đề kiểm tra số học 6 tiết 18

Chia sẻ bởi Trần Đức Giáp | Ngày 16/10/2018 | 51

Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra số học 6 tiết 18 thuộc Hình học 7

Nội dung tài liệu:

Trắc nghiệm (2đ)
Câu 1: Cho tập hợp A = { 1; 2; 4; 7}. Trong các tập hợp sau đây tập hợp nào là tập hợp con của tập hợp A
{ 3; 7 }; B. { 1; 5 } ; C. { 2; 5 }; D. { 1; 7 }
Câu 2: Cho tập hợp B = { x ∈N / x ≤ 9}. Số phần tử của B là
A.7; B.8; C. 9; D. 10
Câu 3: Trong các dãy sau dãy nào cho ta ba số tự nhiên liên tiếp giảm dần:
A. a, a+1, a+2 (a ∈ N). B. a+1, a, a – 1(a ∈ N*) C. 4a, 3a, 2a với (a ∈N)
Câu 4: Kết quả của tích  là:
5; B.  ; C.  D. 
Tự luận
Câu 1 (1,5đ): Cho A là tập hợp các số tự nhiên không lớn hơn 5, B là tập hợp các số tự nhiên lớn hơn 3 và nhỏ hơn 10.
Viết các tập hợp A và B bằng cách liệt kê các phần tử
Viết tập hợp C các số thuộc A mà không thuộc B.
Câu 2:(3đ) Thực hiện phép tính ( tính nhanh nếu có thể)
33 . 33 + 67 . 33
25 . 8 . 4 . 125 . 7
540 : { 42 + [600 – (40 : 23 + 3. 53)] : 5}
Câu 3: (3đ) Tìm số tự nhiên x biết
2x+15 = 37
b) 71 – ( 13 + x ) = 42.3
c) 135 – 5(x + 4) = 35
Câu 4:( 0,5đ)
So sánh 2300 và 3200

Đáp án – biểu điểm
Phần
Câu
Điểm

Trắc nghiệm
Câu 1_ D
0,5


Câu 2_D
0,5


Câu 3_B
0,5


Câu 4_C
0,5











Tự Luận




















Câu 1.
a/A = {0;1;2;3;4;5}
B = {4;5;6;7;8;9}
b/ C = {0;1;2;3}



0,5đ


Câu 2.a/ 33. 33 + 33.67=33(33+67)=27.100=2700
b/25.8.4.125.7=(25.4).(125.8).7=100.10000.7=700000
c/540 : { 42 + [600 – (40 : 23 + 3. 53)] : 5}= 540: {16 + [600 – (40:8+375)]:5}=540:{16+[600-(5+375):5]}=540:[16+(600-380):5]= 540:(16+44)=540:60=9
1đ







Câu 3: a/2x + 15 = 37
2x = 37-15
2x =22
X = 11
Vậy x = 11
b/71 – ( 13 + x ) = 42.3
71 –(13+x) = 48
13+x = 71-48
13+ x = 23
X = 23 – 13
X = 10
c/135 – 5(x + 4) = 35
5(x+4) = 135 – 35
5(x+4) = 100
X+4 = 20
X = 16

Vậy x = 16
1đ


















Câu 4: 2300 =(23)100 = 8100
3200 = (32)100 = 9100
Ta thấy 8 <9 nên 8100<9100 hay 2300<3200




0,5đ








* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Đức Giáp
Dung lượng: 36,68KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)