đề kiểm tra toan hình lớp 8

Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Thiên | Ngày 12/10/2018 | 52

Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra toan hình lớp 8 thuộc Đại số 8

Nội dung tài liệu:

ĐỀKIỂMTRA45 PHÚT
MÔN:TOÁNHÌNHHỌC8


ĐỀSỐ10


Câu 1:(1,5đ)
TínhtỉsốABvàCDtrongcáctrường hợpsau:
AB=5cm;CD=10cm
AB=2cm;CD=1dm
AB=3CD
Câu 2:(1,5đ)
Cho∆ABCDEF
Hãychỉracáccặpgóctươngứngbằngnhauvàcáccặpcạnhtương ứngtỉlệ
Câu3:(2đ)
Cho∆ABCvuông tạiA,đườngcaoAH
Chỉracáctamgiácvuôngtrên hình
Chỉracáccặptamgiácđồng dạng?.Giảithích?
Câu 4:(4đ)
Cho∆ABC(AB=AC).GọiBEvàCFlầnlượtlàtiaphângiáccủagócB vàgócC.Chứngminh:
BF=CE
∆ABCAFE
ChoAB=AC=10cm,BC=6cm.TínhEF
Câu 5:(1đ)
Mộttòanhàcóbónginxốngmặtđất dài30m.cùngthờiđiểmđómộtcọcsắtcao2mcó
bónginxuốngmặt đấtlà1,5m.Tínhchiềucaotòanhà
---------------o0o---------------
ĐÁPÁNVÀTHANGĐIỂM

Câu
Nộidung
Điểm





1
a
AB1
CD 2


0,5


b
AB1
CD 5


0,5


c
AB3
CD



2

Chỉrađượccácgóctương ứngbằng nhau
Chỉrađượccáccặpcạnhtỉlệ
0,75
0,75



3

Vẽhình
0,5


a
Chỉrađượccáctamgiácvuông
0,5


b
Tìmđượccáccặptamgiác đồngdạngrồigiảithích
1






4

Vẽhìnhđúng
0,5


a
ChứngminhđượcBF=CE
1



b
Chứngminhđược:EF//BCSuyra: ∆ABCAFE
1
0,5




c
ÁpdụngtínhchấtcủatiaphângiáctacóABEBtínhBE
BC EC
Từđósuyra:EFnhờ∆BFEcân
0,5


0,5




5

Vẽhình




Chứngminhđượchai tamgiác đồngdạngnhờtínhchấtcủatiasángvàtùytheokíhiệu
Lậptỉđểtínhđượcchiềucaotòanhà
0,5


0,5

Mọicáchgiảikhácnếuđúngđềuchođiểmtốiđa

---------------o0o---------------
TỰLUẬN:(7 điểm)
Bài1:(2Điểm)ChohìnhvẽcoùMN//BCTínhcaùcñoädaøixvaøy:

A
A
2 x y 2
M N x
D E
5 10
3
B C 6,5
B C
DE// BC

Bài2:(2Điểm)ChoABC coùDE//BC (hìnhveõ).Haõytínhx?
Bài3:(3Điểm)ChotamgiácABCvuôngtạiA cóAB=12cm;AC=16cm.KẻđườngcaoAH(HBC)
ChứngminhAHB CAB
vẽđườngphângiácAD,(DBC).TínhBD, CD



ĐÁPÁN–BIỂUĐIỂM


ITrắcnghiệm:(3điểm)Mỗicâuđúng được0.5điểm

Câu
1
2
3
4
5
6

Đápán
B
A
D
A
B
C

II.Tựluận: (7điểm)

Câu
Nộidungtrìnhbày
Điểm

1
MN//BCneânAMAN(ñònhlíTalet)


0,5

(2đ )
MB NC



Hay 2ANAN=(2.10):5=4(cm)



5 10



AC =AN+NC =4 +10=14(cm)
0,5


Vậy:x=4 cm; y=14 cm




0,5



0,5

2
AB=AD+DB=2+3=5(cm)
0,5

(2đ )
DE//BCneânADDE(hệquảcủađịnhlýTa-let)



AB BC
0,5


Hay2DEDE=2.6,5=2,6(cm)



5 6,5 5



Vậyx=2,6(cm)
0,5



0,5

3
(3đ )
Vẽđúnghình B
XétAHBvàABCcó:
B□HAB□AC900(gt) 12
B□chung A
Dođó: AHB CAB(g-g)


XétABCvuôngtạiAcó:
BC2AB2AC2 (ĐịnhlýPi-ta-go)
=122+162 =400 Suyra: BC =20(cm)
Ta cóADlàphângiáccủagócBAC (gt):


H
D






16









C
0,5






0,5
0,5




0,5



=>BDAB=123
0,5


DC AC 16 4



=>BDDC34



DC 4



=>BC7 =>DC4.BC4.2011,4(cm)



DC 4 7 7



BD=BC–DC=20
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Thiên
Dung lượng: 2,07MB| Lượt tài: 4
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)