ĐÊ KT GIUA KÍ 2010-2011

Chia sẻ bởi Hoàng Công Dũng | Ngày 09/10/2018 | 26

Chia sẻ tài liệu: ĐÊ KT GIUA KÍ 2010-2011 thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

Trường Tiểu Học Triệu Sơn ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA KÌ 1
Họ và tên:.................................................. Năm học: 2010 - 2011
Lớp 4….. SBD :………………………… Môn: Toán lớp 4
Thời gian làm bài : 40 phút
Ngày kiểm tra: 11/11/ 2010 - Ngày trả bài: 12/11/2010

Điểm



Lời phê của thầy (cô) giáo :

 I/Phần trắc nghiệm (3 điểm): Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng.
Bài 1(1 điểm) Một trăm sáu mươi hai triệu ba trăm bảy mươi sáu nghìn bốn trăm linh chín .
A/ 1062.376.409 B/ 162.376.409 C/ 1620.376.409 D/ 162.376.490
Bài 2(1 điểm) Viết chữ số thích hợp vào ô trống
a, 859 67 < 859 167

A / 0 , B / 1 C / 2
 Viết chữ số thích hợp vào ô trống
d, 264 309 = 64 309

A / 3 , B / 1 C / 2


Bài 3(1 điểm) a, 800kg =… tạ
A / 8 tạ B / 80 tạ
 b, 2 phút 30 giây = … giây
A / 150 giây B / 230 giây

 II/Tự luận: (7điểm):
Bài 1(3 điểm) /Đặt tính rồi tính:
a,518946 + 25291;
……………………
……………………
……………………
………………...….
……………...…….
b, 267345 + 31925;
…………………….
…………………….
…………………….
…………..………..
…………..………..
c, 435260 – 82735;
……………………
……………………
……………………
…………...……….
……………..……..
d,100 000 -98190
…………………..
…………………..
…………………..
…………………..
…………………..

Bài 2(1 điểm) :
Hình tứ giác ABCD A B
a, Nêu tên cặp cạnh song song với nhau……………………..
b, Nêu tên cặp cạnh vuông góc với nhau……………………..
c, Góc nhọn…………………………………………………..
d, Góc tù…………………………………………………….. D C
Câu 3 (2 điểm)
Lớp em có tất cả 25 bạn. Trong đó số bạn nam ít hơn số bạn nữ là 3 bạn. Hỏi lớp em có bao nhiêu bạn nam, bao nhiêu bạn nữ?
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài4(1 điểm): Thay chữ bằng số sao cho thích hợp . a b c thay số : ……....
+ c b a + ………
8 c b 8
Trường Tiểu Học Triệu Sơn ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA KÌ 1
Họ và tên:.................................................. Năm học: 2010 - 2011
Lớp 4….. SBD :………………………… Môn: Toán lớp 4
Thời gian làm bài : 40 phút
Ngày kiểm tra: 11/11/ 2010 - Ngày trả bài: 12/11/2010

Điểm



Lời phê của thầy (cô) giáo :

 I/Phần trắc nghiệm (3 điểm): Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng.
Bài 1(1 điểm) Một trăm sáu mươi triệu ba trăm bảy mươi sáu nghìn bốn trăm chín mươi chín .
A/ 160.376.499 B/ 162.376.409 C/ 1620.376.409 D/ 160.376.490
Bài 2(1 điểm) Viết chữ số thích hợp vào ô trống
a, 859 67 < 859 167

A / 0 , B / 1 C / 2
 Viết chữ số thích hợp vào ô trống
d, 264 309 = 64 309

A / 3 , B / 1 C / 2


Bài 3(1 điểm) a, 1000kg =… tạ
A / 10 tạ B / 100 tạ
 b, 1 phút 30 giây = … giây
A / 130 giây B / 90 giây

 II/Tự luận: (7điểm):
Bài 1(3 điểm) /Đặt tính rồi tính:
a,518936 + 25291;
……………………
……………………
……………………
………………...….
……………...…….
b, 267345 + 31825;
…………………….
…………………….
…………………….
…………..………..
…………..………..
c, 425260 – 82735;
……………………
……………………
……………………
…………...……….
……………..……..
d,100 000 -98190
…………………..
…………………..
…………………..
…………………..
…………………..

Bài 2(1 điểm) :
Hình tứ giác ABCD A B
a, Nêu tên cặp cạnh song song với nhau……………………..
b, Nêu tên cặp cạnh vuông góc với nhau……………………..
c, Góc nhọn…………………………………………………..
d, Góc tù…………………………………………………….. D C
Câu 3 (2 điểm)
Lớp em có tất cả 25 bạn. Trong đó số bạn nữ ít hơn số bạn nữ là 3 bạn. Hỏi lớp em có bao nhiêu bạn nam, bao nhiêu bạn nữ?
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài4(1 điểm): Thay chữ bằng số sao cho thích hợp . a b c thay số : ……....
+ c b a +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Công Dũng
Dung lượng: 79,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)