Đề KT định kì lần 2, Toán 5, doc
Chia sẻ bởi Bùi Thị Hương Lam |
Ngày 10/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Đề KT định kì lần 2, Toán 5, doc thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
Đề kiểm tra định kỳ lần II.
Môn : Toán. Lớp 5.
Năm học 2006 - 2007
Thời gian làm bài : 40 phút.( Không kể thời gian giao đề ).
Họ và tên:.........................................................................................................
Lớp :.................................................................................................................
Trường :...........................................................................................................
(Học sinh làm bài trực tiếp ngay trên đề ).
1. Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:
3 1 ?
8 4
A. 7 . B 3. C 5. D. 4 .
9 4 8 12
2. Viết số thích hợp vào chổ chấm.
a. 4Km37m =............................m. 8300m =......................................dam.
b. 354dm = ................................cm. 3000 m = .........................................h.
3. Đặt tính và tính kết quả các phép tính sau.
a. 7,69 X 50. b. 34,82+ 9,75. c. 69-7,85. d.0,36 : 9
4.Một sân trường hình chữ nhật có nửa chu vi là 0.15Km và chiều rộng bàng 2 chiều dài.Tính diện tích sân trường với đơn vị đo là m2, là hecta.
3
5. Tính bằng cách thuận tiện nhất(có thực hiện đầy đủ các phép tính).
11+17+76+24+89+83+100. ............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
...........................................................................................................................
6.Cho biết diện tích hình chữ nhật ABCD là 2400cm( Xem hình vẽ ).Tính diện tích của hình tam giác MDC. A B
15cm
M
25cm
Môn : Toán. Lớp 5.
Năm học 2006 - 2007
Thời gian làm bài : 40 phút.( Không kể thời gian giao đề ).
Họ và tên:.........................................................................................................
Lớp :.................................................................................................................
Trường :...........................................................................................................
(Học sinh làm bài trực tiếp ngay trên đề ).
1. Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:
3 1 ?
8 4
A. 7 . B 3. C 5. D. 4 .
9 4 8 12
2. Viết số thích hợp vào chổ chấm.
a. 4Km37m =............................m. 8300m =......................................dam.
b. 354dm = ................................cm. 3000 m = .........................................h.
3. Đặt tính và tính kết quả các phép tính sau.
a. 7,69 X 50. b. 34,82+ 9,75. c. 69-7,85. d.0,36 : 9
4.Một sân trường hình chữ nhật có nửa chu vi là 0.15Km và chiều rộng bàng 2 chiều dài.Tính diện tích sân trường với đơn vị đo là m2, là hecta.
3
5. Tính bằng cách thuận tiện nhất(có thực hiện đầy đủ các phép tính).
11+17+76+24+89+83+100. ............................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................
...........................................................................................................................
6.Cho biết diện tích hình chữ nhật ABCD là 2400cm( Xem hình vẽ ).Tính diện tích của hình tam giác MDC. A B
15cm
M
25cm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Thị Hương Lam
Dung lượng: 27,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)