Đề kiểm tra lại môn English 6 (2006-2007)

Chia sẻ bởi Võ Hồng Sơn | Ngày 10/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra lại môn English 6 (2006-2007) thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ĐỀ THI LẠI – NĂM HỌC 2006-2007
Môn: Tiếng Anh 6 (Phần trắc nghiệm)
Thời gian: 15 phút
(không kể thời gian giao đề)
Điểm:


A. TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
Chọn và khoanh tròn chữ cái đứng trước từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

1. I _________ a student.
A. are B. is C. am
2. I live _________ Quang Trung street.
A. on B. in C. at
3. _________ your name?
A. Where B. What’s C. What
4. This is _________ armchair.
A. a B. an C. that
5. He _________ up at 6 o’clock.
A. get B. gets C. to get
6. _________ Nam do the housework?
A. Do B. Is C. Does
7. I play _________ after school.
A. soccer B. math C. book
8. What is he doing? He _________ a book.
A. read B. is reading C. reading
9. He is fat. He isn’t _________ .
A. very fat B. thin C. teacher
10. _________ I help you?
A. Do B. Can C. Have
11. Lan _________ sports.
A. likes B. like C. to like
12. I am going to _________ Hue tomorrow.
A. visit B. visiting C. to visit
----------------------------------------------------------------------------------

TRƯỜNG THCS BÌNH CHÂU
Lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
ĐỀ THI LẠI – NĂM HỌC 2006-2007
Môn: Tiếng Anh 6 (Phần tự luận)
Thời gian: 30 phút
(không kể thời gian giao đề)
Điểm:


B. TỰ LUẬN: (7 điểm)
I. Tìm từ trái nghĩa với các từ sau. (1 điểm)
1. small ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2. short ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
3. new ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
4. noisy ( . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
II. Ghép câu trả lời ở cột B tương ứng với các câu hỏi ở cột A.
(2 điểm)

A
B

1. How are you?
a. My name is Hoa.

2. Where do you live?
b. I’m fine, thanks.

3. What’s your name?
c. I’m twelve years old.

4. How old are you?
d. I live on Le Loi street.


* Ghép: 1- . . . . . ; 2- . . . . . ; 3- . . . . . ; 4- . . . . . ;
III. Chia thì hoặc dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2 điểm)
1. He (have) ____________ breakfast at 6.30 am.
2. Lan and Nga (be) ____________ students.
3. I (do) ____________ my homework now.
4. Let’s (go) ____________ to the movie.
IV. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm)
1. school / is / My / small.
( . . . . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Hồng Sơn
Dung lượng: 8,80KB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)