đề kt ânh lan 1

Chia sẻ bởi Trần Thị Ngọc Quý | Ngày 10/10/2018 | 40

Chia sẻ tài liệu: đề kt ânh lan 1 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO EAH’LEO
TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT LẦN I
MÔN TIẾNG ANH 6
I/ Ma trận đề
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng






Cấp độ thấp

Cấp độ cao



TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL


Chủ đề 1
Greetings
- Vocabulary


Match A &B


- correct verb





Số câu
Số điểm, Tỉ lệ %
4
1,0

1
0,25


1
0,5


6
1,75= 17,5%

Chủ đề 2
At school
- vocabulary



Reading passage about
Activities after school


- correct verb
-Make questions

Write a short passage


Số câu
Số điểm, Tỉ lệ %
4
1,0

4
1,0


2
1

2
1,0
12
4,0
= 40 %

Chủ đề 3
At school

-vocabulary



Match A &B
Fin the mistake

-correct verb
-Write
-Make questions

- Write a short about describe the family


Số câu
Số điểm, Tỉ lệ %
4
1,0

3
0,75
1
0,5

2
1,0

2
1,0
4,25

= 42,5 %

Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
12
3,0= 30%
9
2,5= 25%
5
2,5= 25%
4
2,0= 20%
30
10,0
= 100%


School year 2012-2013 Week 8
Le Quy Don secondary school THE TEST ENGLISH 6
Class: 6A … (The first time)
Full name: ……………………………….. Time : 45 minutes


Marks
 Teacher’s comments:


PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 5,0 điểm)
I. Em hãy chọn đáp án đúng bằng cách khoanh tròn các chữ cái trước nó: (2,0 điểm)
1. I am Lan. This is ………………..family.
A .my B. he C. she D. its
2.That is my book and…………………….are your books.
A. This B. Those C. That D.There
3.She…………. a student
A.be B. are C. . is D. am
4. There ……………..…two armchairs in my living room
A be. B is C. am D. are
5. Where do you live?
A I’m 12 years old. B. I am fine, thanks
C. I live on Le loi street D. I am a student
6. ………..…..? - I am fine, thank you
A How are you . C. What is this
B. What’s your name D. How old are you
7 ….is this? It’s a stereo
A. Where B. Who C What. . D. How
8. He lives………… Hoang Dieu street.
A at B. in C . the . D. on

II. Hãy chọn từ khác loại bằng cách khoanh tròn các chữ cái trước nó (1,0 điểm)
1.A. father B. mother C. brother D. teacher
2.A. book B. chair C. desk D. table
3A. his B my C. He D.her
4.A. are B. they C. am D. . is


III. Nối các câu hỏi ở cột A và các câu trả lời ở cột B sao cho phù hợp(1,0)

A
B
Keys

1.Who is that?
A. Yes, that’s my teacher
1………………

2.What does she do?
B.That’s Mr Cuong
2………………

3.How many
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Ngọc Quý
Dung lượng: 90,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)