DE KT HKI 4
Chia sẻ bởi Bùi Thị Hằng Nga |
Ngày 09/10/2018 |
70
Chia sẻ tài liệu: DE KT HKI 4 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
HỌ TÊN:…………………………………………
LỚP : BỐN
KTĐK CUỐI KÌ 1 - NĂM HỌC 2016 - 2017
MÔN TOÁN – LỚP 4
Ngày : 20 / 12/ 2016
Thời gian: 40 phút
Giáo viên coi kiểm tra
Điểm
Nhận xét
Số thứ tự
Câu 1…/0,5đ
Câu 2…/0,5đ
Câu 3…/0,5đ
Câu 4.../0,5đ
Câu 5….../1đ
Câu 1….../2đ
Câu 2….../2đ
Câu 3….../2đ
Câu 4….../1đ
A.1: ( 3điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái trước câu trả lời em chọn là đúng nhất. (từ câu 1 đến câu 4)
1/ Số gồm có 6triệu, 8 chục nghìn, 7 chục viết là:
a.6 800 700 b.6 080 070 c.6 008 700 d.6 870 000
2/ Giá trị của chữ số 5 trong số 3 650 123 là:
a.50 000 b.5 000 c.500 d.50
3/ Năm 2017 thuộc thế kỉ:
a.XVII b.XVIII c.XX d.XXI
4/ Số thích hợp điền vào chỗ trống để 2m2 7dm2 = …… cm2 là:
a.2070 b. 20700 c. 207 d.27
5/ Đúng ghi Đ, sai ghi S vào (
Trong hình bên có 4 góc tù.
Góc bẹt bằng 2 góc vuông.
B.PHẦN II: (7 đ )
1/ Đặt tính rồi tính:
a/ 54 823 + 7 243 b/ 65 261 – 3 2452
c/ 271 x 203 d/ 18 305 : 35
2/ a) Tìm y: b) Tính giá trị biểu thức:
y : 11 = 27 1 620 : 54 + 973
3/ Tuổi chị và tuổi em cộng lại được 38 tuổi . Em kém chị 8 tuổi. Hỏi chị bao nhiêu tuổi, em bao nhiêu tuổi?
Giải
4/ Trung bình cộng của hai số là 103. Tìm số lớn, biết số lớn hơn số bé 28 đơn vị.
Giải
--------------------
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 (2016-2017)
MÔN TOÁN – LỚP 4
A.PHẦN I: (3 điểm)
Khoanh đúng mỗi câu được 0,5 điểm
Câu 1: b.6 080 070 Câu 2: a. 50 000 Câu 3: d. XXI
Câu 4: b. 20700
Câu 5:
Trong hình bên có 4 góc tù.
Góc bẹt bằng 2 góc vuông.
B.PHẦN II: (7 điểm)
Câu 1: Các bước tính và kết quả đúng : 0.5đ x 4 = 2đ
a/62 066 b/ 32809 c/ 55 013 d/ 523
Câu 2: Các bước tính và kết quả đúng : 0.5đ x 4 = 2đ
a) Tìm y: b) Tính giá trị biểu thức:
y : 11 = 27 1 620 : 54 + 973
y = 27 X 11 (0,5 đ) = 30 + 937 (0,5 đ)
y = 297 (0,5 đ) = 1003 (0,5 đ)
Câu 3: (2điểm)
Bài giải
Tuổi của em là : (0.5đ)
(38 - 8)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Thị Hằng Nga
Dung lượng: 100,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)