tám triệu một trăm linh chín nghìn ba trăm bảy mươi lăm.
Bài 2: ( 1 điểm ) Điền đúng mỗi chỗ chấm cho 0,25 điểm.
a. = b. > c. > d. <
Bài 3: ( 2 điểm ) Khoanh đúng mỗi câu cho 0,5 điểm.
a. Khoanh vào A b. Khoanh vào D c. Khoanh vào B d. Khoanh vào C
Bài 4: ( 1 điểm ) Điền đúng mỗi ô trống cho 0,25 điểm.
a. S b. Đ c. Đ d. S
Bài 5: ( 2 điểm ) Đúng mỗi phép tính cho 0,5 điểm.
Bài 6: ( 2 điểm)
- Số học sinh nữ của trường là:
( 1025 – 117 ) : 2 = 454 ( học sinh ) 0,75đ
( Tl: 0,25đ ; Pt: 0,25đ ; Kq: 0,25đ)
- Số học sinh nam của trường là:
( 1025 + 117 ) :
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vương Thị Nguyệt
Dung lượng: 38,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)