Đề kiểm tra lại môn English 6 (2008-2009)
Chia sẻ bởi Võ Hồng Sơn |
Ngày 10/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra lại môn English 6 (2008-2009) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ĐỀ KIỂM TRA LẠI - NĂM HỌC 2008-2009
Môn: Tiếng Anh - Lớp 6
Thời gian: 45 phút
(không kể thời gian giao đề)
Điểm:
I. Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵn trong khung. (2 điểm)
1/ He ________________ a teacher.
2/ ________________ is your name? My name’s Lan.
3/ I’d like ________________ noodles.
4/ How ________________ rice do you want?
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2 điểm)
1/ We (be) ____________________ in our living room.
2/ Everyday, Nam (get) ____________________ up at 6 o’clock.
3/ I (watch) ____________________ TV now.
4/ She (visit) ____________________ Hue next summer vacation.
III. Sắp xếp các câu đối thoại thành đoạn hội thoại hợp lí. (2 điểm)
( Thank you.
( Yes, a dozen eggs, please.
( Here you are.
( Can I help you?
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm)
1/ is / she / thin.
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2/ does / she / feel / How?
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3/ play / Let’s / soccer.
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4/ do / you / What / in / your / time / free?
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
V. Đọc đoạn văn sau và chọn T (True) hay F (False). (2 điểm)
My name’s Thuy. I’m twelve years old and I’m a student. I have a brother, Minh. He’s twenty. He live in a house near a lake. Our house has a yard.
1/ ( Thuy is a student.
2/ ( She is thirteen.
3/ ( She lives in an apartment.
4/ ( Her house is near a lake.
----------------------------------------------------------------------------------
PHÒNG GD & ĐT BÌNH SƠN HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI KIỂM TRA LẠI
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU NĂM HỌC: 2008-2009
Môn: Tiếng Anh - Lớp 6
I. 2 điểm (mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
1/ is
2/ what
3/ some
4/ much
II. 2 điểm (mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
1/ are
2/ gets
3/ am watching
4/ is going to visit
III. 2 điểm (mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
( Thank you.
( Yes, a dozen eggs, please.
( Here you are.
( Can I help you?
IV. 2 điểm (mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
1/ She is thin.
2/ How does she feel?
3
Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ĐỀ KIỂM TRA LẠI - NĂM HỌC 2008-2009
Môn: Tiếng Anh - Lớp 6
Thời gian: 45 phút
(không kể thời gian giao đề)
Điểm:
I. Hoàn thành các câu sau với những từ cho sẵn trong khung. (2 điểm)
1/ He ________________ a teacher.
2/ ________________ is your name? My name’s Lan.
3/ I’d like ________________ noodles.
4/ How ________________ rice do you want?
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2 điểm)
1/ We (be) ____________________ in our living room.
2/ Everyday, Nam (get) ____________________ up at 6 o’clock.
3/ I (watch) ____________________ TV now.
4/ She (visit) ____________________ Hue next summer vacation.
III. Sắp xếp các câu đối thoại thành đoạn hội thoại hợp lí. (2 điểm)
( Thank you.
( Yes, a dozen eggs, please.
( Here you are.
( Can I help you?
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm)
1/ is / she / thin.
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2/ does / she / feel / How?
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3/ play / Let’s / soccer.
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4/ do / you / What / in / your / time / free?
( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
V. Đọc đoạn văn sau và chọn T (True) hay F (False). (2 điểm)
My name’s Thuy. I’m twelve years old and I’m a student. I have a brother, Minh. He’s twenty. He live in a house near a lake. Our house has a yard.
1/ ( Thuy is a student.
2/ ( She is thirteen.
3/ ( She lives in an apartment.
4/ ( Her house is near a lake.
----------------------------------------------------------------------------------
PHÒNG GD & ĐT BÌNH SƠN HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI KIỂM TRA LẠI
TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU NĂM HỌC: 2008-2009
Môn: Tiếng Anh - Lớp 6
I. 2 điểm (mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
1/ is
2/ what
3/ some
4/ much
II. 2 điểm (mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
1/ are
2/ gets
3/ am watching
4/ is going to visit
III. 2 điểm (mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
( Thank you.
( Yes, a dozen eggs, please.
( Here you are.
( Can I help you?
IV. 2 điểm (mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
1/ She is thin.
2/ How does she feel?
3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Hồng Sơn
Dung lượng: 6,93KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)