Đề KT anh 6- ND1(HK1)

Chia sẻ bởi Trần Trung Sơn | Ngày 11/10/2018 | 37

Chia sẻ tài liệu: Đề KT anh 6- ND1(HK1) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Phòng GD&ĐT Đại Lộc

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1

Môn :
 Anh văn
Lớp :
6


Người ra đề :
Võ Thị Mỹ Hạnh

Đơn vị :
THCS :Nguyễn Du_ _ _ _ _ _ _ _ _


Ma trận: I. Listening Nhận biết 0.8 Thông hiểu 1.2
II. Reading Nhận biết 1.0 Thông hiểu 1.5
III. Language focus Nhận biết 2.0 Thông hiểu 1.0
IV. Writing Vận dụng 2.5
Kỹ năng

Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
tổng




kq
tluận
kq
tluận
kq
tluận



Listening


 (1,2)
0.8


(3,4,5)
1.2


2


reading


A(1,2,3,4)
1.0

B(1,2,3)
1.5


2.5


Language focus

 (2,3,4,5)
2.0

 (1,6)
1.0



3.0


writing






(5 câu)
2.5
2.5


Tổng


 3.8

 3.7

 2.5
10.0




ĐỀ :
I.Nghe và điền thông tin còn thiếu vào chỗ trống.(2)
My name’s (1)………. .I live in a (2)…………….. in the country. There aren’t any (3) …………….. here. There are trees and flowers, a (4) ……………, a lake and paddy fields. It is very (5)…………..
II. Đọc đoạn văn sau :
A.Chọn từ hay cụm từ đúng trong số A, B hoặc C điền vào khoảng trống : (1)
Linh is twelve years old. She (1)_________ in grade 6. She lives in a house with her mother, father and brother. Their house is (2) ________ to a bookstore. In the neighborhood, there is a restaurant, a market and a stadium. Linh’s father (3) ________ in the restaurant. Her mother works in the market. Linh goes to school at half past six in the morning. She has (4) _________ from seven to eleven fifteen.
1. A. is B. am C. are
2. A. next B. near C. between
3. A. works B. work C. working
4. A. classes B. class C. the class.
B. Trả lời câu hỏi . (1.5)
1. How old is Linh?
…………………………………………
2. Does Linh’s father work in the restaurant?
………………………
3. What time do her classes start?
…………………………………..
III. Chọn câu trả lời đúng(3)
1. Nam ........................his teeth every morning .
a. brushes b. brushs c. brush d. wash
2. There ......... four people in my family .
a. are b. is c. am d.be
...............do you get up ? At 5 o’clock .
a.What time b. What c.How, d.Where
4. We have English ..................Monday and Wednesday .
a-on b- in c-at d- with
5. Lan’brother ….volleyball now.
a.to play b.is playing c.are playing d.playing
6. Lan lives ……… the city ………her family?
a.in / with b.in / to c.at / with d.on / with
IV. Sắp xếp các từ bị xáo trộn thành câu hoàn chỉnh.(2.5)
1.have / on / English / We / Monday / Saturday / and.
…………………………………………………………….
2. are/ mountains/ around /town/ there /many/ and/ rivers/our/.
……………………………………………………………….
3. books / the / table / are / Thu’s / on.
…………………………………………………………………
4. play / school / we / volleyball / often / after /./
………………………………………………………………..
5. How / floors / school / does / many / have / your / ?
…………………………………………………………………

The end

Đáp án : I. (kèm băng unit 7 B1)
1.Chi 2.house 3.stores 4.river 5.quiet
II
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Trung Sơn
Dung lượng: 9,85KB| Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)