Đề Kiểm tra giữa kỳ I_Tiếng Anh 6_4

Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh | Ngày 10/10/2018 | 46

Chia sẻ tài liệu: Đề Kiểm tra giữa kỳ I_Tiếng Anh 6_4 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ I
MÔN: TIẾNG ANH 6
NĂM HỌC 2013-2014


Part/ Section/
Q. no.
Q. levels

Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Question Types


Kno
Com
LowApp
Hi
App




Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
 (
(




(
(


Classify objects, numbers and verbs
Armchair
Small
Eighteen
Live
Multiple choice

No. of items:4
Mark allocated: 1
2
0.5
2
0.5






Vocabulary
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4



(
(


(

(



- give order.
- spell one’s name
- ask for personal information
- describe daily activities.
- your
- how
- which

- go
Multiple choice

No. of items: 4
Mark allocated: 1
2
0.5
2
0.5






Grammar
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8

(
(



(
(



- Introduce oneself
- ask for personal information
- ask for personal information
- introduce object
- am
- are

- do

- book
Multiple choice

Q.1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8

Q.1
Q. 2
Q. 3
Q. 4

(

(
(
(


(

(
(






(
(


(



(
(










Ask for personal information


- introduce oneself
- daily activities
- identify possession
- describe size of school.



Wh-questions
Yes, no question


- I am a student
- he washes
- it has
- Phong’s school is small




Matching





Circling

No. of items: 17
Mark allocated: 5
10
3
5
1.5
2
0.5





Reading comprehension
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6









(
(







(
(
(
(
















Reading a passage.


- Identifying details
- Identifying details
- Identifying details
- Identifying main ideas

T/F


Wh- question


No. of items: 8
Mark allocated: 2.5

2
0.5
6
2





Writing
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4









(
(
(
(




- Numbers


Write the numbers

No. of items: 4
Mark allocated: 1



4
1




Total items: 34
Total marks: 10
14
4
11
3
4
2
4
1


























ĐỀ THI GIỮA HKI NĂM HỌC 2013-2014
Môn: tiếng anh 6
Thời gian: 60 phút

Điểm



Chữ ký giám khảo………………….
Giám thị 1:……………………….

Giám thị 2: ………………………



I. Choose the word which is different the others. (1 pt)
1. a/ ruler b/ armchair c/ pen d/ board
2. a/ good morning b/ hello c/ small d/ hi
3. a/ class b/ eighteen c/ grade d/ floor
4. a/ am b/ live c/ is d/ are
II. Circle the best answer(2pts)
1.Hello, I………..Lan
A. am B. is C. are D. do
2. How………you?.
Are B. is C.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)