đề kiêm tra ds8 chương 4

Chia sẻ bởi Bùi Văn Hoàn | Ngày 12/10/2018 | 82

Chia sẻ tài liệu: đề kiêm tra ds8 chương 4 thuộc Đại số 8

Nội dung tài liệu:

ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 – ĐẠI SỐ 8
I/ Mục tiêu kiểm tra:
* Kiến thức:
Nhận biết đợc bất đẳng thức, bất ơng trình bậc nhất một ẩn và nghiệm của nó, hai bất ơng trình ơng đơng, ơng trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
* Kỹ năng:
- Biết áp dụng một số tính chất cơ bản của bất đẳng thức để so sánh, chứng minh hai số
- Kiểm tra xem một số đã cho có là nghiệm của bất ơng trình đã cho hay không.
- Biết giải bất ơng trình bậc nhất một ẩn và biểu diễn tập nghiệm trên trục số
- Giải ơng trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
* Thái độ: Giáo dục ý thức tự giác, tích cực làm bài
II/ Hình thức kiểm tra:
- Đề kết hợp TNKQ và TL
- Kiểm tra trên lớp
III/ Ma trận đề kiểm tra :

Cấp độ


Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng




Cấp độ thấp
Cấp độ cao



TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL


Chủ đề 1
Liên hệ giữa thứ tự và Phép cộng
-Phép nhân

Nhận biết
Bất đẳng thức
Biết áp dụng tính chất cơ bản của đẳng thức để so sánh 2 số


Biết áp dụng tính chất cơ bản của BPT để chứng minh một BĐT (đơn giản )


Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5

3
0,75



1
0,25
2
2,0
7 câu
3,5
35%

Chủ đề 2
Giải BPT bậc nhất một ẩn

tìm nghiệm và biểu diễn tập hợp nghiệm của một BPT trên trục số
được các quy tắc : Biến đổi BPT để được BPT tương đương
Sử dụng các phép biến đổi tương đương để đưa BPT đã cho về dạng ax + b < 0 ;
hoặc ax+b > 0 ; …




Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
3
0,75đ

1
0,25đ


3
4,0


7 câu
5,0
50%

Chủ đề 3
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối



Định nghĩa giá trị tuyệt đối 
Giải phương trình

Biết cách giải phương trình chứa giá tri tuyệt đối



Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %


1
0,25

1
0,25


1
1,0
3 câu
3,0
30%

Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
3 câu
1,0 điểm
10%
5 câu
2,5điểm
25%
8 câu
6,5 điểm
65%
16 câu
10,0 điểm
100%


ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4
I-TRẮC NGHIỆM (3,0 đ)
Chọn và ghi một chữ cái in hoa đứng trước câu trả lời đúng nhất vào bảng sau.
Câu 1:Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn ?
A. x + y > 2 B. 0.x – 1  0 C. x2 + 2x –5 > x2 + 1 D. (x – 1)2  2x
Câu 2 :Cho a > b .Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ?
A. a – 3 < b – 3 B. 4 –a > 4 – b C. 2016 a < 2016 b D. 
Câu 3: Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình – x + 3 < 7?
A. 6 – x < 10 B. x – 3 < 7 C. 6 – 2x < 14 D. x > – 4
Câu 4:Nếu -3a > -3b thì:
A. a < b B. a = b C. a > b D. a ≤ b

Câu 5:Nghiệm của bất phương trình -2x > 10 là:

A. x > 5 B. x <
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Văn Hoàn
Dung lượng: 108,50KB| Lượt tài: 5
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)