De kt chuong 4 dai so toan 7 hot nhat hien nay
Chia sẻ bởi Ngô Mạnh Dũng |
Ngày 16/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: de kt chuong 4 dai so toan 7 hot nhat hien nay thuộc Hình học 7
Nội dung tài liệu:
:THCS AN TIẾN 66: KIỂM TRA 45 phút
Tổ : KHTN Môn:ĐẠI SỐ 7
Người lập đề:NGÔ MẠNH DŨNG
A)MA TRẬN ĐỀ BÀI
Nội dung
KT-KN
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1.Khái niệm BTĐS,giá trị của một BTĐS
-Tính được giá trị của BTĐS,tính giá trị của biểu thức
1
0,25
1
1
1
0,25
3
2,5
2.Đơn thức
-Nhận biết được hai đơn thức đồng dạng,biết cộng trừ đơn thức đồng dạng,nhân hai đơn thức
1
0,25
2
0,5
2
0,5
2
1,5
7
2,75
3.Đa thức
-Tim được bậc của đa thức, biết thu gọn,cộng trừ đa thức,đa thức một biến
1
0,25
1
0,25
1
1,5
2
0,5
2
2
7
4,5
4.Nghiệm của đa thức một biến
-Kiểm tra một số có phải là nghiệm của đa thức hay không,tìm được nghiệm của đa thức
1
0,25
1
1
2
1,25
Tổng
2
0,5
7
3,75
10
5,75
19
10
B) ĐỀ BÀI
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (Khoanh tròn vào câu được chọn là đúng) (3 điểm)
Câu 1. Cho đơn thức M thoả mãn: - 2xy + M = xy. Khi đó đơn thức M là:
A. -3xy B. -xy C. 3xy D. 3(xy)2
Câu 2. Bậc của đa thức K = 6x2 + x3 - 8x là:
A. 3 B. 5 C. 6 D. 3
Câu 3. Cho đa thức A = 5x2y - 2 xy2 + 3x3y3 + 3xy2 - 4x2y - 4x3y3. Đa thức nào sau đây là đa thức thu gọn của A:
A. x2y + xy2 - x3y3 B. x2y - xy2 + x3y3 C. x2y + xy2 - x3y3 D. x2y + xy2 + x3y3
Câu 4. Đơn thức đồng dạng với đơn thức 2x2y là:
A. 4(xy)2 B. x2 C. 2xyy D. 0.x2y
Câu 5.Các số nào sau đây là nghiệm của đa thức x2 – 3x + 2
A. -1 và 1 B. 2 và -1 C. 1 và 2 D. 1 và 0
Câu 6. Bậc của đơn thức M = 8(x2y)3 là:
A. 3 B. 17 C. 8 D. 9
Câu 7. Đơn thức nào bậc 0?
A. 1 B. 2(xy)2 C. 2xy D. 0
Câu 8. Cho M = 2xy + y2 - 2 và N = - 2y2 + xy + 1Khi đó M + N bằng:
A. 3xy -y2 -3 B. 4xy -y2 -1 C. 3xy + y2 +1 D. 3xy - y2 -1
Câu 9. Cho đơn thức D thoả mãn: 2xy + D = -xy. Khi đó đơn thức D là:
A. -3(xy)2 B. -xy C. -3xy D. 3xy
Câu 10. Bậc của đa thức K = 5xy + 6xy2 + 7 xy3 là:
A. 3 B. 5 C. 4 D. 2
Câu 11. Giá trị của biểu thức đại số P = 4xy +5y2 tại x = 1 và y = -1 là:
A. 1 B. 9 C. 2 D. - 4
Câu 12. Giá trị của biểu thức A = - 2x2y3 tại x = 1; y = 1 là:
A. 12 B. 2 C. - 2 D. - 12
II)PHẦN TỰ LUẬN(7điểm)
Câu 13: (1,5điểm)Cộng và trừ các đơn thức sau
a, 3x2y +5xy2 – 2x2y + 4xy2
b, 3a2b + (- a2b) +
Tổ : KHTN Môn:ĐẠI SỐ 7
Người lập đề:NGÔ MẠNH DŨNG
A)MA TRẬN ĐỀ BÀI
Nội dung
KT-KN
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1.Khái niệm BTĐS,giá trị của một BTĐS
-Tính được giá trị của BTĐS,tính giá trị của biểu thức
1
0,25
1
1
1
0,25
3
2,5
2.Đơn thức
-Nhận biết được hai đơn thức đồng dạng,biết cộng trừ đơn thức đồng dạng,nhân hai đơn thức
1
0,25
2
0,5
2
0,5
2
1,5
7
2,75
3.Đa thức
-Tim được bậc của đa thức, biết thu gọn,cộng trừ đa thức,đa thức một biến
1
0,25
1
0,25
1
1,5
2
0,5
2
2
7
4,5
4.Nghiệm của đa thức một biến
-Kiểm tra một số có phải là nghiệm của đa thức hay không,tìm được nghiệm của đa thức
1
0,25
1
1
2
1,25
Tổng
2
0,5
7
3,75
10
5,75
19
10
B) ĐỀ BÀI
I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (Khoanh tròn vào câu được chọn là đúng) (3 điểm)
Câu 1. Cho đơn thức M thoả mãn: - 2xy + M = xy. Khi đó đơn thức M là:
A. -3xy B. -xy C. 3xy D. 3(xy)2
Câu 2. Bậc của đa thức K = 6x2 + x3 - 8x là:
A. 3 B. 5 C. 6 D. 3
Câu 3. Cho đa thức A = 5x2y - 2 xy2 + 3x3y3 + 3xy2 - 4x2y - 4x3y3. Đa thức nào sau đây là đa thức thu gọn của A:
A. x2y + xy2 - x3y3 B. x2y - xy2 + x3y3 C. x2y + xy2 - x3y3 D. x2y + xy2 + x3y3
Câu 4. Đơn thức đồng dạng với đơn thức 2x2y là:
A. 4(xy)2 B. x2 C. 2xyy D. 0.x2y
Câu 5.Các số nào sau đây là nghiệm của đa thức x2 – 3x + 2
A. -1 và 1 B. 2 và -1 C. 1 và 2 D. 1 và 0
Câu 6. Bậc của đơn thức M = 8(x2y)3 là:
A. 3 B. 17 C. 8 D. 9
Câu 7. Đơn thức nào bậc 0?
A. 1 B. 2(xy)2 C. 2xy D. 0
Câu 8. Cho M = 2xy + y2 - 2 và N = - 2y2 + xy + 1Khi đó M + N bằng:
A. 3xy -y2 -3 B. 4xy -y2 -1 C. 3xy + y2 +1 D. 3xy - y2 -1
Câu 9. Cho đơn thức D thoả mãn: 2xy + D = -xy. Khi đó đơn thức D là:
A. -3(xy)2 B. -xy C. -3xy D. 3xy
Câu 10. Bậc của đa thức K = 5xy + 6xy2 + 7 xy3 là:
A. 3 B. 5 C. 4 D. 2
Câu 11. Giá trị của biểu thức đại số P = 4xy +5y2 tại x = 1 và y = -1 là:
A. 1 B. 9 C. 2 D. - 4
Câu 12. Giá trị của biểu thức A = - 2x2y3 tại x = 1; y = 1 là:
A. 12 B. 2 C. - 2 D. - 12
II)PHẦN TỰ LUẬN(7điểm)
Câu 13: (1,5điểm)Cộng và trừ các đơn thức sau
a, 3x2y +5xy2 – 2x2y + 4xy2
b, 3a2b + (- a2b) +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Mạnh Dũng
Dung lượng: 63,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)