ĐỀ KT+MA TRẬN CUỐI HỌC KỲ 1 MÔN TOÁN LỚP 4

Chia sẻ bởi Quàng Văn Cương | Ngày 09/10/2018 | 101

Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KT+MA TRẬN CUỐI HỌC KỲ 1 MÔN TOÁN LỚP 4 thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG TH CHIỀNG ĐÔNG A
Khối lớp 4
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TOÁN
Năm học: 2017 - 2018


1. Khung ma trận có nội dung các mạch kiến thức Toán lớp 4
Mạch kiến thức và kĩ năng
Số câu
Số điểm
M1
M2
M3
M4
Tổng

1. Số học:
- Đọc viết số có nhiều chữ số
- Phép cộng, trừ có nhớ 3 lần, nhân với số có 2,3 chữ số, chia cho số có 2,3 chữ số.
- Tìm thành phần chưa biết của phép tính.
- Tính chất của các phép tính.
- Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó.
- Tìm số trung bình cộng
-


Số câu


2
2
1
2
7


Số điểm
2
2
1
2
7

2. Đại lượng và đo đại lượng
- Biết quan hệ giữa các đơn vị đo: độ dài, khối lượng, thời gian, diện tích.

Số câu


1
1

2



Số điểm


1
1

2

3. Hình học
- Tính được diện tích hình chữ nhật

Số câu



1

1



Số điểm



1

1

Tổng
Số câu
2
3
3
2
10


Số điểm
2
3
3
2
10

2. Khung ma trận đề kiểm tra Toán lớp 4
Nội dung kiểm tra
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng



TN
KQ
TL
HT khác
TN
KQ
TL
HT khác
TNKQ
TL
HT khác
TNKQ
TL
HT khác
TNKQ
TL
HT khác

1. Số học
Số câu
2


2


1



2

5
2



Câu số
1- 2


3-4


5



9-10






Số điểm
2


2


1



2

5
2


2. Đại lượng và đo đại lượng
Số câu



1


1





2




Câu số

















Số điểm



1


1





2



3. Hình học
Số câu






1





1




Câu số

















Số điểm






1





1



Tổng
Số câu
2


3


3



2

8
2



Số điểm
2


3


3



2

8
2



TRƯỜNG TH CHIỀNG ĐÔNG A
Khối lớp 4
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN: TOÁN
Năm học: 2017 - 2018


1. a. Giá trị của chữ số 8 trong số 548 762 là: M1
A. 8 000. B. 80 000 C. 800
b. Số
2. Kết quả của phép tính 320 : 40 là : M1
A. 6 B. 8 C. 7
3. Kết quả của phép tính 5259 : 7 là M2
A. 751 dư 2 B. 752 C. 753
4. a. 37 x 11 = ? M2
A. 307 B. 407 C. 507
b.
5. a. Cho x - 75 = 1950. Giá trị của x là : M3
A. 2005 B. 2015 C. 2025 D. 1875
b.
6. a. 2 tấn 85 kg = ...... …… kg. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là : M2
A. 285 B. 2185 C. 2085
b. 2 phút 15 giây = .... giây ?
A. 135 giây B. 130 giây C. 110 giây
7. a. 2m 5cm = ….. cm. M3
A. 250 B. 205 C. 25
b. 15dm2 5 cm2 = ….. cm2
A. 155 B. 1550 C. 1505
8. Xác định các cặp cạnh song song ở hình trên. M3 A B
A.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Quàng Văn Cương
Dung lượng: 96,50KB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)