đề kiểm tra học kỳ 1 - T.Anh 6

Chia sẻ bởi Dương Hoa Bắc | Ngày 10/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra học kỳ 1 - T.Anh 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KỲ I
Môn: Tiếng Anh – Lớp 6

đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng


TN
TL
TN
TL
TN
TL


Ngữ âm
/i/, /ai/, /۸ /
Câu I(1,2)
= 0.5 đ







0.5đ

Từ vựng
School
Câu I(3) = 0.25 đ





Numbers
Câu III
(9,10,11,12)
= 1đ

1.25đ

Ngữ pháp
Wh – questions, tense
Câu I, II
(4,5,6,7,8)
= 1.25đ





To be
Câu IV
(13,14,15,16)
= 2đ
3.25đ

Kỹ năng đọc



Read and answer about age, address & jobs
Câu V(17,18,19)
= 3 đ


3đ

Kỹ năng viết





Answer questions about yourselves
Câu VI (20,21)
= 2 đ
2đ

Tổng
Số câu: 8
Số điểm: 2đ

Số câu: 3
Số điểm: 3đ
Số câu: 10
Số điểm: 5đ
Số câu: 21
điểm:


ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2014 – 2015
Môn: Tiếng Anh 6
Thời gian: 45 phút



Marks
Teacher’s comments

Đề 1:
A. Trắc nghiệm (2 điểm)
Câu I: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất
1. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
a. fine b. nine c. live
2. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
a. clock b. brother c. mother
3. Open your …………., please!
a. book b. ruler c. eraser
4. ……… old are you?
a. What b. How c. Where
Câu II: Chọn từ thích hợp trong ngoặc bằng cách gạch chân để hoàn thành các câu sau:
5. Mai (go / goes) to school at 6.30 every day.
6. Does she play volleyball? No, she (does / doesn’t).
7. What (do / does) you do every morning?
8. They (watch / watches) TV every evening.

B. Tự luận (8 điểm)
Câu III: Viết các con số sau sang tiếng Anh bằng chữ (1 điểm)
9. 36: ………….…
10. 43: ………….…
11. 18: ……………..
12. 100: ……….……
Câu IV: Điền “tobe”( am/is/are ) thích hợp vào chỗ trống (2 điểm)
13. I…………..a teacher.
14. She……….. my friend.
15. Hoa and Nga……………students.
16. They………….in the living-room.
Câu V: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi (3 điểm)
Lan is a student in class 6A. She is ten years old. She lives in Bac Ha . There are four people in her family. Her father is a doctor and her mother is a teacher. She has a sister. Her name is Mai. She loves her family very much.

17. How old is she?
18. Where does she live?
19. What does her mother do?
Câu VI: Trả lời câu hỏi về bản thân em (2 điểm)
20. What is your name?
21. Where do you live?

- The end -




























ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Năm học: 2014 – 2015
Môn: Tiếng Anh 6
Thời gian: 45 phút


Marks
Teacher’s comments


Đề 2:
A. Trắc nghiệm (2 điểm)
Câu I: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất
1. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. time B. ride C. find D. thing
2. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại
A. brother B. clock C. mother D. come
3. Open your …………., please!
A. book
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Dương Hoa Bắc
Dung lượng: 11,96KB| Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)