Đề kiểm tra Học kỳ I_môn Toán lớp 4_1

Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh | Ngày 09/10/2018 | 52

Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra Học kỳ I_môn Toán lớp 4_1 thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

Trường : …………………… ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Họ và tên: ………………….. MÔN: TOÁN – LỚP 4
Lớp :… Năm học: 2011 – 2012
Thời gian: 60 phút.

Điểm
Lời phê của GV

GV coi thi:……………………..

GV chấm thi:…………………...





Bài 1: Viết vào chỗ trống: ( 1 điểm)
Viết số
Đọc số


102 349 046

……………..

……………………………………………………………………….....
………………………………………………………………………….

Hai mươi sáu triệu, ba trăm linh chín nghìn, một trăm mười.


Bài 2 : Đặt tính rồi tính: ( 2 điểm)
a/ 257 869 + 18 026 b/ 451 650 – 32 241
…………………… ……………………
…………………… ……………………
…………………… ……………………
…………………… ……………………
c/ 1352 x 27 d/ 10625 : 25
…………………… ……………………
…………………… ……………………
…………………… ……………………
…………………… ……………………
…………………… ……………………
…………………… ……………………
Bài 3:Tính giá trị biểu thức: ( 1 điểm)
a/ (145 x n) : m Với n = 2, m = 5
..................................................................................................................................................................................................................................................................
b/ 3240 : 12 + 1620 x 6
..................................................................................................................................................................................................................................................................
Bài 4: Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng: ( 2 điểm)
a/ Số thích hợp điền vào chỗ chấm để 15 dm210 cm2 = ……… cm2
A.151 B.1510 C.15100 D.151000
b/ Số trung bình cộng của các số: 132, 165 và 102 là:
A.132 B.133 C. 123 D. 143
c/ Số chia hết cho cả 3 và 9 là:
A.134 B.130 C. 243 D. 133
d/ Giá trị của biểu thức 25 x 15 + 75 x 15 :
A.1500 B.3750 C. 1490 D. 1400
Bài 5: Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng: ( 1 điểm)
a/ Số gồm bảy triệu, ba trăm nghìn, bốn trăm, hai chục và ba đơn vị. Viết là:
A.73423 B. 7300423 C. 730423 D. 7300000423
b/ Giá trị của chữ số 3 trong số sau 236540 là:
A.30000 B.300000 C. 300 D. 36540
c/ 208 dm2 + 102 dm2 = ………….. cm2:
A.310 B.3100 C. 31000 D. 31
d/ Trong hình tam giác ABC góc tù là :
A.Góc đỉnh A B. Góc đỉnh B C. Góc đỉnh C
A B


C
Bài 6: Đúng ghi Đ, sai ghi S vào chỗ trống: ( 0,5 điểm)
a/ Số 121 chia hết cho 2 b/ Số 125 chia hết cho 5

Bài 7: Một mảnh vườn hình chữ nhật có nửa chu vi là 24m, chiều dài hơn chiều rộng 4m. Tính diện tích của mảnh vường đó. ( 1,5 điểm)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 8: Một cửa hàng, ngày đầu bán được 15 m vải, ngày thứ hai bán được gấp đôi ngày đầu, ngày thứ ba bán được ít hơn ngày đầu 3m vải. Hỏi trung bình mỗi ngày cửa hàng đó bán được bao nhiêu mét vải? ( 1 điểm)
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ MÔN TOÁN 4 CHK I
Năm học: 2011-2012

Bài 1: Viết vào chỗ trống: ( 1 điểm)
Viết số
Đọc số

153 368 109

26.309.110
Một trăm linh hai triệu, ba trăm bốn mươi chín nghìn, không trăm bốn mươi sáu
Hai mươi sáu triệu, ba trăm linh chín nghìn, một trăm mười.


Bài 2 : Đặt tính rồi tính: ( đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm)

257 869 451 650 1325
+ - x
18 026 32 241 27
275 895 419 409 9275
2650
35775

10625 25
62 425
125
0


Bài 3:Tính giá trị biểu thức: ( tính đúng giá trị mỗi biểu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: 51,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)