De Kt anh 6 bai 1
Chia sẻ bởi Vũ Văn Hiện |
Ngày 10/10/2018 |
28
Chia sẻ tài liệu: de Kt anh 6 bai 1 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
English written test
Time: 45 minutes
Name:……………………………………
Class:…………….Date……/…..
I. Chọn 1 từ khác loại bằng cách khoanh tròn các chữ cái a, b, c hoặc d:
Vd: a. Ba b.Hoa c. Nga d. How
1. a. Hi b. One c.Hello d. Good morning
2. a. pencil b. ruler c. bye d. eraser
3. a. am b.hi c.is d. are
4. a. father b.mother c. sister d. doctor
5. a. nine b. five c. house d. four
II. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống bằng cách khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D:
Vd: I …………Hoa.
A. am B. are C. I`r D. is
1. This ………..Lan.
A. am B. is C. my D. are
2. ………….name is Hoa.
A. I B. you C. My D. She
3. ………. fine, thank you.
A. I`re B. I is C. I D. I`m
4. How old is she ? – She is …………….
A. fine B. Fiveteen C. eleven D. Fine, thanks
5.Open…………..book.
A. your B. you C. I D. it
III.Điền "a" hoặc "an " vào trước các danh từ sau:
1. ………book 4. ………eraser 7. ……..pencil
2. ………armchair 5. ……..house 8. ………engineer
3. ………teacher 6. ……….school bag. 9. ……….apple
IV. Trả lời các câu hỏi sau (bằng tiếng anh):
1. What`s your name ?
……………………………………………………………..
2. How old are you ?
…………………………………………………………….
---------***---The end---***--------
English written test
Time: 45 minutes
Name:……………………………………
Class: 6A1 date……/………..
I. Chọn 1 từ khác loại bằng cách khoanh tròn các chữ cái a, b, c hoặc d:
1. a. Morning b. afternoon c.evening d. Hello
2. a. What b. thank c. How d. Where
3. a. seventy b.bookshelf c.chair d. table
4. a. teacher b.sister c. student d. doctor
5. a. your b. their c. he d. her
II. Chọn 1 từ thích hợp điền vào chỗ trống bằng cách khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D:
1. This is my………...
A. Hello B. five C. family D. nine
2. He is ………….engineer.
A. an B. a C. the D. hi
3. What are those ? - They are………
A. bench B. benchs C. benches D. a bench
4. How ……….you ?
A.old B. and C. is D. are
5.There are……….in my class.
A. a ruler B. twenty students C. an eraser D. pens
III. Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại hợp lý
1. ………. A. I`m twelve years old
2. ……… B. H- A L-O-N-G
3. ………. C. Good morning. Are you Hoa ?
4. ………. D. How old are you , Hoa ?
5. ……… E. Good, thank you.
6. ……… F. and where do you live ?
7. ……… G. Yes, I`m Hoa.
8. ……… H. How do you spell Ha Long?
9. ……… I. I live in Ha Long city.
IV. Trả lời các câu hỏi sau (bằng tiếng anh):
1. What`s your name ?
………………………………………………………….
2. How old are you ?
…………………………………………………………….
3. Where do you live ?
……………………………………………………………………….
4. How many people are there in your family ?
…………………………………………………………………..
---------***---The end---***--------
English written test 1
Time: 45 minutes
Name:……………………………………
Class: 6A1 date……/………..
I. Chọn 1 từ khác loại bằng cách khoanh tròn các chữ cái a, b, c hoặc d:
1. a. Morning b. afternoon c.evening d. Hello
2. a. your b. their c. he d. her
3. a. seventy b.bookshelf c.chair d. table
4. a. What b. thank c. How d. Where
5. a. teacher b.sister c. doctor d. student
II. Chọn 1 từ thích hợp điền vào chỗ trống bằng cách khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D:
1. This
Time: 45 minutes
Name:……………………………………
Class:…………….Date……/…..
I. Chọn 1 từ khác loại bằng cách khoanh tròn các chữ cái a, b, c hoặc d:
Vd: a. Ba b.Hoa c. Nga d. How
1. a. Hi b. One c.Hello d. Good morning
2. a. pencil b. ruler c. bye d. eraser
3. a. am b.hi c.is d. are
4. a. father b.mother c. sister d. doctor
5. a. nine b. five c. house d. four
II. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống bằng cách khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D:
Vd: I …………Hoa.
A. am B. are C. I`r D. is
1. This ………..Lan.
A. am B. is C. my D. are
2. ………….name is Hoa.
A. I B. you C. My D. She
3. ………. fine, thank you.
A. I`re B. I is C. I D. I`m
4. How old is she ? – She is …………….
A. fine B. Fiveteen C. eleven D. Fine, thanks
5.Open…………..book.
A. your B. you C. I D. it
III.Điền "a" hoặc "an " vào trước các danh từ sau:
1. ………book 4. ………eraser 7. ……..pencil
2. ………armchair 5. ……..house 8. ………engineer
3. ………teacher 6. ……….school bag. 9. ……….apple
IV. Trả lời các câu hỏi sau (bằng tiếng anh):
1. What`s your name ?
……………………………………………………………..
2. How old are you ?
…………………………………………………………….
---------***---The end---***--------
English written test
Time: 45 minutes
Name:……………………………………
Class: 6A1 date……/………..
I. Chọn 1 từ khác loại bằng cách khoanh tròn các chữ cái a, b, c hoặc d:
1. a. Morning b. afternoon c.evening d. Hello
2. a. What b. thank c. How d. Where
3. a. seventy b.bookshelf c.chair d. table
4. a. teacher b.sister c. student d. doctor
5. a. your b. their c. he d. her
II. Chọn 1 từ thích hợp điền vào chỗ trống bằng cách khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D:
1. This is my………...
A. Hello B. five C. family D. nine
2. He is ………….engineer.
A. an B. a C. the D. hi
3. What are those ? - They are………
A. bench B. benchs C. benches D. a bench
4. How ……….you ?
A.old B. and C. is D. are
5.There are……….in my class.
A. a ruler B. twenty students C. an eraser D. pens
III. Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại hợp lý
1. ………. A. I`m twelve years old
2. ……… B. H- A L-O-N-G
3. ………. C. Good morning. Are you Hoa ?
4. ………. D. How old are you , Hoa ?
5. ……… E. Good, thank you.
6. ……… F. and where do you live ?
7. ……… G. Yes, I`m Hoa.
8. ……… H. How do you spell Ha Long?
9. ……… I. I live in Ha Long city.
IV. Trả lời các câu hỏi sau (bằng tiếng anh):
1. What`s your name ?
………………………………………………………….
2. How old are you ?
…………………………………………………………….
3. Where do you live ?
……………………………………………………………………….
4. How many people are there in your family ?
…………………………………………………………………..
---------***---The end---***--------
English written test 1
Time: 45 minutes
Name:……………………………………
Class: 6A1 date……/………..
I. Chọn 1 từ khác loại bằng cách khoanh tròn các chữ cái a, b, c hoặc d:
1. a. Morning b. afternoon c.evening d. Hello
2. a. your b. their c. he d. her
3. a. seventy b.bookshelf c.chair d. table
4. a. What b. thank c. How d. Where
5. a. teacher b.sister c. doctor d. student
II. Chọn 1 từ thích hợp điền vào chỗ trống bằng cách khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D:
1. This
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Văn Hiện
Dung lượng: 8,74KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)