Đề KT CHKI Toán có Đáp án 2011 (số 2)
Chia sẻ bởi Hồ Mẫn Xuyên |
Ngày 10/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Đề KT CHKI Toán có Đáp án 2011 (số 2) thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CHÂU PHÚ
Điểm
ĐỀ TRA CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG TH B THẠNH MỸ TÂY
học: 2011-2012
Họ và tên: ……………………………
MÔN: TOÁN
Lớp: ……..
GIAN: 40 PHÚT
Bài 1:
Viết số:
Năm phần mười: ………………………………………………….……..
Sáu mươi chín phần trăm:……………………………………………….
Đọc số:
302,008
45,07
Bài 2: Chọn ghi một đáp án đúng vào giấy kiểm tra.
Chữ số 8 trong số 95,824 có gía trị là:
A.
B.
C.
D.
b) dưới dạng số thập phân là:
A. 3,900
B. 3,09
C. 3,9
D. 3,90
c) 3 phút 20 giây = …. Giây
A. 50
B. 320
C. 80
D. 200
Bài 3 : Điền dấu ( >; < ; =)
83,2…..83,19 48,5…..48500
7,843…..7,85 90,7…..89,7
Bài 4: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
a) 9m 6dm = ….m b) 2cm2 5mm2 = ….. cm2
c) 5 tấn 562kg = ….. tấn d) 57cm 9mm = …..cm
Bài 5: Đặt tính rồi tính:
246,34 + 521,85 516,40 – 350,28
25,04 x 3,5 45,54 : 18
Bài 6: Lớp 5A có 32 bạn. Học sinh nữ là 14 bạn. Hỏi số các bạn nữ chiếm bao nhiêu phần trăm số các bạn của lớp 5A?
Bài 7: Một khu vườn hình vuông có chu vi 800m. Diện tích khu vườn đó bằng bao nhiêu mét vuông? Bao nhiêu hec-ta?
ĐÁP ÁN ĐỀ TRA CUỐIHỌC KỲ I
MÔN: TOÁN
HỌC: 2011-2012
Bài 1: 1 điểm
Viết số 0,5 điểm
5 ; 69 ; (hoặc 69%)
10 100
Đọc số: 0,5 điểm
- Ba trăm linh hai phẩy không trăm linh tám.
- Bốn mươi lăm phẩy linh bảy
Bài 2 : 1 điểm
chọn C (0,25 điểm)
chọn B (0,25 điểm)
chọn D (0,5 điểm)
Bài 3 : 1 điểm
Mỗi bài điền đúng được 0,25 điểm
83,2…<..83,19 48,5…=..48500
7,843…<..7,85 90,7…>..89,7
Bài 4: 1 điểm
Điển đúng mỗi bài được 0,25 điểm
a) 9m 6dm = 9,6m b) 2cm2 5mm2 = 2,05 cm2
c) 5 tấn 562kg = 5,562 tấn d) 57cm 9mm = 75,9cm
Bài 5: 4 điểm
Làm đúng mỗi phép tính được 1 điểm (đặc đúng phép tính được 0,5 điểm, kết quả đúng được 0,5 điểm)
Kết quả: 808,19 166,12
87,640 2,53
Bài 6: 1 điểm
Bài giải
Tỉ số phần trăm của số các bạn nữ và số các bạn học sinh lớp 5A là:
14 : 32 = 0, 4375 (0,5 điểm)
0,4375 = 43,75% (0,25 điểm)
Đáp số: 43,75% (0,25 điểm)
Bài 7: 1 điểm
Bài giải
Cạnh của hình vuông là:
800 : 4 = 200(m) (
Điểm
ĐỀ TRA CUỐI HỌC KỲ I
TRƯỜNG TH B THẠNH MỸ TÂY
học: 2011-2012
Họ và tên: ……………………………
MÔN: TOÁN
Lớp: ……..
GIAN: 40 PHÚT
Bài 1:
Viết số:
Năm phần mười: ………………………………………………….……..
Sáu mươi chín phần trăm:……………………………………………….
Đọc số:
302,008
45,07
Bài 2: Chọn ghi một đáp án đúng vào giấy kiểm tra.
Chữ số 8 trong số 95,824 có gía trị là:
A.
B.
C.
D.
b) dưới dạng số thập phân là:
A. 3,900
B. 3,09
C. 3,9
D. 3,90
c) 3 phút 20 giây = …. Giây
A. 50
B. 320
C. 80
D. 200
Bài 3 : Điền dấu ( >; < ; =)
83,2…..83,19 48,5…..48500
7,843…..7,85 90,7…..89,7
Bài 4: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
a) 9m 6dm = ….m b) 2cm2 5mm2 = ….. cm2
c) 5 tấn 562kg = ….. tấn d) 57cm 9mm = …..cm
Bài 5: Đặt tính rồi tính:
246,34 + 521,85 516,40 – 350,28
25,04 x 3,5 45,54 : 18
Bài 6: Lớp 5A có 32 bạn. Học sinh nữ là 14 bạn. Hỏi số các bạn nữ chiếm bao nhiêu phần trăm số các bạn của lớp 5A?
Bài 7: Một khu vườn hình vuông có chu vi 800m. Diện tích khu vườn đó bằng bao nhiêu mét vuông? Bao nhiêu hec-ta?
ĐÁP ÁN ĐỀ TRA CUỐIHỌC KỲ I
MÔN: TOÁN
HỌC: 2011-2012
Bài 1: 1 điểm
Viết số 0,5 điểm
5 ; 69 ; (hoặc 69%)
10 100
Đọc số: 0,5 điểm
- Ba trăm linh hai phẩy không trăm linh tám.
- Bốn mươi lăm phẩy linh bảy
Bài 2 : 1 điểm
chọn C (0,25 điểm)
chọn B (0,25 điểm)
chọn D (0,5 điểm)
Bài 3 : 1 điểm
Mỗi bài điền đúng được 0,25 điểm
83,2…<..83,19 48,5…=..48500
7,843…<..7,85 90,7…>..89,7
Bài 4: 1 điểm
Điển đúng mỗi bài được 0,25 điểm
a) 9m 6dm = 9,6m b) 2cm2 5mm2 = 2,05 cm2
c) 5 tấn 562kg = 5,562 tấn d) 57cm 9mm = 75,9cm
Bài 5: 4 điểm
Làm đúng mỗi phép tính được 1 điểm (đặc đúng phép tính được 0,5 điểm, kết quả đúng được 0,5 điểm)
Kết quả: 808,19 166,12
87,640 2,53
Bài 6: 1 điểm
Bài giải
Tỉ số phần trăm của số các bạn nữ và số các bạn học sinh lớp 5A là:
14 : 32 = 0, 4375 (0,5 điểm)
0,4375 = 43,75% (0,25 điểm)
Đáp số: 43,75% (0,25 điểm)
Bài 7: 1 điểm
Bài giải
Cạnh của hình vuông là:
800 : 4 = 200(m) (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Mẫn Xuyên
Dung lượng: 98,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)