Đề kiểm tra cuối kỳ II_Toán lớp 2

Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh | Ngày 09/10/2018 | 22

Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra cuối kỳ II_Toán lớp 2 thuộc Toán học 2

Nội dung tài liệu:


Trường: ............................................ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II
Lớp: ................................................. MÔN: TOÁN - KHỐI 2
Họ và tên: ..........................................
Thời gian: 60 phút.
Điểm
Lời phê của giáo viên

GV coi ............………………..

GV chấm .............……………..







Bài 1: (1,5 điểm)
a.Viết các số còn thiếu vào chỗ trống.
910 ; 920 ; 930 ;……;……..;……..; 970 ; 980; 990 ;………..
b. Đọc số 905:…………………………………………………… ……………….
c. Nêu giá trị chữ số 5 của số 905 thuộc hàng:…………………………………….
Bài 2: (1 điểm)Điền dấu ( > ; < ; = ) vào chỗ trống
543 …… 590
749 …… 549
865 …….865
695 …….600 + 95
Bài 3: ( 1 điểm )Viết số còn thiếu vào chỗ trống
a. Số liền trước của số 100 là: …………
b. Số liền sau của số 100 là :……………
Bài 4: (1điểm) Hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
a/ 2 x 3 + 10 = ?
A. 16 B. 32 C. 23
b/ 50 : 5 – 5 = ?
A. 5 B. 0 C. 50
c/ 15 – 5 + 5 = ?
A. 5 B. 15 C.25
d/ 9 + 6 + 3 = ?
A. 8 B. 10 C. 18
Bài 5: (2 điểm) Đặt tính rồi tính:
a. 39 + 61 b. 90 - 38 c. 345 + 422 d.800 - 700
……… ……… ………. ………
……… ……… ………. ………
……… ……… ………. ………
……... ……… ………. ……….

Bài 6: (1 điểm) Tìm x:
a. X + 20 = 48 b. X – 22 = 49
……………….. ............................. ……………… ......................
……………….............................. ……………….......................
………………………………….; …………………………………



Bài 7: (1 điểm)
a/ Xem lịch rồi cho biết:


12
Thứ hai
Thứ ba
Thứ tư
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ bảy
Chủ nhật
 7 14 21 28
1 8 15 22 29
2 9 16 23 30
3 10 17 24 31
4 11 18 25
5 12 19 26
6 13 20 27


- Tháng 12 có …… ngày.
- Có …… ngày chủ nhật.

b. Đồng hồ chỉ mấy giờ?



………………….. …..…………………






Bài 8: (1,5 điểm )
a. Có 18 lá cờ chia đều cho 2 tổ. Hỏi mỗi tổ được mấy lá cờ ?
Bài giải

………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………...........................................................................................................................
b.Tính chu vi hình tứ giác có độ dài các cạnh lần lược là: 3 dm , 4 dm , 5 dm và 6 dm

Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………...........................................................................................................................................



ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
MÔN: TOÁN KHỐI 2
Bài 1: (1,5 điểm)
a. Lần lược các số cần điền là: 940 , 950 , 960 , 100 (1 điểm)
b. chín trăm linh năm (0,25 điểm)
c. Đơn vị (0,25 điểm)

Bài 2: (1 điểm)Điền dấu ( > ; < ; = ) vào chỗ trống
- Điền đúng 1 dấu được (0,25 điểm)
543 …<… 590
749 …>… 549
865 …=….865
695 …= 600 + 95

Bài 3: ( 1 điểm )Viết số còn thiếu vào chỗ trống ( Mỗi câu đúng được 0,5 điểm)
a. Số liền trước của số 100 là: 99
b. Số liền sau của số 100 là : 101

Bài 4: (1điểm) Hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:
(Mỗi ý đúng được 0,25 điểm)
a/ A. 16
b/ A. 5
c/ B. 15
d/ C. 18

Bài 5: (2 điểm) Đặt tính rồi tính:
(Mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm)
a. 39 + 61 b. 90 - 38 c. 345 + 422 d.800 - 700
36 90 345 800
+ - + -
61 38 422. 700
97 52 767 100

Bài 6: (1 điểm) Tìm x
Mỗi bài đúng được (0,5 điểm)
a. X + 20 = 48 b. X – 22 = 49
X = 48 - 20 X = 49 + 22
X = 28 X = 71
Bài 7: ( 1 điểm)
a. ( 0,5 điểm) mỗi ý đúng được 0,25 điểm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: 69,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: DOC
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)