Dề kiểm tra toán cuói học kì 2 lớp 4

Chia sẻ bởi Tạ Ngọc Hậu | Ngày 09/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Dề kiểm tra toán cuói học kì 2 lớp 4 thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

TH Võ Thị Sáu TP. Pleiku
Họ tên:……………………………….
Lớp :………………………..
Thứ ......... ngày .... tháng 05 năm 2014
kiểm tra cuối học HỌC
Môn : toán - lớp 4
Thời gian làm bài : 40 phút




Giám thị :.................................
Giám khảo : .............................






Bài 1. (3điểm) Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
a) Chữ số 5 trong số 254 836 có giá trị là :
A. 5 B. 50 C. 5000 D. 50 000
b) Phân số bằng phân số nào dưới đây ?
A.  B.  C.  D. 
c) Phân số nào lớn hơn 1?
A.  B.  C.  D. 

d) Khoảng cách giữa hai điểm A và B trên bản đồ là 2cm. Được vẽ theo tỉ lệ 1 : 300. Vậy độ dài thật của hai điểm A và B là:
A. 6m B. 600m C. 60m D. 6000m

e) Số thích hợp để viết vào chỗ chấm để 1m2 25cm2 = ….. cm2 là :

A. 125 B. 12 500 C. 1025 D. 10 025

g) Số thích hợp điền vào chỗ chấm để : 1 tấn 32 kg = …. kg là:

A. 132 B. 1320 C. 1032 D. 10032

Bài 2. (2 điểm)  Tính :
a)  +  b)  – 





































































































































































































































c)    d)  : 




































































































































































































































Bài 3. (1,5 điểm): Cho hình thoi ABCD ( Như hình bên )

a) Cạnh AB song song song với cạnh :………

b) Cạnh AD song song song với cạnh :………

c) Diện tích của hình thoi ABCD là :

………………………………………………………..

Bài 4. (2,5 điểm) Một sân vận động hình chữ nhật có nửa chu vi là 420m, chiều rộng bằng  chiều dài. Tính diện tích của sân vận động đó ?


















































* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tạ Ngọc Hậu
Dung lượng: 336,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)