đề kiểm tra học kỳ I toán 8 có ma trận + đáp án
Chia sẻ bởi nguyễn thị tuyết chinh |
Ngày 12/10/2018 |
94
Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra học kỳ I toán 8 có ma trận + đáp án thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
MônToán8 (Nămhọc 2017 – 2018)
Tỉlệtrọngsốđiểm:Đạisố - Hìnhhọc: 6,5 – 3,5
Thờigianlàmbài: 90 phút
+ TNKQ (0điểm)
+ TNTL (10điểm)
Cácchủđềchính:
1. Phépnhân, phép chiađathức(4,5điểm)
2. Phânthứcđạisố (2điểm)
3. Tứgiác (3,5điểm)
Cấpđộkiểmtra:
+ Nhậnbiết (1,25điểm)
+ Thônghiểu (4,0điểm)
+ Vậndụng(3,75điểm)
+ Vậndụngnângcao (1điểm)
STT
Chủđềchính
Nhậnbiết
Thônghiểu
Vậndụng
Vậndụngnângcao
Tổngsố
TNTL
TNTL
TNTL
TNTL
1
Phépnhân, phép chia đathức
Thựchiệnđượcnhânđơnthứcvớiđathức, phântíchđathứcthànhnhântửbằngphươngphápđặtnhântửchung. Tìmnghiệmcủađathứcbậcnhất.
Dùng HĐT đểthugọnbiểuthức, chia đathức 1 biếnđãsắpxếp. Phântíchđathứcthànhnhântửbằngcáchphốihợpnhiềuphươngphápđểtìm x.
Sửdụnglinhhoạtcác HĐT đángnhớvàmộtsốkiếnthứcnângcaolàmbàitoántổnghợp
Sốlượngcâuhỏi
3
4
1
8
Trọngsốđiểm
1,5
2,5
0,5
4,5
2
Phânthứcđạisố
Tínhđượcgiátrịcủabiểuthứckhibiếtgiátrịcủaẩn
Tìm ĐKXĐ, rútgọnbiểuthức
Tìmgiátrịnguyêncủabiếnđểbiểuthứccógiátrịnguyên
1
1
1
3
0,5
1
0,5
2
3
Tứgiác
Nhậnbiếtđượctứgiáclàhìnhgì? Chứng minh
Vẽhìnhđúng, chứng minh đượctứgiáclàhìnhbìnhhành, HCN, hìnhthoi, hìnhvuông
Chứng minh đượccácđườngthẳngđồngquy, đốixứngtrục, đốixứngtâm
Biếttìmđiềukiệncủahìnhđãchođểtứgiáclàhìnhthangcân, hìnhbìnhhành, HCN, hìnhthoi, hìnhvuông
Sốlượngcâuhỏi
1
1
1
1
4
Trọngsốđiểm
0,75
1,5
0,75
0,5
3,5
ĐỀ BÀI
Bài 1(2điểm):Thựchiệnphéptính:
a) b)
c)
Bài 2(2điểm): Tìm x biết:
a) b)
c) d)
Bài 3(2điểm): Cho biểuthức:
a) Tìmđiềukiệnxácđịnhrồirútgọnbiểuthức A.
b) Tínhgiátrịcủabiểuthức A khi x = 6.
c) Tìmgiátrịnguyêncủa x đểbiểuthức A cógiátrịnguyên.
Bài4(3,5điểm):
Cho tam giác ABC vuôngtại A, trungtuyến AM.Gọi I làtrungđiểmcủa AB; N làđiểmđốixứngvới M qua I, E làđiểmđốixứngvới M qua AC, D làđiểmđốixứngvới A qua M.
a) TứgiácABDClàhìnhgì ?Vìsao ?
b) Chứng minh tứgiácAMBN làhìnhthoi.
c) Chứng minh điểm E đốixứngvớiđiểm N qua A.
d) Tam giác ABC cầnthêmđiềukiệngìthìtứgiác AECB làhìnhthangcân.
Bài5(0,5điểm):
Cho A = 4a2b2 – (a2 + b2 – c2)2trongđó a, b, c làđộdàibacạnhcủamột tam giác.
Chứng minh rằngA> 0.
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Môn: Toán 8
Nămhọc 2017 - 2018
Bài
Nội dung
Điểm
1(2đ)
Thựchiệnphéptính:
a)
0,25
0,25
b)
0,25
0,25
c)
3x3 – 4x2 – 13x + 1 3x + 2
3x3 + 2x2 x2 + 2x - 17
6x2 – 13x + 1
0,25
6x2 + 4x
- 17x + 1
0,25
- 17x – 34
35
0,25
Vậy 3x3 – 4x2 – 13x + 1 = (3x + 2)(x2 + 2x – 17) + 35
0,25
2(2đ)
Tìm x biết:
a)
0,25
0,25
b)
0,25
0,25
c)
0,25
0,25
d)
0,25
0,25
3(2đ)
Cho biểuthức:
a) Tìmđiềukiệnxácđịnhrồirútgọnbiểuthức A.
ĐKXĐ:
0,25
0,25
0,25
0,25
b) Tínhgiátrịcủabiểuthức A khi x = 6.
Thay x = 6(tmđk) vào A ta có:
0,25
0,25
c) Tìmgiátrịnguyêncủa x đểbiểuthức A cógiátrịnguyên.
=>𝑥+3∈Ư
3= ±1; ±3
0,25
MônToán8 (Nămhọc 2017 – 2018)
Tỉlệtrọngsốđiểm:Đạisố - Hìnhhọc: 6,5 – 3,5
Thờigianlàmbài: 90 phút
+ TNKQ (0điểm)
+ TNTL (10điểm)
Cácchủđềchính:
1. Phépnhân, phép chiađathức(4,5điểm)
2. Phânthứcđạisố (2điểm)
3. Tứgiác (3,5điểm)
Cấpđộkiểmtra:
+ Nhậnbiết (1,25điểm)
+ Thônghiểu (4,0điểm)
+ Vậndụng(3,75điểm)
+ Vậndụngnângcao (1điểm)
STT
Chủđềchính
Nhậnbiết
Thônghiểu
Vậndụng
Vậndụngnângcao
Tổngsố
TNTL
TNTL
TNTL
TNTL
1
Phépnhân, phép chia đathức
Thựchiệnđượcnhânđơnthứcvớiđathức, phântíchđathứcthànhnhântửbằngphươngphápđặtnhântửchung. Tìmnghiệmcủađathứcbậcnhất.
Dùng HĐT đểthugọnbiểuthức, chia đathức 1 biếnđãsắpxếp. Phântíchđathứcthànhnhântửbằngcáchphốihợpnhiềuphươngphápđểtìm x.
Sửdụnglinhhoạtcác HĐT đángnhớvàmộtsốkiếnthứcnângcaolàmbàitoántổnghợp
Sốlượngcâuhỏi
3
4
1
8
Trọngsốđiểm
1,5
2,5
0,5
4,5
2
Phânthứcđạisố
Tínhđượcgiátrịcủabiểuthứckhibiếtgiátrịcủaẩn
Tìm ĐKXĐ, rútgọnbiểuthức
Tìmgiátrịnguyêncủabiếnđểbiểuthứccógiátrịnguyên
1
1
1
3
0,5
1
0,5
2
3
Tứgiác
Nhậnbiếtđượctứgiáclàhìnhgì? Chứng minh
Vẽhìnhđúng, chứng minh đượctứgiáclàhìnhbìnhhành, HCN, hìnhthoi, hìnhvuông
Chứng minh đượccácđườngthẳngđồngquy, đốixứngtrục, đốixứngtâm
Biếttìmđiềukiệncủahìnhđãchođểtứgiáclàhìnhthangcân, hìnhbìnhhành, HCN, hìnhthoi, hìnhvuông
Sốlượngcâuhỏi
1
1
1
1
4
Trọngsốđiểm
0,75
1,5
0,75
0,5
3,5
ĐỀ BÀI
Bài 1(2điểm):Thựchiệnphéptính:
a) b)
c)
Bài 2(2điểm): Tìm x biết:
a) b)
c) d)
Bài 3(2điểm): Cho biểuthức:
a) Tìmđiềukiệnxácđịnhrồirútgọnbiểuthức A.
b) Tínhgiátrịcủabiểuthức A khi x = 6.
c) Tìmgiátrịnguyêncủa x đểbiểuthức A cógiátrịnguyên.
Bài4(3,5điểm):
Cho tam giác ABC vuôngtại A, trungtuyến AM.Gọi I làtrungđiểmcủa AB; N làđiểmđốixứngvới M qua I, E làđiểmđốixứngvới M qua AC, D làđiểmđốixứngvới A qua M.
a) TứgiácABDClàhìnhgì ?Vìsao ?
b) Chứng minh tứgiácAMBN làhìnhthoi.
c) Chứng minh điểm E đốixứngvớiđiểm N qua A.
d) Tam giác ABC cầnthêmđiềukiệngìthìtứgiác AECB làhìnhthangcân.
Bài5(0,5điểm):
Cho A = 4a2b2 – (a2 + b2 – c2)2trongđó a, b, c làđộdàibacạnhcủamột tam giác.
Chứng minh rằngA> 0.
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Môn: Toán 8
Nămhọc 2017 - 2018
Bài
Nội dung
Điểm
1(2đ)
Thựchiệnphéptính:
a)
0,25
0,25
b)
0,25
0,25
c)
3x3 – 4x2 – 13x + 1 3x + 2
3x3 + 2x2 x2 + 2x - 17
6x2 – 13x + 1
0,25
6x2 + 4x
- 17x + 1
0,25
- 17x – 34
35
0,25
Vậy 3x3 – 4x2 – 13x + 1 = (3x + 2)(x2 + 2x – 17) + 35
0,25
2(2đ)
Tìm x biết:
a)
0,25
0,25
b)
0,25
0,25
c)
0,25
0,25
d)
0,25
0,25
3(2đ)
Cho biểuthức:
a) Tìmđiềukiệnxácđịnhrồirútgọnbiểuthức A.
ĐKXĐ:
0,25
0,25
0,25
0,25
b) Tínhgiátrịcủabiểuthức A khi x = 6.
Thay x = 6(tmđk) vào A ta có:
0,25
0,25
c) Tìmgiátrịnguyêncủa x đểbiểuthức A cógiátrịnguyên.
=>𝑥+3∈Ư
3= ±1; ±3
0,25
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn thị tuyết chinh
Dung lượng: 111,64KB|
Lượt tài: 4
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)