đề kiểm tra tiếng Anh lớp 6 số 3

Chia sẻ bởi hải yến | Ngày 11/10/2018 | 65

Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra tiếng Anh lớp 6 số 3 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Date of planning: 24/02/2017
Date of teaching: 02/03/2017( 6C), 03/03/2017( 6B)

Period 72:Written Test
TestNumber 1
Objectives
By the end of the lesson, students will be able to complete the test by applying the knowledge from unit 9 to unit 11; T can check Ss’ understanding.
Content
- Vocabulary
+ Parts of the body.
+ Food and drink.
+ Feelings
+ Adjectives
- Structures
+ Present simple tense
+ A/ an/some/any
+ Partitives: a box of …, a can of ….
- Skills
+ Reading
+ Writing
+ Listening
Teaching methods
+ Writing
+ Objectively
Matrix
Tênchủđề
Nhậnbiết
Thônghiểu
Vậndụng
Tổng


TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL


Listening
Listen andcircle the word you hear.
Listen to the passageaboutMiss Chi ‘s physicaldescriptionandfill the gaps













Sốcâu: 8
Sốđiểm: 2,0


4
1,0
4
1,0







Vocabulary

Food, drinks, adjectives


Adjectives




Sốcâu: 8
Sốđiểm: 2,0


4
1,0


4
1,0





Grammar


Give the correct form of the verb in brackets.

Fill the gapswitha/an/some/any







Sốcâu: 8
Sốđiểm: 2,0



4

1,0

4

1,0




Reading


Read and match column A with column B

Read the dialogue between Ba and the salegirl, then answer the questions










Sốcâu: 8
Sốđiểm: 2,0



4


1,0

4


1,0






Writing





Rearrange the words to make the complete sentences; Rearrange the letters to make the complete words .










Sốcâu: 8
Sốđiểm: 2,0







8


2,0



Tổng:

Sốcâu: 20
Sốđiểm: 5,0
50%
Sốcâu: 12
Sốđiểm: 3,0
30%
Số câu:8
Sốđiểm: 2,0
20%
Sốcâu: 40
Sốđiểm: 10
100%

IV. Questions
Part A. Listening
I. Listen and circle the words you hear (Khoanhtrònvàotừmàemnghethấy) (1,0 mark)
a.
black
blue
brown
bread

b.
green
gray
gram
rice

c.
white
want
water
would

d.
apple
orange
oil
egg

II. Listen and complete the missing words(Nghevàđiềntừcònthiếuvàochỗtrống) (1,0 mark)
Miss Chi istalland ……………….(1)
Shehas a round…………………..(2)
Shehas ………………….(3) blackhair
Shehas ………………(4) lipsandsmallwhiteteeth
Part B. Vocabulary and grammar
I. Odd one out (Chọntừkhác so vớicáctừtrongnhóm) (1,0 mark)
1.
A. thin
B. food
C. short
D. fat

2.
A. rice
B. meat
C. milk
D. school

3.
A. cold
B. fish
C. hot
D. hungry

4.
A. shoulder
B. foot
C. hand
D. oval

 II. Give the correct form of the verb in brackets (Viếtdạngđúngcủanhữngđộngtừtrongngoặc) (1,0 mark)
1. He………………….(like) chickenandbeefverymuch
2. I……………………( to be) fatandshort
3. She……………….(go) to bedat 10 o’clockeveryevening.
4. Fifi ……………….( sleep) now.
III. Complete the blanks, usingantonymicadjectives(1,0 mark) ( Điềntừvàochỗtrống, sửdụngcáctínhtừ trai nghĩa)
He isn’ttall. He is……………..
He isn’thot. He is……………..
He isn’tfat. He is………………
He isn’thungry. He is………….
IV, Fill in the gapswith a/an/some/any( Điềnvàochỗtrốngvới a/an/some/any) (1,0 mark)
I’dlike ………..apple
I wouldlike……..can ofpeas
Do youhave………….bananas
I’dlike…………….milk.
Part C. Reading
I. Read the dialoguethen answer the questions below (Đọchộithoạivàtrảlờicâuhỏi) (1,0 mark)
Salesgirl:Can I helpyou?
Ba: Yes. I’d like some beef, please.
Salesgirl: How much do you
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: hải yến
Dung lượng: 30,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)