Đề kt Anh K3. 15

Chia sẻ bởi Vũ Túy Phương | Ngày 14/10/2018 | 24

Chia sẻ tài liệu: Đề kt Anh K3. 15 thuộc Vật lí 8

Nội dung tài liệu:



đề 8
I. Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a. up b.cut c.put d. ruler
2.a. hard b. hand c. and d. can
3.a. what b. who c. white d. where
4.a. my b. hi c. I d. sunny
5.a. find b. kind c. thing d.fine
II. Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1. yes 6.my
2.square 7. like
3. stand up 8. that
4.long 9. mother
5. black 10.close
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.piano
2.table
3.crayon
4. egg
5.spider
III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1. What do you …..? I like dog. ( like / do / want)
2…. you ride a bicycle. (do /have / can )
3.What …. your telephone number?(is / am / are)
4.There are some books … the table. (in / on / from)
5.There are … pens in the bag. ( a / any / some )
6. ... are you from? ( what / where / who)
7. How ... sugar do you want? ( many / much / some )
8.There … a pen and two books on the table.(are / am/ is )
9. How many ... are there?( book / pens / milk )
10. …. are my friends. ( these / this / that )
IV. Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về phòng của em:

This is my room. It is .................................................
There is ............................................................................
There are ..........................................................................
I love my room very much.

V. Chọn một từ thích hợp trong khung điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau:

Hi! My name … Hoa. I … ten years old. I am …. Truc Hung. I … in class 4 A. I … jump rope and ride a bicycle. I like chicken and pizza.



am are can like

is from am want







* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Túy Phương
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)