Đề KT TV Tiết 60 (Ma trận; đề A-B; đáp án
Chia sẻ bởi Trần Thị Loan |
Ngày 11/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: Đề KT TV Tiết 60 (Ma trận; đề A-B; đáp án thuộc Ngữ văn 8
Nội dung tài liệu:
Ma trận đề kiểm tra tiếng việt. (Tiết 60)
Lớp 8 (Đề A)
Mức độ
Lĩnh
vực nội
dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
thấp
Vận dụng
cao
Tổng số
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Trường từ vựng
C5
(1)
C5
(1)
Từ tượng hình, tượng thanh
C8
(0.5)
C8
(0.5)
Câu, câu ghép
C1,2,4
(0.75)
C10
(1)
C1,2,4
(0.75)
C10
(1)
Tu từ: Nói quá, nói giảm nói tránh
C6
(1)
C6
(1)
Từ loại: trợ từ, thán từ, tình thái từ
C7
(1)
C7
(1)
Dấu câu
C9
(1.5)
C10
(1)
C,9
(1.5)
C10
(1)
Đoạn văn
C10
(2)
C10
(2)
Phương thức biểu đạt
C3
(0.25)
C3
(0.25)
Tổng số câu
Tổng số điểm
4
(1)
2
(2)
1
(0.5)
1
(1)
1
(1.5)
1
(4)
8
(5)
2
(5)
(Đề B)
Mức độ
Lĩnh
vực nội
dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
thấp
Vận dụng
cao
Tổng số
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Trường từ vựng
C4
(0.5)
C4
(1)
Từ tượng hình, tượng thanh
C5
(0.5)
C5
(0.5)
Câu, câu ghép
C1,2
(0.5)
C6
(1)
C10
(1)
C1,2,6
(1.5)
C10
(1)
Tu từ: Nói quá, nói giảm nói tránh
C7
(1)
C7
(1)
Từ loại: trợ từ, thán từ, tình thái từ
C8
(1)
C8
(1)
Dấu câu
C9
(1.25)
C10
(1)
C9
(1.75)
C10
(1)
Đoạn văn
C10
(2)
C10
(2)
Phương thức biểu đạt
C3
(0.25)
C3
(0.25)
Tổng số câu
Tổng số điểm
3
(0.75)
2
(1.5)
2
(1.5)
1
(1)
1
(1.25)
1
(4)
8
(5)
2
(5)
Phòng GD & Đt Nông Cống
Trường THCS Trần Phú Thị Trấn
Thứ.... ngày.... tháng .... năm 2008
Tiết 60: kiểm tra tiếng việt
Thời gian: 45 phút
Họ và tên:..................................................Lớp: 8....
Điểm
Lòi phê của thầy cô
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi
Lớp 8 (Đề A)
Mức độ
Lĩnh
vực nội
dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
thấp
Vận dụng
cao
Tổng số
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Trường từ vựng
C5
(1)
C5
(1)
Từ tượng hình, tượng thanh
C8
(0.5)
C8
(0.5)
Câu, câu ghép
C1,2,4
(0.75)
C10
(1)
C1,2,4
(0.75)
C10
(1)
Tu từ: Nói quá, nói giảm nói tránh
C6
(1)
C6
(1)
Từ loại: trợ từ, thán từ, tình thái từ
C7
(1)
C7
(1)
Dấu câu
C9
(1.5)
C10
(1)
C,9
(1.5)
C10
(1)
Đoạn văn
C10
(2)
C10
(2)
Phương thức biểu đạt
C3
(0.25)
C3
(0.25)
Tổng số câu
Tổng số điểm
4
(1)
2
(2)
1
(0.5)
1
(1)
1
(1.5)
1
(4)
8
(5)
2
(5)
(Đề B)
Mức độ
Lĩnh
vực nội
dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
thấp
Vận dụng
cao
Tổng số
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Trường từ vựng
C4
(0.5)
C4
(1)
Từ tượng hình, tượng thanh
C5
(0.5)
C5
(0.5)
Câu, câu ghép
C1,2
(0.5)
C6
(1)
C10
(1)
C1,2,6
(1.5)
C10
(1)
Tu từ: Nói quá, nói giảm nói tránh
C7
(1)
C7
(1)
Từ loại: trợ từ, thán từ, tình thái từ
C8
(1)
C8
(1)
Dấu câu
C9
(1.25)
C10
(1)
C9
(1.75)
C10
(1)
Đoạn văn
C10
(2)
C10
(2)
Phương thức biểu đạt
C3
(0.25)
C3
(0.25)
Tổng số câu
Tổng số điểm
3
(0.75)
2
(1.5)
2
(1.5)
1
(1)
1
(1.25)
1
(4)
8
(5)
2
(5)
Phòng GD & Đt Nông Cống
Trường THCS Trần Phú Thị Trấn
Thứ.... ngày.... tháng .... năm 2008
Tiết 60: kiểm tra tiếng việt
Thời gian: 45 phút
Họ và tên:..................................................Lớp: 8....
Điểm
Lòi phê của thầy cô
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Loan
Dung lượng: 122,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)