Đề KT HK1 môn Tiếng Anh 6 (10-11)

Chia sẻ bởi Võ Hồng Sơn | Ngày 10/10/2018 | 60

Chia sẻ tài liệu: Đề KT HK1 môn Tiếng Anh 6 (10-11) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:





PHÒNG GD & ĐT BÌNH SƠN MA TRẬN ĐỀ TRA HỌC KÌ 1
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU : 2010-2011
Môn: Tiếng Anh 6 -Thời gian: 60 phút




Nội dung
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng số


TN
TL
TN
TL
TN
TL


I/ Reading

2 câu
1,0 điểm

2 câu
1,0 điểm


4 câu
2,0 điểm

II/ Language focus
16 câu
4,0 điểm


6 câu
1,5 điểm


22 câu
5,5 điểm

III/ Writing





5 câu
2,5 điểm
5 câu
2,5 điểm

Tổng số
18 câu
5,0 điểm
8 câu
2,5 điểm
5 câu
2,5 điểm
31 câu
10,0 điểm

Tỉ lệ
50%
25%
25%
100%




------------------------------------------------------------------------------------












TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Họ và tên:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
KIỂM TRA HỌC KÌ 1 - NH: 2010-2011
Môn: Tiếng Anh 6 (Phần trắc nghiệm)
Thời gian: 20 phút
(không kể thời gian giao đề)
Điểm:


A. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
I. Chọn và khoanh tròn chữ cái đứng trước từ (hoặc cụm từ) thích hợp để hoàn thành các câu sau. (2 điểm)
1/ My name __________ Nga.
a. is b. are c. am
2/ This is __________ eraser.
a. an b. a c. it
3/ This is my sister. __________ name is Lan.
a. My b. His c. Her
4/ __________ grade are you in?
a. Which b. How c. Where
5/ I __________ a shower every morning.
a. take b. wash c. do
6/ Nam’s school is _______ the country.
a. on b. in c. to
7/ She __________ to school by bike.
a. go b. going c. goes
8/ The traffic light are green. You __________ straight ahead.
a. can’t go b. can to go c. can go
II. Hãy kết hợp các động từ ở cột A với các từ hoặc cụm từ ở cột B. (1 điểm)
A
 B

9/ play
a. homework

10/ watch
b. go to school

11/ listen to
c. soccer

12/ do
d. television


e. music

* Trả lời: 9 + . . . . . . ; 10 + . . . . . . ; 11 + . . . . . . ; 12 + . . . . . . .
III. Tìm và gạch chân từ không cùng loại với các từ còn lại. (1 điểm)
13/ hello / hi / goodbye / good morning
14/ ten / first / twenty / fifteen
15/ pen / book / door / ruler
16/ my / she / her / your
------------------------------------------------------------------------------------------

TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Họ và tên:. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
KIỂM TRA HỌC KÌ 1 - NH: 2010-2011
Môn: Tiếng Anh 6 (Phần tự luận)
Thời gian: 40 phút
(không kể thời gian giao đề)
Điểm:

B. TỰ LUẬN: (6 điểm)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Hồng Sơn
Dung lượng: 13,52KB| Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)