De kt av lớp 1

Chia sẻ bởi Trần Thị Tuyết Trinh | Ngày 09/10/2018 | 119

Chia sẻ tài liệu: de kt av lớp 1 thuộc Tập đọc 3

Nội dung tài liệu:

Môn : TIẾNG ANH 4
Thờigianlàmbài 40 phút

Điểm
Nhậnxét, đánhgiá


…………………………………………………………………………..
………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………..


Bài 1.Hãyquansátkỹbứctranhrồiđiềnchữcáichỉbứctranhđó (5 điểm).
A. jump-rope B. rice C. frog
D. spider E. chicken F. bread
/
Ví dụ: 1. A. jump-rope

2. ….

3. …


4. ……

5. ……….

6. ……



Bài 2.Quansáttranhvàkhoanhvàocâutrảlờiđúng (2 điểm)

1. What do you want?
A. I want cake.
B. I want juice.


2. Do you like birds?
A. Yes, I do.
B. No, I don’t.


3. What’s your favorite color?
A. I like black.
B. I like white.


4. Do you want fish?
A. Yes, I do.
B. No, I don’t.



Bài 3.Chọnvàkhoanhvào A, B, C, hoặc D trướcđápánđúng (2 điểm)

1. I want ............ apple.
A. a B. an C. two D. five
2. I am ………… . I want juice.
A. thirsty B. hungry C. fine D. fat
3. What ……… you like?
A. are B. is C. do D. can
4. Look! There …. a dog. I like dogs.
A. am B. can C. are D. is
Bài 4.Hãysắpxếp các từtheođúngthứtựđểtạothànhcâucónghĩa (1 điểm).
1. color / like / you / do / What /?

( ------------------------------------------------------------------

2. favorite / My / is / color / brown /.

( -----------------------------------------------------------------

3. and / I / ice-cream / want / cake /.

( -----------------------------------------------------------------

4. like / you / rabbits / Do /?

( -----------------------------------------------------------------







ĐỀ CƯƠNG TIẾNG ANH – ĐỀ 1
I, Khoanhtròntừkhácloại(2đ)
1, A, Frog B, Dog C, Cat D, Pizza
2, A, Can B, Rice C, Cake D, Apple
3, A, How B, How many C, What D, How old
4, A, Am B, Do C, Are D, Is
5, A, Chicken B, Bread C, Bird D, Ice-cream
6, A, Hungry B, Juice C, Plum D, Peach
7, A, By B, An C, In D, Under
8, A, Square B, Long C, Short D, Sunny
II, Khoanhtrònđápánđúngnhất(3đ)

1, What do you want ? I want ……….. apple
A, a B, an C, some D, two
2, I like red . What about you ? ………………………
A, Yes, I like red B, I like red , too
C, I like milk D, I can cut
3, I’m………………… I want rice and chicken
A, Ok B, fine C, Thirsty D, Hungry
4, What do you like ? I like …………………
A, Cat B, a cat C, The cat D, Cats
5, Look ! There’s a frog . What do you like ? ...............................
A, I like frogs B, I like the frog C, I like an frog D, I like a frog
6, The bicycle is ………. the table
A, By B, To C, Down D, Up
III, Hoànthànhbàihộithoạisửdụngtừtrongngoặc (3đ)
( favorite , like ,about, is , hungry , want , here , welcome , am , thank )

A: I’m (1) hungry….I want an apple

B: B: I (2)…….thirsty. I (3)…………..juice

A: A: (4) ……………you are

B: B: (5)…………you
A: A: You are (6)………………….

A:What’s your (7)…………………color?
B: It (8)…………red . What ( 9)…………you?
A : I (10) ……………….blue

IV, Viếtcâutrảlờivềchínhbảnthânem (2đ)
What do you like ? ………………………………………………….
Do you want fish ? ………………………………………………….
Can you eat plum ? ……………………………………………
How many yo-yos are there ? …………………………………………………



ĐỀ 2
I, Từnàocóphầngạchchâncócáchphátâmkhácvới các từcònlại(2đ)
1, A
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Tuyết Trinh
Dung lượng: 809,63KB| Lượt tài: 4
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)