De KT tu chon- Toan 8
Chia sẻ bởi Lương Thị Hồng |
Ngày 13/10/2018 |
55
Chia sẻ tài liệu: De KT tu chon- Toan 8 thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
Tuần 24 Kiểm tra: tự chọn toán 8 Đề 1 Thời gian :45 phút
Họvà tên:…………………………………………Lớp 8A3………………………
Ngày kiểm tra……………………..Ngày trả bài…………………………
Điểm
Lời phê của giáo viên.
Trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái mà em chọn
Câu1. x = 2 là nghiệm của PT:
A. 3x – 2 = 7 – x B. 4x – 2 = x + 4
C. 3x + 4 = x D. 2x – 5 = 4 – x
Câu2. Số nghiệm của phương trình là:
A. 2 nghiệm B.1 nghiệm C. vô nghiệm D. 3 nghiệm
Câu3. Cho PT . ĐKXĐ của PT là:
A. x B. x 4 C. x 2 và x 4 D. x-4
Câu4. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 12 , BC = 15. Trên cạnh BC lấy D sao cho BD =6. Kẻ DE vuông góc với AB. Độ dài DE là bao nhiêu?
A. 5,6 B. 4,2 C. 3,6 D. 2,8
Câu5. Cho tam giác ABC. E € AB. Kẻ DE // BC. Tỷ số nào sau đây là sai?
A . B. C. D.
Câu6.Cho hình thang ABCD( đáy nhỏ AD), các cạnh bên AB và CD kéo dài cắt nhau tại M. Biết và BC = 8cm. Độ dài AD là:
A. 8cm B. 6cm C. 5cm D. Một đáp số khác
Tự luận:
Câu7. Giải các phương trình sau:
a, (1) b,
Câu8. Cho tam giác ABC vuông tại A, biết AB = 6cm, AC = 8cm. Phân giác AD. Tính độ dài DB và DC.
Tuần 24 Kiểm tra: tự chọn toán 8 Đề 2 Thời gian :45 phút
Họvà tên:…………………………………………Lớp 8A3………………………
Ngày kiểm tra……………………..Ngày trả bài…………………………
Điểm
Lời phê của giáo viên.
Trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái mà em chọn
Câu1. Cho PT ĐKXĐ của PT là:
A. x B. x 4 C. x 1 , x 4 D. x- 4
Câu2. x = - 2 là nghiệm của PT:
A. 3x – 2 = 7 – x B. 4x – 2 = x + 4
C. 3x + 4 = x D. 2x – 5 = 4 – x
Câu3. Số nghiệm của phương trình x(x+5) (x2 +3) là:
A. 2 nghiệm B. 4 nghiệm C. vô nghiệm D. 3 nghiệm
Câu4. Cho hình thang ABCD( đáy lớn AD), các cạnh bên AB và CD kéo dài cắt nhau tại M. Biết và BC = 8cm. Độ dài AD là:
A. 8cm B. 20cm C. 16cm D. Một đáp số khác
Câu5. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3 , BC = 5. Trên cạnh BC lấy D sao cho BD =2. Kẻ DE vuông góc với AB. Độ dài DE là bao nhiêu?
A. 1,6 B. 4,2 C. 3,6 D. 2,8
Câu6. Cho tam giác ABC. E € AB. Kẻ DE // BC. Tỷ số nào sau đây là sai?
A . B. C. D.
Tự luận:
Câu7. Giải các phương trình sau:
a, b, (2)
Câu8. Cho tam giác ABC có AB = 6cm, AC = 8cm. Phân giác AD. Tính độ dài DB và DC biết DC – DB = 2.
Đáp án và biểu điểm I. Trắc nghiệm: Khoanh đúng mỗi câu được 0.5 điểm.
Đề 1
1
2
3
4
5
6
Họvà tên:…………………………………………Lớp 8A3………………………
Ngày kiểm tra……………………..Ngày trả bài…………………………
Điểm
Lời phê của giáo viên.
Trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái mà em chọn
Câu1. x = 2 là nghiệm của PT:
A. 3x – 2 = 7 – x B. 4x – 2 = x + 4
C. 3x + 4 = x D. 2x – 5 = 4 – x
Câu2. Số nghiệm của phương trình là:
A. 2 nghiệm B.1 nghiệm C. vô nghiệm D. 3 nghiệm
Câu3. Cho PT . ĐKXĐ của PT là:
A. x B. x 4 C. x 2 và x 4 D. x-4
Câu4. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 12 , BC = 15. Trên cạnh BC lấy D sao cho BD =6. Kẻ DE vuông góc với AB. Độ dài DE là bao nhiêu?
A. 5,6 B. 4,2 C. 3,6 D. 2,8
Câu5. Cho tam giác ABC. E € AB. Kẻ DE // BC. Tỷ số nào sau đây là sai?
A . B. C. D.
Câu6.Cho hình thang ABCD( đáy nhỏ AD), các cạnh bên AB và CD kéo dài cắt nhau tại M. Biết và BC = 8cm. Độ dài AD là:
A. 8cm B. 6cm C. 5cm D. Một đáp số khác
Tự luận:
Câu7. Giải các phương trình sau:
a, (1) b,
Câu8. Cho tam giác ABC vuông tại A, biết AB = 6cm, AC = 8cm. Phân giác AD. Tính độ dài DB và DC.
Tuần 24 Kiểm tra: tự chọn toán 8 Đề 2 Thời gian :45 phút
Họvà tên:…………………………………………Lớp 8A3………………………
Ngày kiểm tra……………………..Ngày trả bài…………………………
Điểm
Lời phê của giáo viên.
Trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái mà em chọn
Câu1. Cho PT ĐKXĐ của PT là:
A. x B. x 4 C. x 1 , x 4 D. x- 4
Câu2. x = - 2 là nghiệm của PT:
A. 3x – 2 = 7 – x B. 4x – 2 = x + 4
C. 3x + 4 = x D. 2x – 5 = 4 – x
Câu3. Số nghiệm của phương trình x(x+5) (x2 +3) là:
A. 2 nghiệm B. 4 nghiệm C. vô nghiệm D. 3 nghiệm
Câu4. Cho hình thang ABCD( đáy lớn AD), các cạnh bên AB và CD kéo dài cắt nhau tại M. Biết và BC = 8cm. Độ dài AD là:
A. 8cm B. 20cm C. 16cm D. Một đáp số khác
Câu5. Cho tam giác ABC vuông tại A, AB = 3 , BC = 5. Trên cạnh BC lấy D sao cho BD =2. Kẻ DE vuông góc với AB. Độ dài DE là bao nhiêu?
A. 1,6 B. 4,2 C. 3,6 D. 2,8
Câu6. Cho tam giác ABC. E € AB. Kẻ DE // BC. Tỷ số nào sau đây là sai?
A . B. C. D.
Tự luận:
Câu7. Giải các phương trình sau:
a, b, (2)
Câu8. Cho tam giác ABC có AB = 6cm, AC = 8cm. Phân giác AD. Tính độ dài DB và DC biết DC – DB = 2.
Đáp án và biểu điểm I. Trắc nghiệm: Khoanh đúng mỗi câu được 0.5 điểm.
Đề 1
1
2
3
4
5
6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lương Thị Hồng
Dung lượng: 87,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)