Đề kiểm tra giữa kỳ I_Tiếng Anh lớp 6_1

Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh | Ngày 10/10/2018 | 51

Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra giữa kỳ I_Tiếng Anh lớp 6_1 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I (2013- 2014)

MÔN: ANH VĂN 6

Thời gian: 45 phút (không kể giao đề)


A. Matrix

Part/ Section/
Q. no.
Q. levels

Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Question Types


Kno
Com
LowApp
Hi
App




Grammar
Q. 2
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8

(
(
(
(
(
(









Adjective
Verb
Question words
preposition
noun
subject

- your
- do
- how
- in
- pen
- they


Structured / MCQ
( Multiple choice)

Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8
(
(
(
(
(
(
(
(



- wh questions
- number
- wh questions
- wh questions
- wh questions
- wh questions
- wh questions
- yes-no questions
What
99
How
What
what…
what
how
Is

Matching


Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4

(
(
(
(



Tobe

Is, am, are

Structured / MCQ
( Multiple choice)



No. of items: 18
Mark allocated:4.5

18
4.5








Vocabulary
Q. 1
Q. 3


(
(



Job
School thing

Teacher
Desk

Multiple choice

Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8


(
(
(
(
(
(
(
(


tobe
tobe
noun
Preposition


number
- am
- is
- years
- in
- one
- six
- twenty
- eighty-five



Fill in the blank


No. of items: 10
Mark allocated: 2.5



10
2.5






Reading comprehension
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6



(
(
(
(






(
(


With the topic “ family”


- Identifying details

T OR F



Wh- question


No. of items: 6
Mark allocated: 2



4
1

2
1





Writing
Q. 1
Q. 2






(
(


Things I do

Guided write / write in the blank

Rewrite sentences


No. of items: 2
Mark allocated: 1





2
1





Total items: 36

Total marks: 10
18

4.5
14

3.5
4

2








B. Test contents

I/ Circle the letter of the correct answers (2 ms)
1. Lan is a.................. She teaches in a school.
A. teacher B. nurse C. docter D. student
2. Close……………. books.
A. I B. your C. he D. she
3. This is a kind of school things. It is a.............
A. desk B. TV C. couch D. telephone
4. Where ............... you live?
A. are B. is C. am D. do
5. ................. do you spell your name?
A. Where B. How C. What D. When
6. Come ................
A. up B. on C. down D. in
7. This is a ...................
A. books B. pen C. eraser D. windows
8. What are these? ( .................. are windows.
A. This B. That C. They D. Those
II. Match one question in column A with
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)