De KT 45'

Chia sẻ bởi Vũ Thị Thúy | Ngày 10/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: De KT 45' thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

GRADE 6
First Term
Time allowance: 45 minutes
TEST 1
GV:Vũ Thị Thúy
Tổ:Xã hội
A-tiêu:
tra sinh thu unit 1 unit 3. Đánh giá ,
chính xác thu bài sinh qua 4 : nghe , ,, và ngôn
B-Ma trận đề:


Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng


TN
TL
TN
TL
TN
TL


Reading


5
2,5



5
2,5

Lauguage
focus
10
2,5


5
2,5


15
5

Writing





5
2,5
5
2,5

Tổng
10
2,5
10
5,0
5
2,5
25
10






















test on english Time: 45 minuites
Full name:...................................................Class : 6.......
Marks
Teacher’s remarks




Questions
I, Multiple choice. ( Khoanh tròn đáp án đúng)
1, I......................................11 years old.
a. is b. are c. am
2, Hello,............................Name/s Hoa.
a. I b. my c. me
3, Sit.....................
a. on b. in c. down
4, I live ................................ Le Loi street.
a. at b. in c. on
5, .......................are you ? - I/m fine , thanks.
a. How old b. How c. How many
6, How many........................are there in your family?
a. people b. students c. teachers
II, Do math in English ( Viết phép tính sau và kết quả sang Tiếng anh)
1, 3+ 7 =..............................
2, 97 – 13 =...........................
3, 21 + 45 =..........................
4, 11 + 15 =..........................
5, 77 – 55 =..........................
III, Complete: am, is or are into the space .(Điền vào chỗ trống : am, is hoặc are)
1, Hello . I.............................Nam. This.........................Hung.
2, We...................................nineteen years old.
3, My name...........................John.
4, How old.............................You?
IV, Match up ( Nối câu hỏi với câu trả lời đúng)
1, What is your name ? a. There are four people.
2, How do you spell it? b. I/m eleven years old.
3, Is this your class? c. My name is Minh.
4, How old are you? d. Yes, it is.
5, How many people are there in your family? e. M –I –N- H
1 ........ , 2........ , 3............, 4.......... , 5..........





V,Arrange in order. ( Xắp xếp câu thành câu có nghĩa)
1, Is/ my / this / school
...........................................................................................
2, am / a / I / student.
............................................................................................
3, are / you / how / old?
............................................................................................
4, that / bag / is your?
.............................................................................................
5, teachers/ four / there / are.
.............................................................................................


































* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Thị Thúy
Dung lượng: 48,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)